Tỷ Giá Chuyển Tiền - DCOM Money Express
Tỷ giá chuyển tiền Cập nhật lúc: 2024-11-30 12:32
- Trang chủ
- Tỷ giá chuyển tiền
Tỷ giá áp dụng cho giao dịch
Loại ngoại tệ | Tỷ giá chuyển | |
---|---|---|
JPY = X | X = JPY | |
Australia Dollar (AUD) | AUD 0.010150 | JPY 98.52216 |
Bangladesh Taka (BDT) | BDT 0.795617 | JPY 1.256886 |
Euro (EUR) | EUR 0.006251 | JPY 159.9744 |
Indonesia Rupiah (IDR) | IDR 105.0900 | JPY 0.009516 |
India Rupee (INR) | INR 0.559520 | JPY 1.787246 |
Sri Lanka Rupee (LKR) | LKR 1.927663 | JPY 0.518763 |
Malaysia Ringgit (MYR) | MYR 0.029409 | JPY 34.00319 |
Nepal Rupee (NPR) | NPR 0.894754 | JPY 1.117626 |
New Zealand Dollar (NZD) | NZD 0.011165 | JPY 89.56560 |
Philippines Peso (PHP) | PHP 0.390000 | JPY 2.564103 |
Pakistan Rupee (PKR) | PKR 1.842063 | JPY 0.542870 |
Thailand Baht (THB) | THB 0.226608 | JPY 4.412907 |
United States Dollar (USD) | USD 0.006613 | JPY 151.2172 |
Viet Nam Dong (VND) | VND 168.0000 | JPY 0.005952 |
->Đầu trang |
Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.
※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.
Từ khóa » Giá Jpy
-
Tỷ Giá Yên Nhật - Tỷ Giá JPY Mới Nhất Hôm Nay 21/07/2022
-
Giá Man Hôm Nay - Tỷ Giá Yên Nhật JPY Mới Nhất - Smiles
-
Tỷ Giá Hối đoái - Vietcombank
-
Tỷ Giá Yên Nhật (Man Nhật) - Tỷ Giá đồng Tiền JPY Mới Nhất Hôm ...
-
USD JPY | US Dollar To Yen Live Rate
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ - Agribank
-
Tỷ Giá Hối đoái - Sacombank
-
Tỷ Giá Hối đoái | SBI Remit Co., Ltd.
-
Tỷ Giá Hối Đoái, Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng | Techcombank
-
USD/JPY (JPY=X) Live Rate, Chart & News - Yahoo Finance
-
Tỷ Giá | Ngoại Hối - HSBC Việt Nam
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ - BIDV