Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Trung Thu - Hán Ngữ Trác Việt

Thông tin liên hệ

Thông tin liên hệ

  • 0903.496.722
  • hanngutracviet@gmail.com
  • Trang nhất
  • Tin Tức
    • Tin tức – sự kiện
    • Góc báo chí
    • Video clip
    • Hoạt động ngoại khóa
    • Kiến thức và kỹ năng
    • Cơ hội nghề nghiệp
    • Lịch khai giảng các khóa học
    • Giới thiệu về Trác Việt
  • Tài Liệu
    • Tài liệu ôn thi HSK
    • Tài liệu tiếng Trung
  • Khóa học
    • Tiếng trung giao tiếp
    • Tiếng trung doanh nghiệp
    • Tiếng Trung học thuật
    • HSK
  • Du học
    • Du học Trung Quốc
    • Cơ hội học bổng
    • Gương mặt visa
    • Du học Nhật Bản
    • Du học Hàn Quốc
    • Du học Canada
    • Du học Mỹ
    • Du học Singapore
    • Du học Đài Loan
  • Góc cảm nhận
    • Phụ huynh
    • Đối tác
    • Học viên
    • Giáo viên
  • Liên hệ
  • Tìm kiếm
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Việt
  • Trang nhất
  • Tài Liệu
  • Tài liệu tiếng Trung
Thứ bảy, 04/01/2025, 08:52 [TIMKIEMNHANH] từ vựng tiếng trung chủ đề Trung Thu Chủ nhật - 23/09/2018 18:53
từ vựng tiếng trung chủ đề Trung Thu
中秋节 Zhōngqiū jié Tết trung thu
  1. 嫦娥, 姮娥
cháng'é, héng é Hằng Nga
  1. 月饼
yuèbǐng Bánh trung thu
  1. 灯笼
dēnglóng Đèn lồng
  1. 舞龙
Wǔlóng Múa rồng
  1. 鲤鱼
lǐyú Cá chép
  1. 玉兔
yùtù Thỏ ngọc
  1. 联欢会
liánhuān huì Liên hoan
  1. 饼干
bǐnggān Bánh
  1. 糖果
tángguǒ Kẹo
  1. 水果盘
shuǐguǒ pán Mâm hoa quả
  1. 做饼
zuò bǐng Làm bánh
  1. 方形
fāngxíng Hình vuông
  1. 圆形
yuán xíng Hình tròn
  1. 打包
dǎbāo Gói lại
  1. 素月饼
sù yuèbǐng Bánh trung thu chay
  1. 腊肠
làcháng Lạp xưởng
  1. 叉烧
chāshāo Xá xíu
  1. 绿茶
lǜchá Trà xanh
  1. 咸蛋
xián dàn Trứng mặn
  1. 蛋黄
dànhuáng Một trứng (bánh trung thu)
  1. 狮子舞
shīziwǔ Múa sư từ
  1. 赏月
Shǎng yuè Ngắm trăng
  1. 传统节日
Chuán tǒng jié rì Ngày lễ truyền thồng
  1. . 望月节
Wàngyuè jié Tết trông trăng
  1. 农历
Nónglì Âm lịch
  1. 迷你月饼
Mínǐ yuèbǐng Bánh Trung thu mini
  1. 榕树
róngshù Cây đa
  1. 阿贵的传说
ā guì de chuánshuō Truyền thuyết chú cuội
  1. 中秋夜
zhōngqiū yè Đêm trung thu
  1. 观星灯
guān xīng dēng Ngắm đèn ngôi sao
  1. . 提鲤鱼灯出游玩耍
tí lǐyú dēng chūyóu wánshuǎ Rước đèn lồng cá chép chơi đùa
  1. . 中秋节玩具
Zhōngqiū jié wánjù Đồ chơi tết trung thu
  1. . 玩花灯
Wán huādēng Rước đèn
  1. . 火龙舞
Huǒlóng wǔ Múa lân
  1. 家庭团聚 / 圆
. jiātíng tuánjù/ yuán Gia đình đoàn tụ/viên
  1. 传统节日
chuántǒng jiérì Tết truyền thống
#hoctiengtrungtaihaiphong #biquyethoctiengtrung #duhoctrungquocdailoan ---------- �Hán ngữ Trác Việt – 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng �HOTLINE: 090 3496 722 - 0225 3804 680 - 0973 366 488 �Email: hanngutracviet@gmail.com Từ khóa: tết trung thu, Hằng Nga, bánh trung thu, đèn lồng, múa rồng, cá chép, thỏ ngọc, liên hoan, bánh, kẹo, mâm hoa quả, làm bánh, hình vuông, hình tròn, gói lại, lạp xưởng, xá xíu, trà xanh, một trứng, múa sư tử, ngắm trăng, ngày lễ truyền thống, tết trông trăng, âm lịch, bánh trung thu mini, cây đa, truyền thuyết chú cuội, đêm trung thu, ngắm đèn ngôi sao, rước đèn lồng cá chép, đồ chơi tết trung thu, rước đèn, múa lân, gia đình đoàn tụ, tết truyền thống

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết Tweet

Những tin mới hơn

  • phân biệt 爱---喜欢 (26/09/2018)
  • Từ vựng tiếng Trung về ngày lễ trong năm của Trung Quốc (30/09/2018)
  • phân biệt 安静---平静---宁静 (30/09/2018)
  • Những bộ thủ thường dùng (07/10/2018)
  • Phân biệt 暗暗---悄悄---偷偷 (09/10/2018)
  • Từ vựng tiếng Trung về các dụng cụ y tế phần 1 (14/10/2018)
  • Phân biệt 宝贵---珍贵 (16/10/2018)
  • từ vựng tiếng Trung dụng cụ y tế phần 2 (21/10/2018)
  • Cách dùng của từ 并 (23/10/2018)
  • Từ vựng tiếng Trung về Chữa bệnh bằng châm cứu phần 1 (28/10/2018)

Những tin cũ hơn

  • Phân biệt 按照---依照 (19/09/2018)
  • Những ngữ pháp thông dụng trong tiếng Trung (14/09/2018)
  • từ vựng tiếng Trung chủ đề Sân Bay (12/09/2018)
  • 先后---前后 (29/08/2018)
  • Từ vựng tiếng Trung về thuốc Đông y và thuốc pha chế sẵn (Phần 2) (27/08/2018)
  • Từ vựng tiếng Trung về thuốc Đông y và thuốc pha chế sẵn (Phần 1) (20/08/2018)
  • Từ vựng tiếng Trung về chủ đề đồ ăn vặt (13/08/2018)
  • phân biệt 难过---难受 (08/08/2018)
  • từ vựng tiếng Trung về chủ đề công viên (06/08/2018)
  • phân biệt 开始---起初---最初---当初 (02/08/2018)
Danh mục đào tạo
  • Tiếng trung giao tiếp
  • Tiếng trung doanh...
  • Tiếng Trung học thuật
  • HSK
Khóa học mới
  • Tiếng Trung cấp tốc
  • Ngữ pháp tiếng Trung
  • Tiếng Trung dịch thuật
  • Tiếng Trung chuyên ngành
  • Tiếng Trung nghe nói cơ...
Tư vấn miễn phí
  • Đinh Minh Đinh Minh 0936968608
  • Thanh Bình Thanh Bình 0903496722
Facebook Thống kê truy cập
  • Đang truy cập8
  • Hôm nay290
  • Tháng hiện tại13,873
  • Tổng lượt truy cập6,308,025
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây

Từ khóa » Chú Cuội Tiếng Trung Là Gì