TURN AROUND | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Making things better Success & failure in businessTừ khóa » Dịch Nghĩa Turn Around
-
Turn Around Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Turn Around Trong Câu Tiếng Anh
-
Turn Around, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Turn Around Là Gì
-
Turn Around Là Gì - Hỏi - Đáp
-
Nghĩa Của Từ Turn-around - Từ điển Anh - Việt
-
Turn-around - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Turn Around: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'turn-around' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
10 Cụm động Từ Tiếng Anh Thông Dụng - Leerit
-
Nghĩa Của Từ Turn-around Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Turn Around Nghĩa Là Gì, Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Nghĩa Của Từ Turn Around Time Là Gì ? Định Nghĩa Và Giải Thích ...
-
Nghĩa Của Từ : Turn-around | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Turn Around Time Là Gì ? Định Nghĩa Và Giải Thích ...
-
Turnaround Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
I TURN AROUND Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Định Nghĩa Turnaround Là Gì ? Ý Nghĩa Của Turnaround Trong ...
-
Turn Round Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Turn Round Trong Câu Tiếng Anh