Bản dịch của xô đẩy trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: crush, hustle, jostle. ... Ý anh là, điều gì xô đẩy chúng vào con đường tội lỗi?
Xem chi tiết »
Nghĩa của "xô đẩy" trong tiếng Anh ; xô đẩy {động} · thrust ; sự xô đẩy {danh} · jostle ; xô đẩy xuống {động} · precipitate.
Xem chi tiết »
xô đẩy trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * dtừ. push ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * verb. push ; Từ điển Việt Anh - VNE. · to push, bump, jostle, ...
Xem chi tiết »
Video cho thấy Brown xô đẩy và đe dọa một nhân viên nhỏ người trong tiệm khi người này tìm cách ngăn cản anh ta. Mr Brown can be seen shoving and menacing a ...
Xem chi tiết »
He undertook the very difficult task of shoving a chair over to the window. 7. Thường thì có sự xô đẩy, la lối om sòm, cả đến dùng sức mạnh và bạo lực. Pushing, ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'xô đẩy' trong tiếng Anh. xô đẩy là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Sự đẩy mạnh, sự xô đẩy. ... mục đích hay chủ đề của một hành động hay một lập luận. Anti-Americanism became the main thrust of their policy - thù địch với Mỹ đã ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xô đẩy trong tiếng Trung ... 搡 《猛推。》推撞; 推推搡搡; 争先恐后 《连续不断的推。》争竞 《计较; 争论。》 Đây là cách dùng xô đẩy ...
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · thrust ý nghĩa, định nghĩa, thrust là gì: 1. to push suddenly and strongly: 2. the main idea, subject, or opinion that is discussed or…
Xem chi tiết »
Push là gì? Push trong tiếng anh mang nhiều nghĩa khác nhau, có thể kể đến như: Sự xô, sự đẩy; cú đẩy. Sự thúc đẩy, sự giúp sức. Xô, đẩy. Xô lấn, chen lấn.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) Cùng 4Life English Center trao dồi vốn từ vựng của mình bằng cách học ngay từ vựng ... Rush: Xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy ...
Xem chi tiết »
Xô, đẩy · (kinh thánh) húc (bằng sừng) · Thúc đẩy, thúc giục (làm gì) · Xô lấn, chen lấn · Đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng · (+ on) theo đuổi, đeo đuổi; nhất định đưa ra ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Xô đẩy Bằng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề xô đẩy bằng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu