Từ Vựng _ Trái Cây - Củ Quả - Lớp Học Tiếng Nhật
Có thể bạn quan tâm
DANH SÁCH
Từ Vựng _ Các ngành - bộ nhà nước Từ Vựng _ Chứng khoán Từ Vựng _ Chuyên ngành cơ khí Từ Vựng _ Công nghệ thông tin Từ Vựng _ Chuyên ngành điện Từ Vựng _ Du lịch - hướng dẫn viên du lịch Từ Vựng _ Gốm sứ Từ Vựng _ Kế toán Từ Vựng _ Ngành Kỹ thuật điện tử Từ Vựng _ Môi Trường Từ Vựng _ Ngành ngân hàng Từ Vựng _ Chăn nuôi Từ Vựng _ Trồng trọt Từ Vựng _ Ô tô Từ Vựng _ Thời trang may mặc Từ Vựng _ Ngành xây dựng Từ Vựng _ y học- dược- thiết bị y tế Từ Vựng _ Thực phẩm - gia vị Từ Vựng _ Trái cây - củ quả Từ Vựng _ Bộ phận cơ thể và nội tạng Từ Vựng _ Kỹ thuật Từ Vựng _ Làm đẹp của phái nữ Từ Vựng _ lhtn Từ Vựng _ Trái cây - củ quả Xem lại kết quảBạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
{Từ Vựng _ Trái cây - củ quả}
STT | Hiragana | Kanji | Nghĩa |
1 | バナナ |
| Quả chuối |
2 | たねなしぶどう | 種なしぶどう | Nho không hạt |
3 | ぶどう |
| Quả nho |
4 | ほしぶどう | 干しぶどう | Nho khô |
5 | チェリー |
| Quả sơri |
6 | いちご |
| Quả dâu tây |
7 | かき | 柿 | Quả hồng |
8 | オレンジ |
| Quả cam |
9 | みかん |
| Quả quýt |
10 | もも | 桃 | Quả đào |
11 | なし | 梨 | Quả lê |
12 | パイナップル |
| Quả dứa (thơm) |
13 | パパイア |
| Quả đu đủ |
14 | りんご |
| Quả táo |
15 | スイカ | 西瓜 | Quả dưa hấu |
16 | サトウキビ | 砂糖黍 | Cây mía |
17 | ザボン |
| Quả bưởi |
18 | アボカド |
| Quả bơ |
19 | ライム |
| Quả chanh |
20 | レモン |
| Quả chanh tây |
21 | グアバ |
| Quả ổi |
22 | グレープ |
| Quả nho |
23 | レーズン |
| Nho khô |
24 | アップル |
| Quả táo |
25 | ペア |
| Quả lê |
26 | ストロベリー |
| Quả dâu tây |
27 | キウイ |
| Quả kiwi |
28 | マンゴー |
| Quả xoài |
29 | ドリアン |
| Quả sầu riêng |
30 | オリーブ |
| Quả olive |
31 | プラム |
| Quả mận |
32 | ピーチ |
| Quả đào |
33 | ネクタリン |
| Quả xuân đào |
34 | ココナッツ |
| Quả dừa |
35 | パッションフルーツ |
| Quả chanh dây |
36 | マンゴスチン |
| Quả măng cụt |
37 | スターフルーツ |
| Quả khế |
38 | ランプータン |
| Quả chôm chôm |
39 | アプリコット |
| Quả mơ |
40 | ネーブルオレンジ/ ネーブル |
| Cam (cam ngọt không hạt) |
41 | シトロン |
| Quả thanh yên |
42 | ミルクフルーツ |
| Quả vú sữa |
43 | シュガーアップル |
| Mãng cầu ta (quả na) |
44 | カスタードアップル |
| Mãng cầu xiêm |
45 | くわのみ | くわの実 | Quả dâu tằm |
46 | さくらんぼ |
| Anh đào |
47 | ざくろ |
| Quả lựu |
48 | ジャックフルーツ |
| Quả mít |
49 | タマリンド |
| Quả me |
50 | ドラゴンフルーツ |
| Quả thanh long |
51 | すもも |
| Quả mận |
52 | メロン |
| Dưa gang |
53 | ロンガン |
| Quả nhãn |
54 | ライチー |
| Quả vải |
55 | サブチェ |
| Quả hồng xiêm |
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.
Từ khóa » Hoa Quả Tiếng Nhật
-
Loạt Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ Đề Trái Cây Trong Các Mùa
-
Học Tên Các Loại Hoa Quả Bằng Tiếng Nhật Cùng Vinanippon
-
Tên Các Loại Trái Cây Bằng Tiếng Nhật
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật: Chủ đề Trái Cây - Izumi
-
Từ Vựng Trái Cây (くだもの) | Tiếng Nhật Theo Chủ đề - Vnjpclub
-
TÊN CÁC LOẠI HOA QUẢ - TRÁI CÂY BẰNG TIẾNG NHẬT
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Hoa Quả | ISenpai
-
Từ Vựng Các Loại Hoa Quả Bằng Tiếng Nhật
-
Học Tiếng Nhật :: Bài Học 61 Hoa Quả - LingoHut
-
Từ Vựng Về Các Loại Quả Trong Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật : Chủ Đề Hoa Quả - Inazuma Education
-
Tên 99 Loại Hoa Quả Bằng Tiếng Nhật Mà Bạn Cần Biết