Uphold Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ uphold tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm uphold tiếng Anh uphold (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ uphold

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

uphold tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ uphold trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ uphold tiếng Anh nghĩa là gì.

uphold / p'hould/* ngoại động từ- nâng lên; ngước (mắt...) lên; giưng cao- đỡ, chống, chống đỡ- ủng hộ, tán thành=I cannot uphold such conduct+ tôi không thể tán thành cách cư xử như thế- giữ, giữ gìn, duy trì; giữ vững tinh thần=to uphold a tradition+ giữ gìn truyền thống=to uphold someone+ giữ vững tinh thần ai- xác nhận=to uphold the jury's decision+ xác nhận quyết định của hội đồng

Thuật ngữ liên quan tới uphold

  • compilers tiếng Anh là gì?
  • voicedness tiếng Anh là gì?
  • sprier tiếng Anh là gì?
  • demotic tiếng Anh là gì?
  • reviewal tiếng Anh là gì?
  • perikarya tiếng Anh là gì?
  • protractors tiếng Anh là gì?
  • observable tiếng Anh là gì?
  • heat-resistant tiếng Anh là gì?
  • saleslady tiếng Anh là gì?
  • terebrate tiếng Anh là gì?
  • black economy tiếng Anh là gì?
  • ethnical tiếng Anh là gì?
  • nightingales tiếng Anh là gì?
  • birth tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của uphold trong tiếng Anh

uphold có nghĩa là: uphold / p'hould/* ngoại động từ- nâng lên; ngước (mắt...) lên; giưng cao- đỡ, chống, chống đỡ- ủng hộ, tán thành=I cannot uphold such conduct+ tôi không thể tán thành cách cư xử như thế- giữ, giữ gìn, duy trì; giữ vững tinh thần=to uphold a tradition+ giữ gìn truyền thống=to uphold someone+ giữ vững tinh thần ai- xác nhận=to uphold the jury's decision+ xác nhận quyết định của hội đồng

Đây là cách dùng uphold tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ uphold tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

uphold / p'hould/* ngoại động từ- nâng lên tiếng Anh là gì? ngước (mắt...) lên tiếng Anh là gì? giưng cao- đỡ tiếng Anh là gì? chống tiếng Anh là gì? chống đỡ- ủng hộ tiếng Anh là gì? tán thành=I cannot uphold such conduct+ tôi không thể tán thành cách cư xử như thế- giữ tiếng Anh là gì? giữ gìn tiếng Anh là gì? duy trì tiếng Anh là gì? giữ vững tinh thần=to uphold a tradition+ giữ gìn truyền thống=to uphold someone+ giữ vững tinh thần ai- xác nhận=to uphold the jury's decision+ xác nhận quyết định của hội đồng

Từ khóa » Dịch Nghĩa Uphold