7 gün önce · Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Công cụ dịch · Xem định nghĩa của uphold trong từ điển tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
7 gün önce · uphold ý nghĩa, định nghĩa, uphold là gì: 1. to defend or keep a principle or law, or to say that a decision that has already been made…
Xem chi tiết »
Nghĩa của "uphold" trong tiếng Việt · Bản dịch · Ví dụ về đơn ngữ · Từ đồng nghĩa · Conjugation ...
Xem chi tiết »
Ngoại động từ · Nâng lên; ngước (mắt...) lên; giương cao, giơ cao · Đỡ, chống, chống đỡ · Ủng hộ, tán thành · Giữ, giữ gìn, duy trì; giữ vững tinh thần, bảo vệ, ủng ... Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
Look through examples of uphold translation in sentences, ... và lý tưởng này vẫn chưa có ý nghĩa và mục đích với cuộc sống chúng ta như sự tu dưỡng và như ...
Xem chi tiết »
uphold. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uphold. Phát âm : / p ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Uphold trong một câu và bản dịch của họ · Xem thêm · Uphold trong ngôn ngữ khác nhau · Từ đồng nghĩa của Uphold · Cụm từ trong thứ tự chữ cái.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ uphold - uphold là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Ngoại Động từ upheld 1. nâng lên; ngước (mắt...) lên; giương cao 2. đỡ, chống, chống đỡ
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'uphold' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ uphold trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Nhấp chuột vào từ muốn xem. Lưu ý. Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập ...
Xem chi tiết »
Our job is to uphold the law - even the ones we don't like. Công việc của chúng ta là tuân thủ luật pháp - ngay cả những luật lệ mà chúng ...
Xem chi tiết »
uphold nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ uphold Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa uphold mình. 1. 0 0. uphold.
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Bản dịch của uphold – Từ điển tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary · Ý nghĩa của uphold trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary · Nghĩa của từ Uphold - Từ điển ...
Xem chi tiết »
16 May 2022 · Nạp tiền: nạp tiền vào tài khoản của bạn bằng chuyển khoản ngân hàng, bitcoin, Ethereum, litecoin hoặc bitcoin cash.Gửi tiền: Gửi tiền từ tài ...
Xem chi tiết »
uphold trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng uphold (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
8 Nis 2021 · Nghĩa của từ upheld. Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa ... to uphold a tradition → giữ gìn truyền thống
Xem chi tiết »
- uphelp · - uphill · - uphold · - upholden · - upholder · * Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): upheld ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ uphold trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ uphold trong ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 20+ Dịch Nghĩa Uphold
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch nghĩa uphold hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu