WHAT'S YOUR NAME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
WHAT'S YOUR NAME Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [wɒts jɔːr neim]what's your name
[wɒts jɔːr neim] tên cậu là gì
what's your namebạn tên gì
what's your nametên em là gì
what's your nametên của bạn là gì
what is your nametên anh là gì
what's your nametên ngươi là gì
what is your nametên cháu là gì
what's your nametên con là gì
what's your name
{-}
Phong cách/chủ đề:
Bạn tên gì?I'm sorry, what's your name?
Tôi xin lỗi, tên anh là gì?What's your name,?
Tên ngươi là gì?Jackie respond, what's your name?
Jackie đáp ứng, tên của bạn là gì?What's your name, lad?
Tên cậu là gì?I'm David, what's your name?
Tôi là David, Tên anh là gì?What's your name again?
Tên ngươi là gì?That's really interesting. what's your name?
Đó là thực sự thú vị. Bạn tên gì?What's your name, anyway?
Tên anh là gì?Nice to meet you, what's your name?
Rất vui được gặp bạn, bạn tên gì.What's your name, boy?
Tên cậu là gì cu?Excuse me, innkeeper, what's your name?
Xin lỗi bạn ConanDo nhưng bạn tên gì nhỉ?Hey, what's your name?
Này. Tên em là gì?You look alright still, yeah what's your name?”.
Hiện tại nhìn ra được cái rắm, đúng, tên con là gì?".What's your name again?
Tên cậu là gì nhỉ?Son, what's your name?
Con trai! Tên cậu là gì?What's your name, kid?
Tên ngươi là gì, nhóc?Sorry, what's your name again?
Xin lỗi, tên em là gì nhỉ?What's your name, man, huh?
Tên cậu là gì? Hả?Hey, what's your name again?
Này, tên cậu là gì cơ?What's your name, fool?
Tên cậu là gì, đồ ngốc?What's your name?- Eisha.
Tên cháu là gì?- Ivy.What's your name, soldier?
Tên cậu là gì, anh lính?What's your name?' asked Winston.
Tên em là gì?", Winston hỏi.What's your name, my dear?
Tên em là gì, em thân mến?What's your name, my darling?
Tên em là gì, em thân mến?What's your name?” or“Where are you from?”.
Bạn tên gì?” hay“ Từ đâu đến?”.What's your name? Where are you from?
Bạn tên gì? Bạn từ đâu tới?What's your name and where are you studying from?
Bạn tên gì và đang học ở đâu vậy?What's your name, or shall we call you Biscuit?
Mà tên em là gì, hay anh gọi em là chanh chua nhé?Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 126, Thời gian: 0.087 ![]()
![]()
what's wrong with youwhat's your payment term

Tiếng anh-Tiếng việt
what's your name English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng What's your name trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
What's your name trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - cómo te llamas
- Người pháp - comment vous appelez -vous
- Người đan mạch - hvad hedder du
- Thụy điển - vad heter du
- Na uy - hva heter du
- Hà lan - hoe heet je
- Tiếng ả rập - ما اسم ك
- Hàn quốc - 너 이름이 뭐 니
- Tiếng nhật - 名前は何だ
- Kazakhstan - сенің атың
- Tiếng slovenian - kako ti je ime
- Ukraina - як тебе звати
- Tiếng do thái - איך קוראים ל אתה
- Người hy lạp - ποιο είναι το όνομά σου
- Người hungary - mi a neved
- Tiếng slovak - ako sa voláš
- Người ăn chay trường - как ти е името
- Urdu - آپ کا نام کیا ہے
- Tiếng rumani - care e numele tău
- Người trung quốc - 你叫什么名字
- Malayalam - എന്താ നിന്റെ പേര്
- Tamil - இது உங்கள் பெயர்
- Tiếng tagalog - anong pangalan mo
- Tiếng bengali - তোমার নাম কি
- Tiếng mã lai - apa nama awak
- Thái - คุณชื่ออะไร
- Thổ nhĩ kỳ - adınız ne
- Tiếng hindi - तुम्हारा नाम क्या है
- Đánh bóng - jak masz na imię
- Bồ đào nha - qual é o teu nome
- Người ý - come ti chiami
- Tiếng indonesia - siapa namamu
- Séc - jak se jmenuješ
- Tiếng nga - как тебя зовут
- Người serbian - kako se zovete
- Telugu - మీ పేరు ఏమిటి
- Tiếng phần lan - mikä nimesi on
- Tiếng croatia - kako se zoveš
Từng chữ dịch
yourdanh từbạnyourđại từmìnhnamedanh từtênnamedanhbeđộng từbịcóbetrạng từđangrấtbelà mộtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Nghĩa Từ What's Your Name
-
WHAT IS YOUR NAME - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
What Is Your Name Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
What's Your Name Là Gì? Cách Trả Lời Thế Nào? - Wiki Tiếng Anh
-
What's Your Name? - Bạn Tên Là Gì? - Công Ty Dịch Thuật Dịch Số
-
Top 19 Dịch Nghĩa What Is Your Name Mới Nhất 2022
-
What Is Your Name Nghĩa Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
What's Your Name? - Bạn Tên Là Gì? - Công Ty Dịch ... - MarvelVietnam
-
What Is Your Name Nghĩa Là Gì
-
Phát Âm Tiếng Anh: What Is Your Name Nghĩa Là Gì A, Top 19 Dịch ...
-
Top 6 What'S Your Name Nghĩa Là Gì 2022
-
Top 19 What Is Her/His Name Dịch Ra Tiếng Việt Là Gì Mới Nhất 2022
-
Bản Dịch Của What's-his-name – Từ điển Tiếng Anh–Trung Quốc Phổ ...
-
Top 14 What's Your Name Có Nghĩa Là Gì - Học Wiki
-
What Your Name Dịch Tiếng Việt - Mua Trâu
-
What Is Your Name Có Nghĩa Là Gì
-
What's Its Name: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Dịch Sang Tiếng Việt 1 What Is Your Name - Hoc24