Từ Vựng Tiếng Nhật Và Thành Ngữ Liên Quan đến LỢN
Có thể bạn quan tâm
- Học tiếng Nhật
- Học phí các lớp
- Sự kiện mới
- Đăng ký học
- Liên hệ
Từ vựng tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật và thành ngữ liên quan đến LỢN Thời gian đăng: 13/02/2019 16:37 あけましておめでとうございます。今年もよろしくお願いします。 Vậy là năm 2018 đã khép lại để bước sang năm Kỷ Hợi - Năm Con Heo Vàng (60 năm có một lần duy nhất) Trung tâm tiếng Nhật SOFL chúc tất cả các bạn có một năm mới an khang thịnh vượng và đặc biệt chúc các bạn sẽ đạt được mục tiêu tiếng Nhật trong năm 2019 Hôm nay SOFL xin gửi tặng các bạn một số từ vựng tiếng Nhật và thành ngữ chủ đề liên quan đến 豚 nhé.Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến con lợn
- 子豚(こぶた): Lợn con
- 子豚(こぶた)の丸焼(まるや)く: Thịt heo sữa quay
- 河豚(ふぐ): Cá lóc
- 豚(ぶた)に真珠(しんじゅ) : Không biết trân trọng, quý trọng
- 豚(ぶた)の 油 (あぶら): Mỡ lợn
- 豚小屋(ぶたごや) : Chuồng lợn, căn phòng bẩn thỉu
- 豚箱(ぶたばこ) : Phòng giam, nhà tù
- 豚肉(ぶたにく) : Thịt lợn
- 豚舎(とんしゃ) : Chuồng lợn
- 豚足(とんそく) : Giò heo, chân giò
- 鼠海豚(ねずみいるか) : Cá heo
- 養豚 : Nuôi lợn
Thành ngữ tiếng Nhật với chủ đề 豚(ぶた)
Nhật ngữ SOFL xin gửi tặng các bạn một số thành ngữ chủ đề giao tiếp tiếng Nhật liên quan đến 豚. Việc học tiếng Nhật qua các thành ngữ sẽ giúp bạn nhớ được nhanh và biết thêm thật nhiều thành ngữ hay của Nhật Bản. Hãy cùng học nhé!1.豚(ぶた)に真珠(しんじゅ)
Nghĩa đen: Đưa ngọc quý cho lợn Nghĩa bóng: Chỉ những người không biết trân trọng2. 豚箱(ぶたばこ)
Nghĩa đen: 豚 là con lợn, 箱 là cái hộp. Ý nghĩa: Bị đi tù, phòng giam, nhà tù.3. 豚(ぶた)もおだてりゃ木(き)にのぼる
Nghĩa đen: Lợn cũng leo lên cây nịnh nọt Nghĩa bóng: Chế giễu những người ưa nịnh nọt , thích được người khác khen, tâng bốc lên chín tầng mây.4. 豚(ぶた)に念仏(ねんぶつ)、猫(ねこ)に経(きょう)
Nghĩa đen: Mèo tụng kinh, lợn niệm phật Nghĩa bóng: Nói hay giải thích cho những người không hiểu thì chẳng khác nào mèo tụng kinh, lợn niệm phật, không giải quyết được vấn đề cần truyền đạt.5. 遼東(りょうとう)の豕(いのこ)
Nghĩa đen: Liệu Đông Thỉ. Nghĩa bóng: Ở trên đời có vô vàn điều không biết nhưng lại cứ tưởng mình biết tường tận hết mọi sự, tự cho mình đã là giỏi giang , thông minh. Tương tự trong tiếng Việt Ếch ngồi đáy giếng Trên đây là những từ vựng tiếng Nhật và thành ngữ mà SOFL muốn chia sẻ tới các bạn. Chúc các bạn học tốt.TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội Cơ sở 3: Số 6, Ngõ 250 Nguyễn Xiển(gần ngữ tư Khuất Duy Tiến - Nguyễn Trãi) - Thanh Xuân, Hà Nội Cơ sở 4: Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội Sơ sở 5: Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh Cơ sở 6: Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Q. Bình Thạnh - TP. HCM Cơ sở 7: Số 134 Hoàng Diệu 2 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - TP. HCM Bạn có câu hỏi hãy để lại lời bình luận bên dưới chúng tôi sẽ trả lời cho bạn trong thời gian sớm nhất. Chúc bạn học tập tốt!
- Bình luận face
- Bình luận G+
Quay lại
Bản in
Các tin khácHọc từ vựng tiếng Nhật chủ đề giặt đồ
Những từ vựng tiếng Nhật khó nhớ nhất - Bạn nên biết
Tổng hợp 40 từ vựng tiếng Nhật ngành Mỹ Thuật
Những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc phổ biến nhất (Phần 3)
Những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc phổ biến nhất - P2
Từ vựng tiếng Nhật về MXH Facebook
- Tiếng Nhật giao tiếp
- Tiếng Nhật Sơ cấp
- Tiếng Nhật trung cấp
- Tiếng Nhật du học
- Tiếng nhật trẻ em
- Tiếng Nhật cấp tốc
- Luyện thi n1
- Luyện thi n2
- Luyện thi n3
- Luyện thi N4
- Luyện thi N5
- Khai giảng khóa học tiếng nhật
Hỗ trợ trực tuyến
Hỗ trượ trực tuyến1900 986 845 Copyright © 2015 trungtamnhatngu.edu.vnTừ khóa » đồ Con Lợn Tiếng Nhật Là Gì
-
Những Câu Chửi Bằng Tiếng Nhật Bá đạo Nhất - Du Học
-
50 Câu Chửi Bằng Tiếng Nhật Thâm Thúy Và Thông Dụng Nhất
-
Những Câu Chửi Bằng Tiếng Nhật Hay Dùng Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề động Vật
-
Con Lợn Tiếng Nhật Là Gì?
-
100 Chửi Thề Và Chửi Thề Bằng Tiếng Nhật - Suki Desu
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC LOẠI THỊT - KVBro
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC LOẠI THỊT - ThangLongDIH
-
ĐIỂM MẶT 100 Câu Chửi Thề Bằng Tiếng Nhật SANG CHẢNH
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Thịt Lợn
-
[Tiếng Nhật Giao Tiếp] – Nói "Lóng" Trong Tiếng Nhật
-
Từ Vựng động Vật Bằng Tiếng Nhật (P1) - Hikari Academy
-
Bư Ta Tiếng Nhật Là Gì - SGV