Xơ Xác - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
səː˧˧ saːk˧˥ | səː˧˥ sa̰ːk˩˧ | səː˧˧ saːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
səː˧˥ saːk˩˩ | səː˧˥˧ sa̰ːk˩˧ |
Tính từ
[sửa]xơ xác
- Ở trạng thái không có gì còn lành lặn, nguyên vẹn, trông thảm hại. Cây cối xơ xác.
Đồng nghĩa
[sửa]- tả tơi
- xác xơ
- xờ xạc
Tham khảo
[sửa]- "xơ xác", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
Từ khóa » Xơ Xác Là J
-
Từ điển Tiếng Việt "xơ Xác" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Xơ Xác - Từ điển Việt
-
Xơ Xác Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Xơ Xác Nghĩa Là Gì?
-
Từ Xơ Xác Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'xơ Xác' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Xơ Xác Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
XƠ XÁC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xơ Xác Là Gì, Xơ Xác Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Xơ Xác Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
Xơ Gan: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn đoán Và điều Trị Bệnh
-
Các Biến Chứng Của Xơ Phổi Và 4 Phương Pháp điều Trị Bệnh Phổ Biến
-
Xơ Xác Có Phải Là Từ Láy Không? - Bài Tập Tiếng Việt Lớp 4