VIT Là Gì? -định Nghĩa VIT | Viết Tắt Finder
Có thể bạn quan tâm
Ý nghĩa chính của VIT
Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của VIT. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa VIT trên trang web của bạn. Như đã đề cập trước đó, hình ảnh liên quan đến từ viết tắt VIT được định dạng PNG, viết tắt của Portable Network Graphics. Hình ảnh này có kích thước cụ thể, với chiều dài 669 pixel và chiều rộng 350 pixel. Kích thước tệp của hình ảnh là khoảng 60 kilobyte. Định dạng và kích thước này được chọn để đảm bảo hình ảnh duy trì chất lượng cao trong khi vẫn hiệu quả về mặt lưu trữ và thời gian tải.-
Trích dẫn với tư cách là Khách truy cập
-
Trích dẫn với tư cách là Quản trị viên trang web
Tất cả các định nghĩa của VIT
Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của VIT trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.từ viết tắt | Định nghĩa |
---|---|
VIT | Bông thủy tinh |
VIT | Mục tiêu tương tác ảo |
VIT | Nọc độc chất gây dị ứng Immunotherapy |
VIT | Sức sống |
VIT | Van Kampen thu nhập cao sự tin tưởng |
VIT | Vellore Institute of Technology |
VIT | Victoria viện giảng dạy |
VIT | Virginia quốc tế thiết bị đầu cuối |
VIT | Vitoria, Tây Ban Nha - Vitoria |
VIT | Vitrage Isolant kỹ thuật |
VIT | Viện cho thương mại |
VIT | Viện công nghệ Vemana |
VIT | Viện công nghệ Vishwakarma |
VIT | Void trong nhà vệ sinh |
VIT | Ảo thông tin công nghệ |
VIT | Ống nghiệm |
Trang này minh họa cách VIT được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của VIT: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của VIT, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi.
‹ VIQ
VIV ›
VIT là từ viết tắt
Tóm lại, VIT là từ viết tắt có thể đại diện cho nhiều thuật ngữ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách giải thích của nó có thể khác nhau trên các lĩnh vực khác nhau như công nghệ, kinh doanh, giáo dục, địa lý, chính phủ, luật pháp và các lĩnh vực chuyên môn khác. Nếu bạn có nhiều cách hiểu hoặc ý nghĩa hơn cho từ viết tắt này, chúng tôi khuyến khích bạn liên hệ với chúng tôi và chia sẻ chúng, vì việc hiểu cách sử dụng đa dạng của các từ viết tắt như VIT sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu tốt hơn trên nhiều lĩnh vực khác nhau.-
Ưu điểm của việc sử dụng từ viết tắt VIT
-
Nhược điểm của việc sử dụng từ viết tắt VIT
ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- ASAP
- FYI
- DIY
- ETA
- FAQ
- IDK
- BRB
- LOL
- OMG
- BTW
- TBH
- IMO
- AKA
- RIP
- TBA
- RSVP
- DOB
- HR
- PTO
- CEO
- CFO
- IT
- PR
- VPN
- PIN
- URL
- KPI
Bài viết mới nhất
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Vịt
-
Vịt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Vịt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Vịt Là Gì, Nghĩa Của Từ Vịt | Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Vịt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'vịt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Vịt Bầu - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Vịt Trời - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "vịt Bầu" - Là Gì?
-
Từ Vịt Tàu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Vịt Bầu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ăn Thịt Vịt đầu Tháng Có đen Không? Cùng Tìm Hiểu Câu Trả Lời Của ...