Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Người - Kosei
Có thể bạn quan tâm
Hôm nay chúng ta sẽ cùng chúng tôi học một chủ đề từ vựng tiếng Nhật vô cùng gần gũi đó là 50 bộ phận trên cơ thể người. Mong rằng chủ đề từ vựng này sẽ giúp ích cho các bạn trọng quá trình học tiếng Nhật đặc biệt là các bạn học ngành hộ lý, hãy nắm chắc những từ vựng này nhé!!!!
Từ vựng tiếng Nhật về các bộ phận trên cơ thể người
STT | Kanji/ Katakana | Hiragana | Romaji | Ý nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 踝 | くるぶし | kurubushi | Bàn chân |
2 | 胃 | い | i | Bao tử |
3 | ふくらはぎ | fukurahagi | Bắp chân | |
4 | 腹 | はら | hara | Bụng |
5 | 御腹 | おなか | onaka | Bụng |
6 | 顎 | あご | ago | Cằm |
7 | 顎 | あご | ago | Cằm |
8 | 脛 | すね | sune | Cẳng chân |
9 | 腕 | うで | ude | Cánh tay |
10 | 腕 | うで | ude | Cánh tay |
11 | 足 | あし | ashi | Chân |
12 | 足 | あし | ashi | Chân |
13 | 首 | くび | kubi | Cổ |
14 | 首 | くび | kubi | Cổ |
15 | 筋肉 | きんにく | kinniku | Cơ bắp |
16 | 足首 | あしくび | ashikubi | Cổ chân |
17 | 喉 | のど | nodo | Cổ họng |
18 | 喉 | のど | nodo | Cổ họng |
19 | 手首 | てくび | tekubi | Cổ tay |
20 | 瞳 | ひとみ | hitomi | Con ngươi |
21 | 肘 | ひじ | hiji | Cùi chỏ |
22 | 皮膚 | ひふ | hifu | Da |
23 | 頭 | あたま | atama | Đầu |
24 | 頭 | あたま | atama | Đầu |
25 | 膝 | ひざ | hiza | Đầu gối |
26 | 膝 | ひざ | hiza | Đầu gối |
27 | 股 | もも | mata | Đùi |
28 | 太 | ふと | ta | Đùi |
29 | 腰 | こし | koshi | Eo |
30 | 腰 | こし | koshi | Eo, hông |
31 | 肝臓 | かんぞう | kanzou | Gan |
32 | 筋 | すじ | suji | Gân |
33 | 項 | うなじ | kou | Gáy |
34 | 後頭部 | こうとうぶ | koutoubu | Gáy |
35 | 踵 | かかと | kakato | Gót chân |
36 | 踵 | かかと | kakato | Gót chân |
37 | 後門 | こうもん | koumon | Hậu môn |
38 | 血管 | けっかん | kekkan | Huyết quản, tia máu, mạch máu |
39 | 関節 | かんせつ | kansetsu | Khớp |
40 | 肘 | ひじ | hiji | Khuỷu tay |
41 | 足の裏 | うら | ashi ( ashi ) no ura | Lòng bàn chân |
42 | まゆ毛 | げ | mayu ke | Lông mày |
43 | まつ毛 | げ | matsu ke | Lông mi |
44 | 睫毛 | まつげ | matsuge | Lông mi |
45 | 背 | せ | se | Lưng |
46 | 背中 | せなか | senaka | Lưng |
47 | 舌 | した | shita | Lưỡi |
48 | 舌 | した | shita | Lưỡi |
49 | 頬 | ほお | hoo | Má |
50 | 脈 | みゃく | myaku | Mạch |
51 | 目 | め | me | Mắt |
52 | 目 | め | me | Mắt |
53 | 顔 | かお | kao | Mặt |
54 | 血液 | けつえき | ketsueki | Máu |
55 | 血 | ち | chi | Máu |
56 | 瞼 | まぶた | mabuta | Mí mắt |
57 | 口 | くち | kuchi | Miệng |
58 | 唇 | くちびる | kuchibiru | Môi |
59 | 尻 | しり | shiri | Mông |
60 | 爪先 | つまさき | tsumasaki | Móng chân |
61 | 爪 | つめ | tsume | Móng tay |
62 | 手の甲 | こう | te ( te ) no kabuto | Mu bàn tay |
63 | 鼻 | はな | hana | Mũi |
64 | 鼻 | はな | hana | Mũi |
65 | 脇 | わき | waki | Nách |
66 | 脇の下 | わきのした | waki no shita | Nách |
67 | わきの下 | した | wakino shita | Nách |
68 | 脳 | のう・なずき | nou | Não |
69 | つま先 | さき | tsuma saki | Ngón chân |
70 | 薬指 | くすりゆび | kusuriyubi | Ngón đeo nhẫn |
71 | 中指 | なかゆび | nakayubi | Ngón giữa |
72 | 指 | ゆび | yubi | Ngón tay |
73 | 指 | ゆび | yubi | Ngón tay |
74 | 親指 | おやゆび | oyayubi | Ngón tay cái |
75 | 人差し指 | ひちさしゆび | nin sashi yubi | Ngón trỏ |
76 | 人差し指 | ゆび | nin sa ( hitosa ) shi yubi | Ngón trỏ |
77 | 小指 | こゆび | koyubi | Ngót tay út |
78 | 胸 | むね | mune | Ngực |
79 | 胸 | むね | mune | Ngực |
80 | 肺 | はい | hai | Phổi |
81 | 歯 | は | ha | Răng |
82 | 歯 | は | ha | Răng |
83 | 髭 | ひげ | hige | Râu |
84 | 臍 | へそ | heso | Rốn |
85 | 腸 | ちょう | chou | Ruột |
86 | 大腸 | だいちょう | daichou | Ruột già |
87 | 小腸 | しょうちょう | shouchou | Ruột non |
88 | 耳 | みみ | mimi | Tai |
89 | 耳 | みみ | mimi | Tai |
90 | 手 | て | te | Tay |
91 | 手 | て | te | Tay |
92 | 胴 | どう | dou | Thân |
93 | 腎臓 | じんぞう | jinzou | Thận |
94 | 心 | こころ | kokoro | Tim |
95 | 髪 | かみ | kami | Tóc |
96 | 髪の毛 | かみけ | kaminoke | Tóc |
97 | 心臓 | しんぞう | shinzou | Trái tim, tim |
98 | 額 | ひたい。こめかみ | hitai | Trán |
99 | 額 | ひたい | hitai | Trán |
100 | 脊髄 | せきずい | sekizui | Tủy |
101 | 肩 | かた | kata | Vai |
102 | 肩 | かた | kata | Vai |
103 | 骨 | ほね | hone | Xương |
104 | 肋骨 | ろっこつ | rokkotsu | Xương sườn |
Trên đây là những Từ vựng tiếng Nhật về các bộ phận trên cơ thể người do kosei.edu.vn đã tổng hợp và chia sẻ đến các bạn. Hi vọng các bạn sẽ nắm vững và học tập thật tốt để vận dụng vào trong cuộc sống hàng ngày nhé!
Xem thêm:- Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề toán học
- Top 10 nữ diễn viên Mỹ xuất sắc nhất màn ảnh
- Top 10 công trình kiến trúc Mỹ vĩ đại nhất
- Tổng hợp các nét văn hóa đặc trưng người Mỹ có thể bản chưa biết?
- [Top 10] – Món ăn ngon ở Mỹ đừng bỏ qua
Bài viết cùng chủ đề:
-
Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Rau Củ
-
Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề tình yêu
-
Từ vựng tiếng Nhật về các đồ uống
-
Từ vựng tiếng Nhật về các công ty và công việc
-
Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Gia Đình
-
Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề thời trang
-
Từ vựng tiếng Nhật khi đi làm tóc
-
Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề mỹ phẩm
-
Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề các loại hoa quả
-
Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề hóa học
-
Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề toán học
-
Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề thực phẩm
-
Từ vựng tiếng Nhật khi đi khám bệnh
-
Từ vựng tiếng Nhật về Chúc Mừng Giáng Sinh
-
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề ngày Tết
-
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Sân Bay và Máy Bay
Trả lời Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên *
Email *
Trang web
Chủ đề HOT- Du học Nhật Bản
- Học tiếng Nhật
- Tin tức
- Tóc đẹp
- Từ vựng tiếng Nhật
- Văn hóa
- Văn hóa Nhật
- Du học Nhật Bản (11)
- Học tiếng Nhật (19)
- Tin tức (6)
- Tóc đẹp (21)
- Từ vựng tiếng Nhật (63)
- Văn hóa (76)
- Văn hóa Nhật (49)
- Giới thiệu
- Học tiếng Nhật
- Giáo trình tiếng Nhật sơ cấp
- Giáo trình tiếng Nhật Trung cấp
- Giáo trình tiếng Nhật cao cấp
- Giáo trình tiếng Nhật giao tiếp
- Văn hóa Nhật
- Liên hệ
Từ khóa » Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Người Tiếng Nhật
-
Chào Các Bạn, Trong Bài Này GOJAPAN Xin Giới Thiệu Với Các Bạn “Tên Các Bộ Phận Cơ Thể Tiếng Nhật“. ... Phần đầu – Mặt.
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chi Tiết Về Bộ Phận Cơ Thể Người
-
Từ Vựng Về Bộ Phận Cơ Thể Trong Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề 50 Bộ Phận Trên Cơ Thể Người
-
Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Người Bằng Tiếng Nhật - Jintai - Suki Desu
-
Tên Các Bộ Phận Cơ Thể Bằng Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ Đề Bộ Phận Cơ Thể Người
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Bộ Phận Trên Cơ Thể Người
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Bộ Phận Cơ Thể Người
-
Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Người Bằng Tiếng Nhật - YouTube
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Bộ Phận Trên Cơ Thể Con Người