What Is ""vỉ Nướng"" In American English And How To Say It?
Có thể bạn quan tâm
DropsDropletsScriptsLanguagesBlogKahoot!BusinessGift DropsHome/Vietnamese to American English/Nhà bếp/vỉ nướngWhat is ""vỉ nướng"" in American English and how to say it?Vietnamese
vỉ nướng
American Englishgrill
Learn the word in this minigame:
More "Nhà bếp" Vocabulary in American English
VietnameseAmerican Englishthùng ráctrash canthớtcutting boardvòi nướcfaucetchảo ránfrying panlyglassấm đun nướckettlenắpliddụng củ gọt vỏpeelerđĩaplatenồipotbồn rửasinkbếpstoveTôi trộnI mixlò nướngoventủ lạnhrefrigeratormáy rửa chéndishwasherlò vi sóngmicrowavehàng xómneighborhàng ràofenceque củisticknhà trên câytreehousevõnghammocktiệc nướng ngoài trờibarbecuelửafirechậu hoaflowerpotghế gấplawn chairhiên nhàpatiohàng rào mắt cáotrellisquần yếmdungareesTôi ngửiI smellgạoricedụng cụ lọcstrainernhiệt kếthermometerđồng hồ bấm giờtimerchày cốimortar and pestlexô thơmsagenhụy hoa nghệ tâysaffronchảo sâu lòngwoknước tươngsoy saucetôi đun sôiI boiltôi omI braisetôi thái hạt lựuI diceExample sentences
American EnglishHe put the hamburgers on the grill.How to say ""vỉ nướng"" in American English and in 45 More languages.
HungariangrillKorean그릴Castilian Spanishla parrillaJapaneseグリルFrenchle grillMandarin Chinese烤架Italianla grigliaGermander GrillRussianгрильBrazilian Portuguesea churrasqueiraHebrewגרילArabicمشواةTurkishızgaraDanishgrillSwedishgrillNorwegiangrilleHindiजालीTagalogihawanEsperantokradrostiloDutchde grillIcelandicgrillIndonesianalat pemanggangBritish EnglishgrillMexican Spanishla parrillaEuropean Portugueseo grelhadorCantonese Chinese烤架Thaiย่างPolishgrillHawaiianhao manamanaMāoritunutunuSamoanmea fai tunupa'uGreekφουφούFinnishparilaPersianکبابپزEstoniangrillCroatiangrillSerbianгрилBosnianrešetka za roštiljSanskritSwahilichanjaYorubaohun èlò fún yíyan nǹkanIgboigwe mmikpo anụUkrainianгрильCatalanGalicianRomanianIrishNOTAVAILABLEOther interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn
Ready to learn American English?
Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.
Learn more words like "grill" with the app.Try DropsDrops
- About
- Blog
- Try Drops
- Drops for Business
- Visual Dictionary (Word Drops)
- Recommended Resources
- Gift Drops
- Redeem Gift
- Press
- Join Us
- Join Our Translator Team
- Affiliates
- Help and FAQ
Drops Courses
Learn AinuLearn American EnglishLearn ArabicLearn Brazilian PortugueseLearn British EnglishLearn CantoneseLearn Castilian SpanishLearn DanishLearn DutchLearn EsperantoLearn European PortugueseLearn FinnishLearn FrenchLearn GermanLearn GreekLearn HawaiianLearn HebrewLearn HindiLearn HungarianLearn IcelandicLearn IndonesianLearn ItalianLearn JapaneseLearn KoreanLearn Mandarin (Chinese)Learn MaoriLearn Mexican SpanishLearn NorwegianLearn PolishLearn RussianLearn SamoanLearn SwedishLearn TagalogLearn ThaiLearn TurkishLearn Vietnamese© Drops, 2020. All rights reserved. | Terms & ConditionsTừ khóa » Cái Vỉ Nướng Tiếng Anh Là Gì
-
Vỉ Nướng Bằng Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
-
VỈ NƯỚNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
VỈ NƯỚNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
VỈ NƯỚNG - Translation In English
-
"vỉ Nướng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
76 Từ Vựng Tiếng Anh Trong Nhà Bếp
-
Cái Chén Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Phòng Bếp
-
Gọi Tên Các Dụng Cụ Nhà Bếp Tiếng Anh Thường Gặp
-
100+ Dụng Cụ Nhà Bếp Bằng Tiếng Anh - IELTS Cấp Tốc
-
Tiếng Anh Cho Nhà Hàng, Khách Sạn: Khám Phá Thế Giới Nhà Bếp
-
160+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Bếp
-
Tất Tần Tật Các Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Nhà Bếp Thường Gặp ...