Vị Thần Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "vị thần" thành Tiếng Anh
deity, divinity là các bản dịch hàng đầu của "vị thần" thành Tiếng Anh.
vị thần + Thêm bản dịch Thêm vị thầnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
deity
nounMỗi cung là chốn thiên thai hay nơi ở của một vị thần.
These zones, or “houses of heaven,” were considered to be the abodes of specific deities.
GlosbeMT_RnD -
divinity
nounKết quả là người ta tôn thờ hoàng đế như một vị thần.
As a result, divine honors were bestowed on the emperor.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " vị thần " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "vị thần" có bản dịch thành Tiếng Anh
- Mười hai vị thần trên đỉnh Olympus Twelve Olympians
- các vị thần God · pantheon
Bản dịch "vị thần" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Các Vị Thần Trong Tiếng Anh
-
VỊ THẦN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Các Vị Thần Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
VỊ THẦN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vị Thần Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nguồn Gốc Tên Tiếng Anh Các Ngày Trong Tuần - Learntalk
-
VỊ THẦN - Translation In English
-
Mười Hai Vị Thần Trên đỉnh Olympus – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nguồn Gốc Tên Các Tháng Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Vị Thần Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Thần Hộ Mệnh Tiếng Anh Là Gì?
-
Rằm Tháng Bảy (Hungry Ghost Festival) - Visit Singapore
-
Danh Sách Tên Game Tiếng Anh Hay Cho Nam Và Nữ Phải Lưu Ngay
-
Các Thứ Trong Tiếng Anh: Cách Viết, đọc Và Nguồn Gốc - Yola
-
Đằng Sau Cách Gọi 12 Tháng Trong Tiếng Anh Là Những Câu Chuyện ...