Tương Lai Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ tương lai tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm tương lai tiếng Nhật tương lai (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tương lai

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Nhật Việt Việt Nhật

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

tương lai tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tương lai trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tương lai tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - おさき - 「お先」 - さき - 「先」 - [TIÊN] - しょうらい - 「将来」 - すえ - 「末」 - [MẠT] - フューチャー - みらい - 「未来」 - みのうえ - 「身の上」

Ví dụ cách sử dụng từ "tương lai" trong tiếng Nhật

  • - suy tính chuyện tương lai:先々のことまで考える
  • - bạn muốn trở thành người như thế nào trong tương lai?:将来にどういう人になりたいですか?
  • - không ai có thể biết được tương lai:誰も未来のことは分からない
  • - xem tương lai:身の上を見る
Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tương lai trong tiếng Nhật

* n - おさき - 「お先」 - さき - 「先」 - [TIÊN] - しょうらい - 「将来」 - すえ - 「末」 - [MẠT] - フューチャー - みらい - 「未来」 - みのうえ - 「身の上」Ví dụ cách sử dụng từ "tương lai" trong tiếng Nhật- suy tính chuyện tương lai:先々のことまで考える, - bạn muốn trở thành người như thế nào trong tương lai?:将来にどういう人になりたいですか?, - không ai có thể biết được tương lai:誰も未来のことは分からない, - xem tương lai:身の上を見る,

Đây là cách dùng tương lai tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tương lai trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới tương lai

  • chưa gửi tiếng Nhật là gì?
  • sự nhìn tránh đi tiếng Nhật là gì?
  • bi đông tiếng Nhật là gì?
  • bộ luật tiếng Nhật là gì?
  • sức mạnh bền bỉ tiếng Nhật là gì?
  • thổ cư tiếng Nhật là gì?
  • tính chất phóng xạ tiếng Nhật là gì?
  • đội du kích tiếng Nhật là gì?
  • niên khóa tiếng Nhật là gì?
  • tiền cấp dưỡng về hưu tiếng Nhật là gì?
  • hoa dại tiếng Nhật là gì?
  • sự hiền thục tiếng Nhật là gì?
  • sự lười nhác tiếng Nhật là gì?
  • làm vương vãi tiếng Nhật là gì?
  • đất đai phì nhiêu tiếng Nhật là gì?

Từ khóa » Thì Tương Lai Trong Tiếng Nhật