丙 - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Chữ Hán
  • 2 Tiếng Quan Thoại Hiện/ẩn mục Tiếng Quan Thoại
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
      • 2.2.1 Dịch
    • 2.3 Tham khảo
  • 3 Chữ Nôm Hiện/ẩn mục Chữ Nôm
    • 3.1 Cách phát âm
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4E19, 丙 CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E19
[U+4E18] CJK Unified Ideographs →[U+4E1A]
Bút thuận
0 strokes
  • Phiên âm Hán-Việt: bính
  • Số nét: 5
  • Bộ thủ: 一 + 4 nét
  • Dữ liệu Unicode: U+4E19 (liên kết ngoài tiếng Anh)

Tiếng Quan Thoại

Cách phát âm

  • Bính âm: bǐng (bing3)
  • Wade–Giles: ping3

Danh từ

  1. Bính: chữ thứ năm trong thập can.
  2. Lửa (các nhà tu luyện xưa cho can bính thuộc hành hỏa, nên có nghĩa là lửa). 付丙 - cho vào lửa đốt.

Dịch

  • Tiếng Anh: elder fire

Tham khảo

  • Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

丙 viết theo chữ quốc ngữ

biếng, bính, bấy

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓiəŋ˧˥ ɓïŋ˧˥ ɓəj˧˥ɓiə̰ŋ˩˧ ɓḭ̈n˩˧ ɓə̰j˩˧ɓiəŋ˧˥ ɓɨn˧˥ ɓəj˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓiəŋ˩˩ ɓïŋ˩˩ ɓəj˩˩ɓiə̰ŋ˩˧ ɓḭ̈ŋ˩˧ ɓə̰j˩˧
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=丙&oldid=2020531” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Trung Quốc
  • Khối ký tự CJK Unified Ideographs
  • Ký tự Chữ Hán
  • Chữ Hán 5 nét
  • Chữ Hán bộ 一 + 4 nét
  • Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
  • Mục từ tiếng Quan Thoại
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ chữ Nôm
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ tiếng Quan Thoại
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có sử dụng tập tin không tồn tại
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục 21 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cách Viết Chữ Bính Trong Tiếng Hán