Xin Vui Lòng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
xin vui lòng
if you please; please
xin vui lòng đi lối này step this way, if you please; kindly step this way; please come this way
xin vui lòng giữ yên tĩnh! please keep quiet!
Từ điển Việt Anh - VNE.
xin vui lòng
please (on signs, e.g.)
- xin
- xin xỏ
- xin ăn
- xin đề
- xin cầu
- xin gặp
- xin hãy
- xin lỗi
- xin mời
- xin xăm
- xin đểu
- xin chừa
- xin giùm
- xin hàng
- xin miễn
- xin nhắc
- xin phép
- xin thôi
- xin tiền
- xin việc
- xin được
- xin đừng
- xin ly dị
- xin bảo hộ
- xin tị nạn
- xin ý kiến
- xin chỉ thị
- xin dấu tên
- xin lỗi ông
- xin từ chức
- xin dung thứ
- xin lải nhải
- xin mạn phép
- xin nhập học
- xin việc làm
- xin viện trợ
- xin vui lòng
- xin nghỉ phép
- xin phép được
- xin thôi việc
- xin vâng lệnh
- xin xỏ cái gì
- xin được phép
- xin ai tha thứ
- xin bấm chuông
- xin giới thiệu
- xin hãy làm ơn
- xin trân trọng
- xin ông cứ coi
- xin ai miễn thứ
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Xin Vui Lòng
-
XIN VUI LÒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Xin Vui Lòng In English, Vietnamese English Dictionary - VocApp
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "xin Vui Lòng" Và "làm ơn" ? | HiNative
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xin Vui Lòng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Hãy Nói "xin Vui Lòng" - Tuổi Trẻ Online
-
Results For Xin Vui Lòng Translation From Vietnamese To English
-
Xin Vui Lòng Cho Tôi Biết In English With Examples
-
Xin Vui Lòng: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
"xin Vui Lòng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Kiểm Tra Xin Vui Lòng In English
-
Đặt Câu Với Từ "xin Vui Lòng"
-
Xin Vui Lòng - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
[PDF] ESARO-Vietnamese.pdf
-
Vui Lòng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe