Xô đẩy Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
- Từ điển
- Việt Trung
- xô đẩy
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
xô đẩy tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ xô đẩy trong tiếng Trung và cách phát âm xô đẩy tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xô đẩy tiếng Trung nghĩa là gì.
xô đẩy (phát âm có thể chưa chuẩn)
搡 《猛推。》推撞; 推推搡搡; 争先恐后 《连续不断的推。》争竞 《计较; 争论。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 搡 《猛推。》推撞; 推推搡搡; 争先恐后 《连续不断的推。》争竞 《计较; 争论。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ xô đẩy hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- quay tròn tiếng Trung là gì?
- hàn thực tiếng Trung là gì?
- ca nông tiếng Trung là gì?
- không được ép lệch tiếng Trung là gì?
- họ Lê tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xô đẩy trong tiếng Trung
搡 《猛推。》推撞; 推推搡搡; 争先恐后 《连续不断的推。》争竞 《计较; 争论。》
Đây là cách dùng xô đẩy tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xô đẩy tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 搡 《猛推。》推撞; 推推搡搡; 争先恐后 《连续不断的推。》争竞 《计较; 争论。》Từ điển Việt Trung
- chim tê giác tiếng Trung là gì?
- bi bô tiếng Trung là gì?
- tận tâm tiếng Trung là gì?
- ương hột tiếng Trung là gì?
- rơ le trung gian tiếng Trung là gì?
- nghi ngại tiếng Trung là gì?
- xa tiền tử tiếng Trung là gì?
- thục tiếng Trung là gì?
- chẳng phù hợp tiếng Trung là gì?
- biệt dược tiếng Trung là gì?
- động mạch cổ tay tiếng Trung là gì?
- Trung Quốc và vùng lân cận tiếng Trung là gì?
- ga tiếng Trung là gì?
- tuổi thơ tiếng Trung là gì?
- thể chữ đậm nét tiếng Trung là gì?
- cấp tốc tiếng Trung là gì?
- mâu tiếng Trung là gì?
- ván tiếng Trung là gì?
- tham gia vào chính sự tiếng Trung là gì?
- tái khám tiếng Trung là gì?
- góc ngoài tiếng Trung là gì?
- hồ Kivu tiếng Trung là gì?
- mắc hợm tiếng Trung là gì?
- dẫn xuất tiếng Trung là gì?
- công nghiệp hoá tiếng Trung là gì?
- văn nôm tiếng Trung là gì?
- tạm chấp nhận tiếng Trung là gì?
- cải tử hoàn sinh tiếng Trung là gì?
- biên lai giả tiếng Trung là gì?
- tản khúc tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Xô đẩy Bằng Tiếng Anh Là Gì
-
Xô đẩy - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
XÔ ĐẨY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xô đẩy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
XÔ ĐẨY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Xô đẩy Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "xô đẩy" - Là Gì?
-
Thrust - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sự Xô đẩy Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Ý Nghĩa Của Thrust Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Push Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
260+ Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ R
-
Nghĩa Của Từ Push - Từ điển Anh - Việt