丙 - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=丙&oldid=2020531” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 丙 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||
| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
| 0 strokes | |||
- Phiên âm Hán-Việt: bính
- Số nét: 5
- Bộ thủ: 一 + 4 nét
- Dữ liệu Unicode: U+4E19 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
Cách phát âm
- Bính âm: bǐng (bing3)
- Wade–Giles: ping3
Danh từ
丙
- Bính: chữ thứ năm trong thập can.
- Lửa (các nhà tu luyện xưa cho can bính thuộc hành hỏa, nên có nghĩa là lửa). 付丙 - cho vào lửa đốt.
Dịch
- Tiếng Anh: elder fire
Tham khảo
- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 丙 viết theo chữ quốc ngữ |
| biếng, bính, bấy |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓiəŋ˧˥ ɓïŋ˧˥ ɓəj˧˥ | ɓiə̰ŋ˩˧ ɓḭ̈n˩˧ ɓə̰j˩˧ | ɓiəŋ˧˥ ɓɨn˧˥ ɓəj˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓiəŋ˩˩ ɓïŋ˩˩ ɓəj˩˩ | ɓiə̰ŋ˩˧ ɓḭ̈ŋ˩˧ ɓə̰j˩˧ | ||
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự Chữ Hán
- Chữ Hán 5 nét
- Chữ Hán bộ 一 + 4 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có sử dụng tập tin không tồn tại
Từ khóa » Cách Viết Chữ Bính Trong Tiếng Hán
-
Tra Từ: Bính - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Bính - Từ điển Hán Nôm
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự BÍNH 餅 Trang 84-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Bính Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Bính âm Hán Ngữ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bính Âm Tiếng Trung Là Gì? | Cách Đọc & Viết Bảng Pinyin
-
Tiếng Trung Sang Bính âm - Chinese Converter
-
Cách Học Phiên âm Tiếng Trung Pinyin Bảng Chữ Cái Tiếng Trung đầy đủ
-
Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Gõ Tiếng Trung Trên Điện Thoại Android ...
-
Cách Viết Tiếng Trung Trên điện Thoại, Máy Tính đơn Giản, Nhanh Chóng
-
Hán Tự 丙 - BÍNH | Jdict - Từ điển Nhật Việt, Việt Nhật
-
Sách - Bộ Tập Viết Tiếng Trung Gần 6000 Khải Thư Và Hành ... - Shopee
-
Hướng Dẫn Viết Tay Chữ Hán Trên điện Thoại Hệ điều Hành Android