Tỷ Giá Chuyển Tiền - DCOM Money Express

Tỷ giá chuyển tiền
  • Trang chủ
  • Tỷ giá chuyển tiền

Tỷ giá áp dụng cho giao dịch

Cập nhật lúc: 2025-12-27 13:27
Loại ngoại tệ Tỷ giá chuyển
JPY = X X = JPY
Australia Dollar (AUD) AUD 0.009416 JPY 106.2022
Bangladesh Taka (BDT) BDT 0.775221 JPY 1.289955
Brazil Real (BRL) BRL 0.034402 JPY 29.06807
Euro (EUR) EUR 0.005372 JPY 186.1504
Indonesia Rupiah (IDR) IDR 106.7000 JPY 0.009372
India Rupee (INR) INR 0.569278 JPY 1.756611
Cambodia Riel (KHR) KHR 25.27797 JPY 0.039560
Korea (South) Won (KRW) KRW 9.141707 JPY 0.109389
Sri Lanka Rupee (LKR) LKR 1.962962 JPY 0.509434
Myanmar Kyat (MMK) MMK 25.03681 JPY 0.039941
Malaysia Ringgit (MYR) MYR 0.025640 JPY 39.00156
Nepal Rupee (NPR) NPR 0.910273 JPY 1.098572
New Zealand Dollar (NZD) NZD 0.010844 JPY 92.21689
Philippines Peso (PHP) PHP 0.374500 JPY 2.670227
Pakistan Rupee (PKR) PKR 1.775614 JPY 0.563185
Singapore Dollar (SGD) SGD 0.008144 JPY 122.7897
Thailand Baht (THB) THB 0.196423 JPY 5.091053
United States Dollar (USD) USD 0.006323 JPY 158.1527
Viet Nam Dong (VND)
VND 167.0000
VND 168.0000(T+1)
JPY 0.005988
->Đầu trang

Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.

※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.

Từ khóa » Giá Jpy