Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Hoa Quả | ISenpai
Có thể bạn quan tâm
iSenpai
- Đăng nhập
Đăng nhập
HOẶC
Tên đăng nhập Mật khẩu Ghi nhớKhông có tài khoản? Đăng ký
Chia sẻ:
- Click to print (Opens in new window)
- Click to share on Facebook (Opens in new window)
- Click to share on Twitter (Opens in new window)
- More
- Click to share on LinkedIn (Opens in new window)
- Click to share on Tumblr (Opens in new window)
- Click to share on Pinterest (Opens in new window)
- Click to share on Pocket (Opens in new window)
- Click to share on Reddit (Opens in new window)
- 果物(くだもの):Trái cây
- りんご: Quả táo
- みかん: Quả quýt
- オレンジ: Quả cam
- マンゴ: Quả xoài
- スイカ: Quả dưa hấu
- レモン: Quả chanh tây
- チェリー: Quả sơri
- ラズベリー: Quả mâm xôi
- ぶどう: Quả nho
- 桃(もも): Quả đào
- 苺(いちご): Quả dâu
- 梨(なし): Quả lê
- 杏(あんず): Quả mơ châu Âu
- 柿(かき): Quả hồng
- 無花果(イチジク): Quả sung
- 栗(クリ): Hạt dẻ
- 柚子(ゆず): Quả chanh vàng
- 石榴(ざくろ): Quả lựu
- メロン: Quả dưa gang
- グアバ: Quả ổi
- パパイヤ: Quả đu đủ
- ココナッツ: Quả dừa
- アボカド: Quả bơ
- すもも: Quả mận
- さくらんぼ: Quả anh đào
- ザボン: Quả bưởi
- ロンガン: Quả nhãn
- ドラゴンフルーツ: Quả thanh long
- ドリアン: Quả sầu riêng
iSenpai
Chia sẻ:
- Click to print (Opens in new window)
- Click to share on Facebook (Opens in new window)
- Click to share on Twitter (Opens in new window)
- More
- Click to share on LinkedIn (Opens in new window)
- Click to share on Tumblr (Opens in new window)
- Click to share on Pinterest (Opens in new window)
- Click to share on Pocket (Opens in new window)
- Click to share on Reddit (Opens in new window)
Related
Trả lời Hủy
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.
Từ khóa » Hoa Quả Tiếng Nhật
-
Loạt Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ Đề Trái Cây Trong Các Mùa
-
Học Tên Các Loại Hoa Quả Bằng Tiếng Nhật Cùng Vinanippon
-
Tên Các Loại Trái Cây Bằng Tiếng Nhật
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật: Chủ đề Trái Cây - Izumi
-
Từ Vựng Trái Cây (くだもの) | Tiếng Nhật Theo Chủ đề - Vnjpclub
-
TÊN CÁC LOẠI HOA QUẢ - TRÁI CÂY BẰNG TIẾNG NHẬT
-
Từ Vựng Các Loại Hoa Quả Bằng Tiếng Nhật
-
Học Tiếng Nhật :: Bài Học 61 Hoa Quả - LingoHut
-
Từ Vựng Về Các Loại Quả Trong Tiếng Nhật
-
Từ Vựng _ Trái Cây - Củ Quả - Lớp Học Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật : Chủ Đề Hoa Quả - Inazuma Education
-
Tên 99 Loại Hoa Quả Bằng Tiếng Nhật Mà Bạn Cần Biết