"viển Vông" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
Có thể bạn quan tâm
Toggle Navigation
- Listening
- Grammar
- Speaking
- IELTS Speaking Part 1
- IELTS Speaking Part 2
- IELTS Speaking Part 3
- TOEFL Speaking
- TOEFL iBT Speaking
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 1
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 2
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 3
- Vstep, B1, B2, C1 - Full Test
- Reading
- Writing
- Word in sentences
- English Essays
- Writing Test
- Vocabulary
- Grade 6-12
- Grade 6
- Grade 7
- Grade 8
- Grade 9
- Grade 10
- Grade 11
- Grade 12
- VSTEP B1
- Certificates
- TOEIC
- TOEFL
- A2
- PET - B1
- Contest
- Lesson
- 1000 English Dialogues for Informatics
- 3500 Advanced English Dialogues For Business
- English Idioms A-Z
- Teacher
- Grammar Question Bank
- Worksheet PDF
- Download
- All Categories
- Worksheets PDF
- More
- Chat
- Answers
- Games
- Blog
Cho người Việt nam
- De thi DH/CD
- Ngữ pháp
- Tieng Anh Pho Thong
- Kinh nghiệm
- Các lỗi TA thường gặp
- Làm đề thi TNPT các năm
- Làm đề thi ĐH các năm
- Kiểm tra TA nhân viên
- Hỏi đáp
- Luyện thi chứng chỉ A, B, C, A1, A2, B1, B2, C1, C2, TOEFL, TOEIC, IELTS
- Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành
- Discover
0
"viển vông" tiếng anh là gì?Cho em hỏi chút "viển vông" tiếng anh là gì? 9 years agoAsked 9 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Answers (1)
0
Viển vông tiếng anh là: impractical; quixotic; unrealizable; utopianAnswered 9 years agoRossyDownload Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF Please register/login to answer this question. Click here to login ×
Log in
UsernamePassword Remember me- Forgot username?
- Forgot password?
- Register
Từ khóa » Kẻ Viển Vông Tiếng Anh Là Gì
-
Viển Vông Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
VIỄN VÔNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
VIỄN VÔNG - Translation In English
-
'viển Vông' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'viển Vông' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Viễn Vông Tiếng Anh Là Gì - Blog Của Thư
-
Viển Vông In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Về Giấc Mơ Giúp Bạn Bày Tỏ ước Muốn Một ...
-
Suy Nghĩ Viển Vông: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
10 Thành Ngữ 'buồn Cười' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
4 Sai Lầm ở Kẻ Thất Bại Nên Tránh Ngay Lập Tức
-
Kính Viễn Vọng Không Gian Hubble – Wikipedia Tiếng Việt