Từ Vựng Tiếng Nhật Sơ Cấp Bài 5 - Dạy Học Tiếng Nhật Uy Tín Tại Hà Nội

Từ vựng tiếng Nhật sơ cấp bài 5

Thứ tư - 09/09/2015 18:18

Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !

Từ vựng tiếng Nhật sơ cấp bài 5 sẽ đề cập đến phần từ vựng về những dấu hiệu và biển báo ở Nhật Bản. Nếu từng ghé thăm hoặc sống ở Nhật Bản, bạn có thể nhận thấy biển hiệu ở khắp mọi nơi trên đường phố, biết về chúng sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong cuộc sống hằng ngày. Từ vựng tiếng Nhật sơ cấp bài 5 về phần từ vựng về những dấu hiệu và biển báo ở Nhật Bản

Từ vựng tiếng Nhật sơ cấp bài 5 về phần từ vựng về những dấu hiệu và biển báo ở Nhật Bản

Nhật bản thật sự được xem như một "vương quốc" của biển báo và dấu hiệu trên đường phố. Chúng được sử dụng để chỉ ra phương hướng, giải trình, truyền đạt thông tin, ... và đôi khi các biển quảng cáo, pano áp phíc cũng có thể dễ dàng khiến bạn nhầm lẫn nếu không thực sự biết về chúng. Khi gặp phỉa quá nhiều biển báo mà bạn không biết, bạn có thể cảm thấy bối rỗi hoặc lỡ vi phạm mà bản thân không để ý. Bài học về từ vựng tiếng Nhật sơ cấp bài 5 này có thể giúp ích cho bạn rất nhiều. Cùng trung tâm Nhật ngữ SOFL ghé thăm một số từ vựng về bảng hiệu, biển báo thông dụng bạn có thể bắt gặp trên đường phố Nhật Bản nhé.
Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Ý nghĩa
1 サイン sain dấu hiệu
2 看板 かんばん kanban Bảng hiệu
3 注意 ちゅうい chuui Phạt cảnh cáo
4 危険 きけん kiken nguy hiểm
5 立入禁止 たちいりきんし tachiiri kinshi Miễn vào/ không được vào
6 駐車場 ちゅうしゃじょう chuusha jou Bãi đậu xe
7 駐車禁止 ちゅうしゃきんし chuusha kinshi Cấm đỗ xe
8 有料駐車場 ゆうりょうちゅうしゃじょう yuuryou chuusha jou Bãi đỗ xe gọi miễn
9 無料駐車場 むりょうちゅうしゃじょう muryou chuusha jou Đỗ xe miễn phí
10 月極駐車場 つきぎめちゅうしゃじょう tsuki gime chuusha jou Bãi đỗ xe trả theo tháng
11 専用駐車場 せんようちゅうしゃじょう senyou chuusha jou Bãi đỗ xe riêng
12 入口 いりぐち iriguchi lối vào
13 出口 でぐち deguchi lối ra
14 出入口 でいりぐち deiri guchi Lỗi thoát
15 非常口 ひじょうぐち hijou guchi Cửa thoát hiểm
16 無料配達 むりょうはいたつ muryou haitatsu Giao hàng miễn phí
17 郵便配達 ゆうびんはいたつ yuubin haitatsu Thư giao hàng / giao hàng bưu chính
18 宅配便 たくはいびん taku haibin Trang chủ Dịch vụ giao hàng
19 郵便箱 ゆうびんばこ yuubin bako hộp thư
20 故障中 こしょうちゅう koshou chuu Hết hàng
21 準備中 じゅんびちゅう junbi chuu Chưa mở/ đang chuẩn bị
22 営業中 えいぎょうちゅう eigyou chuu Đang mở
23 営業時間 えいぎょうじかん eigyou jikan Giờ kinh doanh
24 お手洗い おてあらい otearai Toilet/ nhà vệ sinh
25 使用中 しようちゅう shiyou chuu (Toilet) Đang sử dụng
26 案内所 あんないじょ annai jo Quầy thông tin
27 優先席 ゆうせんせき yuusen seki Ghế ưu tiên (tàu)
28 禁煙 きんえん kinen Không hút thuốc
29 禁煙席 きんえんせき kinen seki KGhết không hút thuốc
30 喫煙 きつえん kitsuen hút thuốc
31 喫煙席 きつえんせき kitsuen seki Ghế hút thuốc
32 喫煙所 きつえんじょ kitsuen jo Khu vực hút thuốc
33 コインロッカー koin rokka- Hộp tiền lẻ
34 募集 ぼしゅう boshuu tuyển dụng
35 防火扉 ぼうかとびら bouka tobira cửa chống cháy
36 消火栓 しょうかせん shou ka sen chữa cháy
37 火気厳禁 かきげんきん kaki genkin không dễ cháy
38 不動産 ふどうさん fudou san Địa ốc
39 空室有り くうしつあり kuu shitsu ari phòng có sẵn
40 更衣室 こういしつ koui shitsu Thay đổi phòng
41 化粧室 けしょうしつ keshou shitsu (nữ) Phòng có bồn
42 会議室 かいぎしつ kaigi shitsu Phòng hội nghị / Phòng Họp
43 講義室 こうぎしつ kougi shitsu Giảng đường
44 保健室 ほけんしつ hoken shitsu Phòng y tế
45 公衆トイレ こうしゅうトイレ koushuu toire Nhà vệ sinh công cộng
46 公衆便所 こうしゅうべんじょ koushuu benjo Nhà vệ sinh công cộng
47 公衆電話 こうしゅうでんわ koushuu denwa Điện thoại công cộng
48 公衆浴場 こうしゅうよくじょう koushuu yokujou Nhà tắm công cộng
Thông tin được cung cấp bởi TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội Cơ sở 2: 44 Lê Đức Thọ Kéo Dài - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội Cơ sở 3: 54 Ngụy Như Kon Tum - Nhân Chính - Thanh Xuân - Hà Nội Tel: 0462 927 213 - Hotline: 0917 86 12 88 - 0962 461 288 Email: trungtamtienghansofl@gmail.com Website: http://hoctiengnhatban.org/ Nguồn: Từ vựng tiếng Nhật sơ cấp bài 5

Tác giả bài viết: Trung tâm tiếng Nhật SOFL

Từ khóa: tu vung tieng nhat so cap bai 5 Bình luận Face Bình luận G+

Những tin mới hơn

  • 10 câu nói tiếng Nhật truyền cảm hứng. (25/09/2015)
  • Nhật Bản mùa bão (25/09/2015)
  • Tên các quốc gia trong tiếng Nhật. (25/09/2015)
  • 25 cụm từ tiếng Nhật bạn phải biết. (25/09/2015)
  • Thành ngữ đố Nhật Bản Yojijukugo (18/09/2015)
  • Phát âm trong tiếng Nhật (16/09/2015)
  • Mẫu câu tiếng Nhật trung cấp. (09/09/2015)
  • 15 Cụm từ vựng tiếng Nhật dùng trong mua sắm (15/09/2015)
  • Từ vựng tiếng Nhật mô tả trạng thái Hạnh phúc (16/09/2015)
  • Cách viết tiếng Nhật (09/09/2015)

Những tin cũ hơn

  • Bài kiểm tra tiếng Nhật sơ cấp (09/09/2015)
  • Học từ vựng Online- Từ vựng về động vật trong tiếng Nhật. (19/08/2015)
  • Học từ vựng tiếng Nhật - Bộ phận trên cơ thể người (19/08/2015)
  • Từ vựng tiếng Nhật phỏng vấn. (12/08/2015)
  • Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành IT (12/08/2015)
  • Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kinh tế. (11/08/2015)
  • 50 Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ khí (11/08/2015)
  • Từ vựng tiếng Nhật về trái cây. (05/08/2015)
  • Từ vựng tiếng Nhật về màu sắc. (05/08/2015)
  • Từ vựng tiếng Nhật về thời tiết (05/08/2015)

Từ khóa » Cấm Hút Thuốc Tiếng Nhật