Ví Dụ, Mục Tiêu SMART Trong Kinh Doanh - Tino Group JSC
Có thể bạn quan tâm
“Phi thương bất phú”, kinh doanh được xem là “con đường” ngắn nhất để làm giàu. Tuy nhiên, cũng không có “con đường” nào có dấu vết và nhiều rủi ro như kinh doanh. Làm thế nào để kinh doanh thành công mà ít chịu thiệt hại nhất? Các phần trả lời dành cho bạn đó chính là: Hãy xây dựng mục tiêu SMART trong kinh doanh một cách “thông minh” và logic nhất.
Tìm hiểu về mục tiêu SMART trong kinh doanh
Mục tiêu SMART – hiểu thế nào cho đúng?
SMART là mô hình định hướng mục tiêu được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh và cuộc sống hằng ngày. Đóng vai trò như “kim chỉ nam”, mục tiêu SMART trong kinh doanh giúp doanh nghiệp xác định phương hướng, động lực và trọng tâm hoạt động.
Bằng cách set up cụ thể, bạn sẽ dễ dàng hơn trong công việc chinh phục mục tiêu của mình. SMART chính nhiệm vụ là giúp bạn thiết lập và hoạch định các mục tiêu có sẵn.
SMART là từ viết tắt của Specific (Cụ thể), Measurable (Được đo lường), Achievable (Tính thực tế), Relevant (Tính liên quan) và Timely (Thời hạn chinh phục mục tiêu).. Vì vậy, SMART được tạo nên bởi sự kết hợp hài hòa giữa các tiêu chí trên. This model giúp bạn nỗ lực 100% để chinh phục các mục đã được thiết lập.
Trò chơi của mục tiêu SMART trong kinh doanh
Xây dựng kế hoạch cụ thể
SMART files giúp bạn tạo ra một “bản đồ” với “đường đi nước bước”. Từ đó, bạn có thể xác định mục tiêu của mình và từng bước thực hiện chúng. Trong mỗi dự án, SMART chính là “bạn đồng hành” đắc lực. Mô hình có khả năng tạo kiến trúc, các mục ngắn hạn hoặc giới hạn dài để doanh nghiệp phát triển đúng hướng.
Tạo động lực thúc đẩy nhân viên
Trong lĩnh vực kinh doanh, SMART là “chìa khóa” giúp nhà lãnh đạo thúc đẩy sự cố gắng của nhân viên . Khi tiêu chuẩn được đặt rõ ràng, nhân viên sẽ dễ dàng dựa vào đó để thực hiện.
Chẳng hạn, doanh nghiệp tổ chức khen thưởng nhân viên bán hàng xuất sắc để chinh phục doanh số bán hàng trong năm. Đây chính là “chất xúc tác” kích thích động lực của nhân viên.
Giảm căng thẳng, lo lắng
Đứng trước các dự án lớn, doanh nghiệp có thể bị choáng ngợp trước quy mô của chúng. Điều này không chỉ gây áp lực mà còn khiến doanh nghiệp cảm thấy căng thẳng, lo lắng.
Với mô hình SMART, mọi mục tiêu sẽ được hoạch định rõ ràng, cụ thể. Từ đó, doanh nghiệp dễ dàng xác lập nhiệm vụ cho đội ngũ nhân sự của mình. Khi công việc phát triển đúng hướng, toàn thể doanh nghiệp sẽ giảm bớt căng thẳng, hiệu suất làm việc cũng tốt hơn.
Đạt được mục tiêu nhanh hơn
“Nhất cự ly, nhì tốc độ”, doanh nghiệp nào nhanh thì doanh nghiệp đó thắng. Từ bước thiết lập mục tiêu, mô hình SMART đã giúp bạn đo lường hiệu suất và xác định tính thực tiễn. Điều này giúp bạn tránh khỏi những rủi ro không đáng có.
Nhờ vậy, “con đường” hoàn thành mục tiêu sẽ được rút ngắn và bớt chông gai hơn. Từ đó, doanh nghiệp có thể tăng tốc làm việc mà không sợ thua thiệt các đối thủ cạnh tranh.
Phương pháp thiết lập mô hình SMART trong kinh doanh
S – Specific: Cụ thể hóa mục tiêu
Để tạo ra mô hình SMART hoàn chỉnh, bước đầu tiên bạn cần làm là mô tả thật chi tiết, cụ thể mục tiêu của mình. Việc này giúp bạn xác định và đánh giá mức độ khả thi khi thực hiện dự án.
Thoạt nghe tưởng chừng bước này khá đơn giản. Tuy nhiên, trên thực tế, đã có rất nhiều doanh nghiệp thất bại vì xác định mục tiêu mơ hồ, thiếu cụ thể. Hoạch định mục tiêu càng chi tiết, tỷ lệ thành công càng cao và ngược lại.
Ví dụ: “Tôi muốn tạo ra những sản phẩm chất lượng và giới thiệu chúng đến nhiều người để tăng doanh thu bán hàng”.
M – Measurable: Đo lường mục tiêu bằng số liệu
Những mục tiêu được cụ thể hóa cần được đo lường bằng số liệu cụ thể. Phương pháp đo lường giúp bạn định hình rõ hơn về các bước thực hiện của mình. Khi mục tiêu được chuyển hóa thành con số cụ thể, bạn sẽ hình dung về chúng dễ dàng hơn.
Ví dụ: “Tôi tạo ra sản phẩm chất lượng và giới thiệu chúng đến 100.000 người bằng cách chạy quảng cáo, đăng bài truyền thông trên Facebook và kết hợp cùng 2 KOLs. Điều này giúp tôi tăng 50% doanh thu sau 3 tháng.”
A – Achievable: Xác định tính thực tiễn của mục tiêu
Để hoàn thành dự án, mục tiêu của bạn phải đảm bảo tính thực tiễn và khả thi. Đây cũng chính là nhân tố quan trọng thứ 3 trong mô hình SMART. Vì vậy, bạn cần xem xét tình hình thực tế của doanh nghiệp có đủ khả năng hoàn thành mục tiêu đó hay không. Bạn có thể đặt ra một số câu hỏi và tự giải đáp, như:
- Nguồn tài chính của mình có đủ để thực hiện mục tiêu không?
- Nhân sự đã đủ năng lực hoàn thành tốt nhiệm vụ chưa?
- Doanh nghiệp có đủ cơ sở hạ tầng, công nghệ để thực hiện mục tiêu không?
- …
Achievable giúp bạn đo lường năng lực hoạt động của doanh nghiệp. Mục tiêu của bạn có thể to lớn nhưng không được viển vông và xa rời thực tế. Hãy đi từ những mục tiêu nhỏ để tạo “bệ phóng” cho các mục tiêu vĩ đại hơn.
R – Relevant: Xác định tính liên quan của mục tiêu
Trong trường hợp này, tính liên quan được xem xét dựa trên khía cạnh: tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp. Nghĩa là, mục tiêu bạn đặt ra phải liên quan đến định hướng phát triển chung của tập thể. Song, chúng phải khắc phục được các vấn đề đang tồn đọng mà các phòng ban đang đối mặt.
Bên cạnh đó, mục tiêu của mỗi cá nhân cần liên quan đến định hướng phát triển công việc, bộ phận đang làm và mục đích toàn diện của cả công ty.
Ví dụ: Bộ phận Marketing đặt mục tiêu tạo ra chiến lược tiếp thị trên Facebook thu hút khách hàng online. Bộ phận Sale đặt mục tiêu gọi 100 khách hàng/ngày nhằm tăng tỷ lệ chốt đơn. Vậy, cả hai bộ phận đều hướng đến sứ mệnh phát triển doanh nghiệp, thúc đẩy doanh thu.
T – Timely: Giới hạn thời gian hoàn thành mục tiêu
Trước tiên, bạn cần xác định mục tiêu của mình là ngắn hạn hay dài hạn. Từ đó, bạn hãy giới hạn mốc thời gian và đặt lịch trình cho bản thân để hoàn thành mục tiêu ấy.
Deadline là nhân tố tạo ra động lực để cố gắng, thúc đẩy năng suất làm việc. Nhìn vào mốc thời gian cụ thể, bạn sẽ dễ dàng hơn khi sắp xếp công việc. Nhờ vậy, tốc độ hoàn thành nhiệm vụ của toàn doanh nghiệp sẽ được cải thiện đáng kể.
Ví dụ mục tiêu SMART trong kinh doanh
Ví dụ về tăng lợi nhuận
- Specific: Tôi muốn tăng lợi nhuận lên 30% so với các tháng trước bằng cách kiếm thêm khách hàng mới.
- Measurable: Trong vòng 3 tháng, tôi đảm bảo sẽ ký kết hợp đồng với 5 khách hàng tiềm năng mới.
- Achievable: Tôi sẽ cải thiện mối quan hệ với khách hàng hiện tại, thúc đẩy mối quan hệ kinh doanh thông qua giới thiệu hoặc mạng xã hội. Việc này giúp tôi tìm thấy nhiều khách hàng tiềm năng hơn. Từ đó, doanh thu của tôi sẽ được cải thiện đáng kể.
- Relevant: Tôi sẽ chuyển đến một văn phòng với mức giá thấp hơn nhằm cắt giảm chi phí hoạt động. Đồng thời, việc này cũng tạo điều kiện tăng trưởng lợi nhuận.
- Timely: Tôi sẽ tăng lợi nhuận của mình vào ba tháng cuối năm.
Ví dụ về giữ chân nhân viên
- Specific: Tôi sẽ tăng 15% lương của nhân viên trong vòng 90 ngày nếu họ đào tạo cho nhân viên mới. Đồng thời, tôi cũng tổ chức thêm các cuộc họp trực tiếp với nhân viên. Việc này giúp tôi hiểu được những khó khăn mà nhân viên đang gặp phải.
- Measurable: Nhân viên sẽ được nhận thêm 15% lương trong vòng 90 ngày.
- Achievable: Tổ chức các khóa đào tạo và họp trực tuyến để nhân viên có thể chuẩn bị tốt nhất khi bắt đầu công việc. Bên cạnh đó, nhân viên được phép đóng góp ý kiến để cải thiện tình hình hoạt động của doanh nghiệp.
- Relevant: Những nhân viên xuất sắc được đưa vào hệ thống khen thưởng. Đồng thời, nhân viên gặp khó khăn sẽ được tham gia các khóa huấn luyện, đào tạo để nâng cao năng lực.
- Timely: Mức lương của nhân viên sẽ được tăng trong vòng 90 ngày.
Ví dụ về mở rộng phạm vi kinh doanh
- Specific: Tôi muốn mở thêm 3 chi nhánh mới trên toàn quốc trong vòng 5 năm.
- Measurable: Tôi sẽ tăng năng suất hoạt động và doanh thu từ 45% đến 60% vòng 5 năm. Việc này sẽ tạo điều kiện thuận lợi để phát triển thêm 3 chi nhánh mới.
- Achievable: Tăng hiệu quả sản xuất bằng cách mở rộng thêm 25% không gian kinh doanh hiện tại.
- Relevant: Tăng sản lượng, hoạt động và doanh thu đồng nghĩa với tăng cơ sở khách hàng. Vì vậy, nhu cầu mở rộng thêm 3 chi nhánh hoàn toàn hợp lý với sứ mệnh của doanh nghiệp.
- Timely: Thời hạn thành lập 3 chi nhánh phải được thực hiện trong vòng 5 năm tới.
Trên đây là toàn bộ thông tin về ví dụ, mục tiêu SMART trong kinh doanh. Hy vọng với những chia sẻ hữu ích từ Tino Group, bạn sẽ thành công xây dựng mô hình SMART phù hợp nhất.
FAQs về ví dụ, mục tiêu SMART trong kinh doanh
Thuật ngữ “mục tiêu SMART” bắt đầu từ đâu?
Thuật ngữ SMART ra đời vào năm 1981, khi George T.Doran – chuyên viên tư vấn của Công ty Điện nước Washington xuất bản bài báo: “There’s a SMART Way to Write Management’s Goals and Objectives”. Bài báo được đăng trên tạp chí Management Review tháng 11.
Điểm khác nhau giữa mô hình SMART và OKR là gì?
Mô hình SMART: Mục tiêu được cụ thể hóa, dễ ghi nhận và thực hiện.Mô hình OKR: Mục tiêu chung chung, không được khu biệt rõ ràng và dựa trên kết quả để xác định quá trình hành động.
Mục tiêu SMART có thể vận dụng cho cuộc sống hằng ngày không?
Tất nhiên là có! SMART là một mô hình thông minh, logic nên có thể vận dụng cho bất kỳ kế hoạch hoặc dự án nào. Vì vậy, bạn hoàn toàn có thể áp dụng SMART để định hướng mục tiêu cho những công việc thường nhật của mình.
Mô hình gốc của mục tiêu SMART là gì?
Về bản chất, mô hình SMART mang đặc tính của mô hình MBO (Mô hình quản trị mục tiêu) được phát triển bởi Peter Drucker – chuyên gia tư vấn quản trị. Trong đó, điểm tương đồng nổi bật nhất giữa hai mô hình là đều hướng đến sự thành công chung của một tập thể.
Mọi thắc mắc và góp ý liên quan, xin vui lòng liên hệ ngay Tino Group để được tư vấn chi tiết hoặc Fanpage để cập nhật những thông tin mới nhất nhé!
Tinh gọn quy trình – chạm đỉnh doanh thu – Tino Group tự tin đồng hành cùng doanh nghiệp Việt trên hành trình chuyển đổi số!
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TINO
- Trụ sở chính: L17-11, Tầng 17, Tòa nhà Vincom Center, Số 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
- Tổng đài miễn phí: 1800 6734
- Email: info@tino.org
- Website: www.tino.org
Từ khóa » Ví Dụ Về Từ Smart
-
9 Ví Dụ Về Nguyên Tắc SMART đơn Giản & Dễ Hiểu Nhất - Blog GoalF
-
25+ Ví Dụ Về Mục Tiêu SMART Hay Nhất (theo Ngành ... - Blog OKRs
-
11+ Ví Dụ ứng Dụng Nguyên Tắc SMART Trong Công Việc - Blog OKRs
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Smart" | HiNative
-
Một Vài Ví Dụ Về Mục Tiêu Smart
-
11+ Ví Dụ ứng Dụng Nguyên Tắc SMART Trong Công Việc
-
25+ Ví Dụ Về Mục Tiêu SMART Hay Nhất (theo Ngành Nghề)
-
Top 10 Ví Dụ Về Smart Goal để Giúp Bạn đạt được ước Mơ Của Mình
-
Ví Dụ Về Mục Tiêu Cá Nhân Smart - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Ý Nghĩa Của Smart Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Smart Tag Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nguyên Tắc SMART Là Gì? 5 Ví Dụ Về Nguyên Tắc ... - Đọc Sách Hay
-
Mô Hình SMART Là Gì? Lợi ích, Cách ứng Dụng Và Ví Dụ Thực Tiễn
-
Ứng Dụng Nguyên Tắc SMART Trong Thiết Lập Mục Tiêu Cuộc Sống Cá ...