Xin Vui Lòng In English, Vietnamese English Dictionary - VocApp
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Create account
- Sign in
- Create flashcards
- Courses
- Vietnamese English Dictionary
- X
- xin vui lòng
Vietnamese English Dictionary
- xin vui lòng in English:1. please
Repeat, please.Please wait until I have finished writing this letter.We have the right to live where we please.Please note that we have quoted the lowest possible price.If for some reason they come early, please tell them to wait.The waiter did his best to please the customers.Tom says it's a waste of time to try to please everybody.I'm going to be around tomorrow afternoon, so please drop in.A tsunami is coming, so please be on the alert.Can you please send ten $15 flashlights immediately?When you contact me, please do so by phone.Please think it over and let me know your decision.Please let me know the confirmation number you were told when you reserved the room.Please stay seated until the plane comes to a complete stop.If you happen to see him, please give him my best regards.other words beginning with "X"
xem in Englishxem lại in Englishxem xét in Englishxoay in Englishxoăn in Englishxung quanh in Englishxin vui lòng in other dictionaries
xin vui lòng in Arabicxin vui lòng in Czechxin vui lòng in Germanxin vui lòng in Spanishxin vui lòng in Frenchxin vui lòng in Hindixin vui lòng in Indonesianxin vui lòng in Italianxin vui lòng Georgianxin vui lòng in Lithuanianxin vui lòng in Dutchxin vui lòng in Norwegianxin vui lòng in Polishxin vui lòng in Portuguesexin vui lòng in Romanianxin vui lòng in Russianxin vui lòng in Slovakxin vui lòng in Swedishxin vui lòng in Turkishxin vui lòng in Chinese- A
- Á
- Ă
- Ắ
- Â
- Ấ
- Ầ
- Ẩ
- Ả
- B
- C
- D
- Đ
- E
- G
- H
- I
- Í
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ố
- Ồ
- Ổ
- Ở
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- Ứ
- V
- X
- Y
- Ý
Sign in
Login or Email Password Sign inForgot your password?Don't have an account? Log in Log inCreate account
Get Started with this Free Course! No Cost. No Obligation. No Spam. Your email address Create accountAlready have an account? I accept the terms and privacy policyTừ khóa » Xin Vui Lòng
-
XIN VUI LÒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "xin Vui Lòng" Và "làm ơn" ? | HiNative
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xin Vui Lòng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Xin Vui Lòng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hãy Nói "xin Vui Lòng" - Tuổi Trẻ Online
-
Results For Xin Vui Lòng Translation From Vietnamese To English
-
Xin Vui Lòng Cho Tôi Biết In English With Examples
-
Xin Vui Lòng: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
"xin Vui Lòng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Kiểm Tra Xin Vui Lòng In English
-
Đặt Câu Với Từ "xin Vui Lòng"
-
Xin Vui Lòng - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
[PDF] ESARO-Vietnamese.pdf
-
Vui Lòng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe