VỊ THẦN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

VỊ THẦN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từvị thầngodchúathiên chúađức chúa trờithượng đếthầntrờiðức chúa trờigótallahdeityvị thầnbổn tônthần linhthần thánhvị thần bổn tôngoddessnữ thầnvị thầngeniethần đènvị thầnthiên tàigodschúathiên chúađức chúa trờithượng đếthầntrờiðức chúa trờigótallahdeitiesvị thầnbổn tônthần linhthần thánhvị thần bổn tôn

Ví dụ về việc sử dụng Vị thần trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Feel like một vị thần.You feel like a GOD.Nàng là Vị thần của Gia đình.She was part of God's family.Họ là những vị thần gần….So those closest to gods….Lời nói vị thần không thể âm vang.God's word cannot be argued.Nhiều hình ảnh của vị thần tình yêu sẽ.There are many witnesses of God's love.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từtâm thần phân liệt tinh thần chiến đấu tinh thần hợp tác đau thần kinh mất tinh thầntinh thần sáng tạo tinh thần đoàn kết thiên thần nói tác dụng an thầntinh thần đổi mới HơnSử dụng với danh từtinh thầnthần kinh tâm thầnthiên thầnhệ thần kinh nữ thầndây thần kinh thần học thần thoại vị thầnHơnBạn là vị thần nào trong Ai Cập?Which Egyptian Pharaoh are you?Vị thần đó, sự bình an đó sẽ đến với bạn.That Godhead, that peace will come to you.Đúng là vị thần trí tuệ.He is God's Wisdom.Những vị thần của trẻ em cần một đôi giày du lịch.All God's children need traveling shoes/.Đúng là vị thần trí tuệ.Yes, it is God's wisdom.Vị thần tối cao ở núi Olympus là thần Zeus.The chief god of Mount Olympus was Zeus.Tên một vị thần ở Ấn độ.One of God's name in India.Vị thần hỏi:‘' Ai là kẻ trộm nguy hiểm nhất?The deva asked,“Who is the most dangerous thief?Đó là vị thần thủ hộ mà Mật.That belongs to God's secret counsel.Vị thần đã ra khỏi chai sẽ không quay lại.The genie is out of the bottle; it will not go back.Nemesis là vị thần của sự trừng phạt.Nemesis was the goddess of punishment.Vị thần đã ra khỏi chai sẽ không quay lại.The genie is out of the bottle and is not going back.Nemesis là vị thần của sự trừng phạt.Nemesis is the Goddess of retribution.Mỗi vị thần được tôn thờ riêng biệt cho từng nhóm phương ngữ.Each of the deities is worshipped separately for each of the dialect groups.Tôi là một vị thần bị giam trong cái.I am a goddess trapped in a..Ai là vị thần chính của Babylon?Who was the patron god of Babylon?Thành Hoàng là vị thần bảo vệ làng.He is a patron god who protects the villages.Harry, hai vị thần, một cỡ bự và một cỡ thường.Harry, two genies, a king-size and a regular.Chỉ có một vị thần hiểu được điều đó.Only one of the many gods believed in that.Tôi là một vị thần bị giam trong cái chai trong suốt 1.000 năm.I am a genie that was trapped for 1000 years in the bottle.Thần Nhà Cửa là vị thần ở chung với con người.The tabernacle was God's dwelling with mankind.Với một vị thần điều đó đồng nghĩa với cái chết.And for one saint, that meant death.Astraea là vị thần cuốI cùng ra đi.Astraea was the last of the gods to leave.Mẹ là tên vị thần trong trái tim và đôi môi của con cái.Mother is the name for God in the lips and hearts of kids.Will Smith trong vai vị thần trong bộ phim live- action Aladdin năm ngoái.Will Smith as the Genie in last year's Aladdin live-action film.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 2433, Thời gian: 0.0296

Xem thêm

là vị thầnis the godwas the goddesswas the godvị nữ thầngoddessdây thần kinh phế vịthe vagus nervelà một vị thầnwas a godvị thần hinduhindu deityhindu deitieshai vị thầntwo godstwo deitiesvua của các vị thầnking of the godsvị thần hy lạpgreek godvị thần chiến tranhgod of warcác vị thần và nữ thầngods and goddessesba vị thầnthree gods

Từng chữ dịch

vịdanh từtastevịđại từitsyourvịđộng từpositioningvịtrạng từwherethầndanh từgodspiritdivinethầntính từmentalmagic S

Từ đồng nghĩa của Vị thần

chúa thiên chúa đức chúa trời thượng đế god nữ thần trời ðức chúa trời gót allah vị thẩm phánvị thần chiến tranh

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh vị thần English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Các Vị Thần Trong Tiếng Anh