Nghĩa Của Từ Uphold - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/ʌp´hould/
Thông dụng
Ngoại động từ
Nâng lên; ngước (mắt...) lên; giương cao, giơ cao
Đỡ, chống, chống đỡ
Ủng hộ, tán thành
I cannot uphold such conduct tôi không thể tán thành cách cư xử như thếGiữ, giữ gìn, duy trì; giữ vững tinh thần, bảo vệ, ủng hộ
to uphold a tradition giữ gìn truyền thống to uphold someone giữ aiXác nhận, chứng thực, phê chuẩn
to uphold the jury's decision xác nhận quyết định của hội đồnghình thái từ
- past : upheld
- PP : upheld
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
advocate , aid , assist , back , back up , bolster , boost , brace , buoy up , buttress , carry , champion , confirm , countenance , defend , elevate , encourage , endorse , help , hoist , hold to , hold up one’s end , justify , pick up , promote , prop , raise , rear , second , shore up , side with , stand by , stick by , stick up for , sustain , take up , upbear , uplift , upraise , uprear , vindicate , heave , lift , buoy , support , bear , hold , get behind , plump for , recommend , stand behind , assert , maintain , protectTừ trái nghĩa
verb
weaken Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Uphold »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, Trần ngọc hoàng, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dịch Nghĩa Uphold
-
Bản Dịch Của Uphold – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
UPHOLD | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
UPHOLD - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Uphold In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
Uphold
-
UPHOLD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Uphold - Uphold Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ : Uphold | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Uphold Là Gì
-
Uphold Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Uphold: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Uphold Nghĩa Là Gì?
-
Uphold Nghĩa Là Gì
-
Top 15 Dịch Nghĩa Uphold
-
Sàn Hướng Dẫn đăng Ký Sàn Uphold - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Uphold Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Upheld Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Từ điển Việt Anh - Từ Upheld Dịch Là Gì
-
Uphold Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?