What Is ""vỉ Nướng"" In American English And How To Say It?

DropsDropletsScriptsLanguagesBlogKahoot!BusinessGift DropsHome/Vietnamese to American English/Nhà bếp/vỉ nướngWhat is ""vỉ nướng"" in American English and how to say it?Vietnamese

vỉ nướng

vỉ nướng-grill.svgAmerican English

grill

Learn the word in this minigame:

More "Nhà bếp" Vocabulary in American English

VietnameseAmerican Englishthùng rácthùng rác-trash can.svgtrash canthớtthớt-cutting board.svgcutting boardvòi nướcvòi nước-faucet.svgfaucetchảo ránchảo rán-frying pan.svgfrying panlyly-glass.svgglassấm đun nướcấm đun nước-kettle.svgkettlenắpnắp-lid.svgliddụng củ gọt vỏdụng củ gọt vỏ-peeler.svgpeelerđĩađĩa-plate.svgplatenồinồi-pot.svgpotbồn rửabồn rửa-sink.svgsinkbếpbếp-stove.svgstoveTôi trộnTôi trộn-I mix.svgI mixlò nướnglò nướng-oven.svgoventủ lạnhtủ lạnh-refrigerator.svgrefrigeratormáy rửa chénmáy rửa chén-dishwasher.svgdishwasherlò vi sónglò vi sóng-microwave.svgmicrowavehàng xómhàng xóm-neighbor.svgneighborhàng ràohàng rào-fence.svgfenceque củique củi-stick.svgsticknhà trên câynhà trên cây-treehouse.svgtreehousevõngvõng-hammock.svghammocktiệc nướng ngoài trờitiệc nướng ngoài trời-barbecue.svgbarbecuelửalửa-fire.svgfirechậu hoachậu hoa-flowerpot.svgflowerpotghế gấpghế gấp-lawn chair.svglawn chairhiên nhàhiên nhà-patio.svgpatiohàng rào mắt cáohàng rào mắt cáo-trellis.svgtrellisquần yếmquần yếm-dungarees.svgdungareesTôi ngửiTôi ngửi-I smell.svgI smellgạogạo-rice.svgricedụng cụ lọcdụng cụ lọc-strainer.svgstrainernhiệt kếnhiệt kế-thermometer.svgthermometerđồng hồ bấm giờđồng hồ bấm giờ-timer.svgtimerchày cốichày cối-mortar and pestle.svgmortar and pestlexô thơmxô thơm-sage.svgsagenhụy hoa nghệ tâynhụy hoa nghệ tây-saffron.svgsaffronchảo sâu lòngchảo sâu lòng-wok.svgwoknước tươngnước tương-soy sauce.svgsoy saucetôi đun sôitôi đun sôi-I boil.svgI boiltôi omtôi om-I braise.svgI braisetôi thái hạt lựutôi thái hạt lựu-I dice.svgI dice

Example sentences

American EnglishHe put the hamburgers on the grill.

How to say ""vỉ nướng"" in American English and in 45 More languages.

HungariangrillKorean그릴Castilian Spanishla parrillaJapaneseグリルFrenchle grillMandarin Chinese烤架Italianla grigliaGermander GrillRussianгрильBrazilian Portuguesea churrasqueiraHebrewגרילArabicمشواةTurkishızgaraDanishgrillSwedishgrillNorwegiangrilleHindiजालीTagalogihawanEsperantokradrostiloDutchde grillIcelandicgrillIndonesianalat pemanggangBritish EnglishgrillMexican Spanishla parrillaEuropean Portugueseo grelhadorCantonese Chinese烤架Thaiย่างPolishgrillHawaiianhao manamanaMāoritunutunuSamoanmea fai tunupa'uGreekφουφούFinnishparilaPersianکباب‌پزEstoniangrillCroatiangrillSerbianгрилBosnianrešetka za roštiljSanskritSwahilichanjaYorubaohun èlò fún yíyan nǹkanIgboigwe mmikpo anụUkrainianгрильCatalanGalicianRomanianIrishNOTAVAILABLE

Other interesting topics in American English

Thông dụng

Thức uống

Con số

Sân bay

Thức ăn

Khách sạn

Ready to learn American English?

Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.

Learn more words like "grill" with the app.Try Drops

Drops

  • About
  • Blog
  • Try Drops
  • Drops for Business
  • Visual Dictionary (Word Drops)
  • Recommended Resources
  • Gift Drops
  • Redeem Gift
  • Press
  • Join Us
  • Join Our Translator Team
  • Affiliates
  • Help and FAQ
Visit Drops on TwitterVisit Drops on FacebookVisit Drops on Instagram

Drops Courses

Learn AinuLearn American EnglishLearn ArabicLearn Brazilian PortugueseLearn British EnglishLearn CantoneseLearn Castilian SpanishLearn DanishLearn DutchLearn EsperantoLearn European PortugueseLearn FinnishLearn FrenchLearn GermanLearn GreekLearn HawaiianLearn HebrewLearn HindiLearn HungarianLearn IcelandicLearn IndonesianLearn ItalianLearn JapaneseLearn KoreanLearn Mandarin (Chinese)Learn MaoriLearn Mexican SpanishLearn NorwegianLearn PolishLearn RussianLearn SamoanLearn SwedishLearn TagalogLearn ThaiLearn TurkishLearn Vietnamese© Drops, 2020. All rights reserved. | Terms & Conditions

Từ khóa » Cái Vỉ Nướng Tiếng Anh Là Gì