Ý Nghĩa Của Thrust Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
- bat
- bat something/someone away phrasal verb
- boop
- bring
- bring someone down phrasal verb
- bundle
- dig
- elbow
- knock someone down phrasal verb
- mash
- poke
- poke/dig someone in the ribs idiom
- prod
- push
- rib
- shoulder
- shove
- upend
- upset
- wrangle
Cụm động từ
thrust something on/upon someone thrustnoun uk /θrʌst/ us /θrʌst/thrust noun (IDEA)
[ S ] the main idea, subject, or opinion that is discussed or written about: The main thrust of her argument was that women are compromised by the demands of childcare. Ideas, concepts and theories- abstract
- abstraction
- accepted wisdom
- afterthought
- anthropocentrism
- Darwinist
- determinist
- Dianetics
- exceptionalism
- musings
- natalism
- non-dogmatic
- non-empirical
- non-material
- straw man
- supersensible
- tenet
- the domino theory
- theory
- thinking
thrust noun (PUSH)
[ C ] a strong push [ U ] engineering specialized the driving force produced by, for example, an aircraft engine Pushing and shoving- bat
- bat something/someone away phrasal verb
- boop
- bring
- bring someone down phrasal verb
- bundle
- dig
- elbow
- knock someone down phrasal verb
- mash
- poke
- poke/dig someone in the ribs idiom
- prod
- push
- rib
- shoulder
- shove
- upend
- upset
- wrangle
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Physics: energy, force & power (Định nghĩa của thrust từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)thrust | Từ điển Anh Mỹ
thrustverb [ always + adv/prep ] us /θrʌst/ past tense and past participle thrust Add to word list Add to word list to push suddenly and strongly: [ T ] She thrust the money into his hand. [ I ] He thrust at me with a stick. thrustnoun [ C/U ] us /θrʌst/ a sudden and strong push: [ C ] a sword thrust [ C ] fig. The thrust (= main point) of her argument was the schools need improvement. physics Thrust is also the force produced by an engine that pushes in one direction. (Định nghĩa của thrust từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của thrust
thrust The decorative writing - decorative, yes, but there to fix the military scene in place - thrusts itself forward, clamours for our attention, too. Từ Cambridge English Corpus The spatial implications are complex and several: 18 they may be summarised as having two main thrusts. Từ Cambridge English Corpus When this is done one contender immediately thrusts head and shoulders above the rest. Từ Cambridge English Corpus A week later, the daughter tragically died in an accident, thrusting the parents into despair. Từ Cambridge English Corpus On finding the larva, several sharp thrusts of the ovipositor are made ; the female then remains still for three or four minutes. Từ Cambridge English Corpus Due to lack of good exposures, direct measurement of the thrusts is difficult. Từ Cambridge English Corpus Although there is a scarcity of reliable kinematic data, it is probable that this axis was also the axis of transport during thrusting. Từ Cambridge English Corpus After mineralization the veinfield experienced a period of thrusting and associated quartz veining. Từ Cambridge English Corpus In our experiments, head thrusting behaviour occurred in the absence of any host stimuli. Từ Cambridge English Corpus As viewed from the development trend of robots, increasing robotic intelligence and reducing the physical size of robots are two important research and development thrusts. Từ Cambridge English Corpus Kinematically, it is possible that antithetic normal faults facing southward could be reworked by thrusts. Từ Cambridge English Corpus On the contrary, he was an entirely appropriate leader of an expanding 'secular' empire with thrusting materialist ambitions. Từ Cambridge English Corpus The masker had amply padded his derriere and bust, and when he performed he periodically punctuated his slow dance movements with exaggerated hip thrusts. Từ Cambridge English Corpus The cocoon is explored with a few thrusts. Từ Cambridge English Corpus Her mouth, slightly open, discloses her teeth, as the squire's son awkwardly, sullenly thrusts a handful of strawberries toward her. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của thrust Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.Các cụm từ với thrust
thrust
Các từ thường được sử dụng cùng với thrust.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
basic thrustThe basic thrust of this approach is not logic so much as concern for the other party's feelings. Từ Cambridge English Corpus central thrustThe central thrust of such positions is, to my mind, irrefutable. Từ Cambridge English Corpus full thrustThe advantage of this method is that one can avoid the early phase of longduration slowly rising current profile and utilize the full thrust of peak current. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với thrust Phát âm của thrust là gì?Bản dịch của thrust
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 推擠, 刺, 戳… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 推挤, 刺, 戳… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha empujar, meter bruscamente, abrir camino… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha empurrar, enfiar, forçar a passagem… Xem thêm trong tiếng Việt xô mạnh, đẩy mạnh, sự đẩy mạnh… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Nhật in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga itiş, itme, sokma… Xem thêm coup [masculine], enfoncer, poussée… Xem thêm 突(つ)く, 突(つ)き… Xem thêm steken, zich worstelen, stoot… Xem thêm vrazit, nápor, tah… Xem thêm stikke, skubbe sig, fremstød… Xem thêm menusukkan, mendorong, gerakan maju… Xem thêm ผลัก, การผลักดัน… Xem thêm pchnięcie, ciąg, siła ciągu… Xem thêm sticka, köra, stöta… Xem thêm menolak, merodokkan, kemaraan… Xem thêm stoßen, der Vorstoß, der Druck… Xem thêm stikke, kjøre, dytt [masculine]… Xem thêm штовхати, удар, випад… Xem thêm толчок… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
thrown thru thrum thrush thrust thrust something on/upon someone phrasal verb thruster BETA thruway thud {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của thrust
- counter-thrust
- squat thrust
- thrust something on/upon someone phrasal verb
- cut and thrust idiom
- thrust something on/upon someone phrasal verb
- cut and thrust idiom
Từ của Ngày
wee
UK /wiː/ US /wiː/small; little
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụCác cụm từBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Verb
- Noun
- thrust (IDEA)
- thrust (PUSH)
- Noun
- Tiếng Mỹ VerbNoun
- Ví dụ
- Các cụm từ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add thrust to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm thrust vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Xô đẩy Bằng Tiếng Anh Là Gì
-
Xô đẩy - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
XÔ ĐẨY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xô đẩy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
XÔ ĐẨY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Xô đẩy Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "xô đẩy" - Là Gì?
-
Thrust - Wiktionary Tiếng Việt
-
Xô đẩy Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Sự Xô đẩy Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Push Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
260+ Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ R
-
Nghĩa Của Từ Push - Từ điển Anh - Việt