Tỷ Giá Chuyển Tiền - DCOM Money Express

Tỷ giá chuyển tiền
  • Trang chủ
  • Tỷ giá chuyển tiền

Tỷ giá áp dụng cho giao dịch

Cập nhật lúc: 2025-01-07 00:49
Loại ngoại tệ Tỷ giá chuyển
JPY = X X = JPY
Australia Dollar (AUD) AUD 0.010080 JPY 99.20634
Bangladesh Taka (BDT) BDT 0.755850 JPY 1.323014
Euro (EUR) EUR 0.006089 JPY 164.2305
Indonesia Rupiah (IDR) IDR 102.0000 JPY 0.009804
India Rupee (INR) INR 0.539308 JPY 1.854228
Sri Lanka Rupee (LKR) LKR 1.847705 JPY 0.541212
Malaysia Ringgit (MYR) MYR 0.028292 JPY 35.34568
Nepal Rupee (NPR) NPR 0.862262 JPY 1.159740
New Zealand Dollar (NZD) NZD 0.011167 JPY 89.54956
Philippines Peso (PHP) PHP 0.369000 JPY 2.710027
Pakistan Rupee (PKR) PKR 1.752514 JPY 0.570609
Thailand Baht (THB) THB 0.216227 JPY 4.624769
United States Dollar (USD) USD 0.006281 JPY 159.2103
Viet Nam Dong (VND) VND 160.0000 JPY 0.006250
->Đầu trang

Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.

※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.

Từ khóa » Giá Jpy