Vui Lòng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "vui lòng" thành Tiếng Anh
happy, fain, fains là các bản dịch hàng đầu của "vui lòng" thành Tiếng Anh.
vui lòng adjective + Thêm bản dịch Thêm vui lòngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
happy
adjectivecontent (to do something); having no objection (to something)
Cô thấy rồi đó, anh ta rất vui lòng làm vật thử nghiệm.
You see, he was happy to be the test case.
en.wiktionary.org -
fain
adverb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
fains
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- fens
- glad
- kindly
- agreeable
- cheerful
- content
- like
- minded
- please
- readily
- willing
- willingly
- soon
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " vui lòng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "vui lòng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Xin Vui Lòng
-
XIN VUI LÒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Xin Vui Lòng In English, Vietnamese English Dictionary - VocApp
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "xin Vui Lòng" Và "làm ơn" ? | HiNative
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xin Vui Lòng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Xin Vui Lòng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hãy Nói "xin Vui Lòng" - Tuổi Trẻ Online
-
Results For Xin Vui Lòng Translation From Vietnamese To English
-
Xin Vui Lòng Cho Tôi Biết In English With Examples
-
Xin Vui Lòng: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
"xin Vui Lòng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Kiểm Tra Xin Vui Lòng In English
-
Đặt Câu Với Từ "xin Vui Lòng"
-
Xin Vui Lòng - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
[PDF] ESARO-Vietnamese.pdf