Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Trung Thu
Có thể bạn quan tâm
- Home
- Tiếng Anh
- Tiếng Hàn
- Tiếng Trung
- Tiếng Nhật
- Tiếng Khác
- Từ điển
- Tuyển dụng
- Liên hệ
| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41Từ vựng tiếng Trung về chủ đề trung thu
(Ngày đăng: 19/06/2022) Trung thu tiếng Trung được gọi là 中秋 (zhōngqiū). Tết Trung thu theo Âm lịch là ngày Rằm tháng 8 hằng năm, đây đã trở thành ngày tết của trẻ em, còn được gọi là Tết trông Trăng hay Tết hoa đăng.Trung thu tiếng Trung được gọi là 中秋 (zhōngqiū). Trẻ em rất mong đợi ngày này vì thường được người lớn tặng đồ chơi, thường là đèn ông sao, mặt nạ, đèn kéo quân, tò he... và được ăn bánh nướng, bánh dẻo.
Một số từ vựng tiếng Trung về chủ đề trung thu:
中秋节 (Zhōngqiū jié): Tết Trung thu.
望月节 (Wàngyuè jié): Tết trông trăng.
农历 (Nónglì): Âm lịch.
迷你月饼 (Mínǐ yuèbǐng): Bánh Trung thu mini.
月饼 (Yuèbǐn): Bánh Trung thu.
明亮 (Míngliàng): Sáng tỏ.
阿贵的传说ā (Guì de chuánshuō): Truyền thuyết chú cuội.
中秋夜 (zhōngqiū yè): Đêm trung thu.
嫦娥奔月 (Cháng'é bēn yuè): Hằng nga bay lên cung trăng.
榕树 (Róngshù): Cây đa.
观星灯 (Guān xīng dēng): Ngắm đèn ngôi sao.
拜祭祖先 (Bài jì zǔ xiān): Thờ cúng tổ tiên.
嫦娥 (Cháng'é): Hằng Nga.
舞龙 (wǔ long): Múa rồng.
舞狮子 (wǔ shīzi): Múa sư tử.
灯笼 (Dēnglóng): Đèn lồng.
玉兔 (Yùtù): Thỏ ngọc.
玩花灯 (Wán huādēng): Rước đèn.
火龙舞 (Huǒlóng wǔ): Múa lân.
拜月的习俗 (Bài yuè de xí sú): Tập tục cúng trăng.
赏月 (Shǎng yuè): Ngắm trăng.
家庭团聚 (Jiātíng tuánjù): Gia đình đoàn tụ.
传统节日 (Chuántǒng jiérì): Tết truyền thống.
中秋集市 (Zhōngqiū jí shì): Chợ tết trung thu.
文艺表演 (Wényì biǎoyǎn): Biểu diễn văn nghệ.
花好月圆 (Huāhǎoyuèyuán): Đoàn tụ sum vầy.
Bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về chủ đề trung thu.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
Đặc biệt
Nông nghiệp trong tiếng Trung là gì
Học phí tiếng Anh là gì
Xin visa du lịch Nhật Bản hết bao nhiêu tiền
Từ điển OCA
Topik là gì
Tết trung thu tiếng anh là gì
Tham khảo thêm
- Từ vựng tiếng Trung về các hoạt động hàng ngày
- Năng lượng trong tiếng Hàn là gì
- Ngữ pháp A/V + 았/었으면 좋겠다 trong tiếng Hàn
- Thông minh trong tiếng trung là gì
- Rằm tháng giêng tiếng Hàn là gì
- Đời sống cá nhân trong tiếng Hàn là gì
Từ khóa » Chú Cuội Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Hoa Về Trung Thu - SHZ
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tết Trung Thu Bằng Tiếng Trung
-
Chú Cuội Tiếng Trung Là Gì - Xây Nhà
-
40 Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Trung Thu Thông Dụng Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Tết Trung Thu
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Trung Thu - Hán Ngữ Trác Việt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Tết Trung Thu - Trung Tâm Tiếng Trung SOFL
-
Danh Sách Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Tết Trung Thu
-
Từ Vựng Và Mẫu Câu Chủ đề Tết Trung Thu Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Tết Trung Thu
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Tết Trung Thu ... - Trung Tâm Gia Sư Tâm Tài Đức
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Tết Trung Thu - Con Đường Hoa Ngữ
-
Tết Trung Thu Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Về Tết Trung Thu