Ý Nghĩa Của Fence Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
fence noun [C] (STRUCTURE)
Add to word list Add to word list B2 a structure that divides two areas of land, similar to a wall but made of wood or wire and supported with posts Image Source/GettyImages- The house was surrounded by a tall, wooden fence.
- A cat was walking along the top of the fence.
- The gale-force wind had blown the fence down.
- Variegated ivies are a popular choice for covering fences.
- The children crawled through an opening space in the fence.
- balustrade
- banister
- bannister
- barbed wire
- barricade
- barrier
- crush barrier
- fence something in phrasal verb
- fence something off phrasal verb
- fencing
- finial
- gated
- handrail
- hoarding
- Jersey barrier
- paling
- palisade
- picket fence
- shark fence
- windbreak
fence noun [C] (CRIMINAL)
old-fashioned slang a person who buys and sells stolen goods Miscellaneous criminals- arsonist
- artifice burglar
- bigamist
- bioterrorist
- black hat
- distraction burglar
- distraction thief
- drug dealer
- embezzler
- expropriator
- lowlife
- man of straw
- money launderer
- mule
- mutineer
- scofflaw
- shicer
- shoplifter
- small-timer
- smuggler
- aikido
- all-in wrestling
- arm wrestling
- armlock
- bantamweight
- half nelson
- hammerlock
- hanbo
- hapkido
- haymaker
- outfight
- pugilistic
- punchbag
- puncher
- punching bag
- rabbit punch
- wrestling
- wrist wrestling
- wristlock
- wushu
Các cụm động từ
fence something in fence someone in fence something off (Định nghĩa của fence từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)fence | Từ điển Anh Mỹ
fencenoun [ C ] us /fens/fence noun [C] (STRUCTURE)
Add to word list Add to word list a structure of wood or wire forming a wall around a house or a piece of land, often to keep people or animals from coming in or going out: He put up a fence to keep his dog in the backyard.fence noun [C] (CRIMINAL)
a person who buys and sells stolen goodsThành ngữ
on the fence fenceverb us /fens/fence verb (SPORT)
[ I ] to take part in the sport of attacking and defending with a weapon having a long bladefence verb (STRUCTURE)
[ T ] to put a fence around a house or a piece of land: The area is fenced on three sides but not along the highway.Các cụm động từ
fence something in fence something off (Định nghĩa của fence từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Phát âm của fence là gì?Bản dịch của fence
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 結構, 柵欄, 籬笆… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 结构, 栅栏, 篱笆… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha valla, hacer esgrima, valla [feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha cerca, cerca [feminine]… Xem thêm trong tiếng Việt hàng rào, rào lại, đấu kiếm… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý कुंपण… Xem thêm 塀, 囲(かこ)い… Xem thêm çit, eskrim yapmak, çit tahta… Xem thêm clôture [feminine], clôture, clôturer… Xem thêm tanca… Xem thêm hek, omheinen, schermen… Xem thêm நிலத்தின் இரண்டு பகுதிகளைப் பிரிக்கும் ஒரு அமைப்பு, ஒரு சுவரைப் போன்றது, ஆனால் மரம் அல்லது கம்பியால் ஆனது மற்றும் தூண்கள் மூலம் ஆதரிக்கப்படுகிறது… Xem thêm (ज़मीन के दो क्षेत्रों को विभाजित करने वाली लकड़ी या तारों की) बाड़… Xem thêm વાડ, જમીનનું વિભાજન કરતી લાકડા અથવા તારની વાડ… Xem thêm hegn, -hegn, stakit… Xem thêm staket, stängsel, inhängna… Xem thêm pagar, memagari, bermain pedang… Xem thêm der Zaun, einzäunen, fechten… Xem thêm gjerde [neuter], gjerde, gjerde inn… Xem thêm باڑ, جنگلہ, احاطہ… Xem thêm огорожа, тин, обгороджувати… Xem thêm భూమి యొక్క రెండు ప్రాంతాలను విభజించే నిర్మాణం, గోడ మాదిరిగానే ఉంటుంది కాని చెక్క లేదా వైర్తో తయారు చేయబడింది, కర్రలతో సహాయంతో నిలబడేది… Xem thêm বেষ্টনী, দুটো খুঁটিতে লাগানো কাঠ বা তারের বেড়া যা দিয়ে কোনো জমি দুই ভাগে ভাগ করে দেওয়া হয়… Xem thêm plot, ohrada, oplotit… Xem thêm pagar, memagari, main anggar… Xem thêm รั้ว, ล้อมรั้ว, ฟันดาบ… Xem thêm ogrodzenie, płot, uprawiać szermierkę… Xem thêm 울타리… Xem thêm steccato, recinto, recintare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
femtosecond BETA femur fen fen-phen fence fence something in phrasal verb fence something off phrasal verb fence-mending fence-sitter {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của fence
- chain-link fence
- electric fence
- picket fence
- ring-fence
- shark fence
- fence-mending
- fence-sitter
- fence something in phrasal verb
- fence something off phrasal verb
- fence someone in phrasal verb
- on the fence idiom
- sit on the fence idiom
- swing for the fence, at swing for the fences idiom
- come down on one side of the fence or the other idiom
Từ của Ngày
family-style
UK /ˈfæm.əl.iˌstaɪl/ US /ˈfæm.əl.iˌstaɪl/(of food) brought to the table in large dishes so that people can serve themselves
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Noun
- fence (STRUCTURE)
- fence (CRIMINAL)
- Noun
- Tiếng Mỹ
- Noun
- fence (STRUCTURE)
- fence (CRIMINAL)
- Verb
- fence (SPORT)
- fence (STRUCTURE)
- Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add fence to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm fence vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Fence Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Fence - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "fence" - Là Gì?
-
FENCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Fence - Wiktionary Tiếng Việt
-
Fences Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Fence - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Fence Là Gì ? Cách Phân Biệt Fence Sb
-
Fence Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Định Nghĩa Fence Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Fence Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'fence' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Fencing Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
"Straddle The Fence" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
On The Fence Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs