Từ Vựng Tiếng Trung Về Chế Phẩm Từ Đậu

Skip to content
Từ Vựng Tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về Chế phẩm từ Đậu Posted on 8 Tháng 1, 20208 Tháng 1, 2020 by Webtiengtrung.net 5/5 - (2 bình chọn)

Từ vựng Tiếng Trung về Chế phẩm từ đậu

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Bánh đa bột đậu xanh 粉皮 fěnpí
2 Chao 豆腐乳, 腐乳 dòufu rǔ, fǔrǔ
3 Chè vừng 麻糊 má hú
4 Đậu phụ 豆腐 dòufu
5 Đậu phụ hấp 豆腐干 dòufu gān
6 Đậu phụ tẩm dầu 油豆腐 yóu dòufu
7 Giá đỗ tương 黄豆芽 huáng dòuyá
8 Giá đỗ xanh 绿豆芽 lǜ dòuyá
9 Miến (bún tàu) 粉丝 fěnsī
10 Tàu hủ ky 油面筋 yóu miànjīn
11 Tàu hũ ky cây, phù chúc 腐竹 fǔzhú
12 Tinh bột mỳ 面筋 miànjīn
13 Váng sữa đậu nành 豆腐皮 dòufu pí
Post Views: 149
Webtiengtrung.net
Từ vựng tiếng Trung về Cầu lông Từ vựng Tiếng Trung về Chụp ảnh

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận *

Tên *

Email *

Trang web

Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.

Bài viết mới
  • Trung Tâm Việc Làm Nghệ An Tuyển Gấp Nhân Sự Tiếng Trung
  • Công Ty Everwin Nghệ An Tuyển Dụng Nhân Viên Văn Phòng Biết Tiếng Trung
  • Luxshare Nghệ An Tuyển Thông Dịch Hiện Trường Ưu Tiên Nữ
  • Việc Làm Tiếng Trung Tại Thành Phố Vinh Cập Nhật Hàng Tuần
  • Tuyển Dụng Gấp Nhân Viên Biết Tiếng Trung Tại KCN WHA Nghệ An
  • TRANG CHỦ
  • Kỹ Năng
    • Dịch Tiếng Trung
    • Đọc Viết
    • Học Tiếng Trung Qua Bài Hát
    • Học Tiếng Trung Qua Video
    • Nghe Nói
  • Luyện Thi HSK
    • Tài Liệu HSK
    • Từ Vựng HSK
  • Tài Liệu Tiếng Trung
  • Tiếng Trung Cơ Bản
  • Việc Làm Tiếng Trung
  • WooCommerce not Found
  • Zalo Học Tiếng Trung Miễn Phí Tham gia nhóm Zalo
Gọi điện thoại Call Me chat-active-icon chat-active-icon × Xin mời liên lạc qua Zalo hoặc số Đt để được hỗ trợ: 0825149513 hoặc 0987124851

Từ khóa » đậu Phụ Tiếng Trung Là Gì