Zoo | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
zoo
noun /zuː/ Add to word list Add to word list ● (short for zoological garden) a place where wild animals are kept for the public to see, and for study, breeding etc sở thú I thought I’d take the children to the zoo on Sunday.Xem thêm
zookeeper(Bản dịch của zoo từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của zoo
zoo The case study and the results of the other on-farm investigations highlight the risk of acquiring severe zoonotic infections during visits to petting zoos. Từ Cambridge English Corpus The zoo, he complained, had failed to acquire new animals and could not even maintain the ones it already possessed. Từ Cambridge English Corpus In the treatment session, the task was based on pictures that showed a child crying during a trip to the zoo. Từ Cambridge English Corpus The association with visits to farms, small-holdings or zoos, was no longer significant. Từ Cambridge English Corpus During the initial field investigation at the petting zoo, samples of single fresh droppings from these animals and water samples from drinking troughs were collected. Từ Cambridge English Corpus If the camel was seen at the zoo, then 1904 was the year. Từ Cambridge English Corpus The simulated pedigrees differed from real zoo pedigrees since mating was random whereas, in managed zoo pedigrees, inbreeding is usually minimized. Từ Cambridge English Corpus At present, there exists a whole zoo of such bases from the wavelet family. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1Bản dịch của zoo
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (尤指野生)動物園, 一片混亂之處… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (尤指野生)动物园, 一片混乱之处… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha zoo, zoo [masculine], zoológico [masculine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha zoológico, zoológico [masculine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý प्राणीसंग्रहालय… Xem thêm 動物園, 動物園(どうぶつえん)… Xem thêm hayvanat bahçesi… Xem thêm zoo [masculine], zoo… Xem thêm zoo… Xem thêm dierentuin… Xem thêm விலங்குகள், குறிப்பாக காட்டு விலங்குகள் வைக்கப்பட்டுள்ள ஒரு பகுதி, இதனால் மக்கள் சென்று அவற்றைப் பார்க்கவோ அல்லது அவற்றைப் படிக்கவோ முடியும்… Xem thêm चिड़ियाघर… Xem thêm પ્રાણી સંગ્રહાલય… Xem thêm zoo, zoologisk have… Xem thêm zoo… Xem thêm zoo… Xem thêm der Zoo… Xem thêm zoologisk hage [masculine], dyrehage, zoologisk hage… Xem thêm چڑیا گھر (ایک بڑا اور محفوظ علاقہ جہاں چرند و پرند، خاص طور سے جنگلی جانوروں کو بحفاظت رکھا جاتا ہے)… Xem thêm зоопарк… Xem thêm జంతుప్రదర్శనశాల… Xem thêm চিড়িয়াখানা… Xem thêm zoo… Xem thêm kebun binatang… Xem thêm สวนสัตว์… Xem thêm zoo… Xem thêm 동물원… Xem thêm giardino zoologico, zoo… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của zoo là gì? Xem định nghĩa của zoo trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
zit zodiac zombie zone zoo zookeeper zoological zoologically zoologist {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
reboot
UK /ˌriːˈbuːt/ US /ˌriːˈbuːt/(of a computer) to switch off and then start again immediately, or to make a computer do this
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Red-hot and roasting: words for describing things that are hot.
December 24, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
quiet cracking December 22, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add zoo to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm zoo vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Zoo
-
Nghĩa Của "zoo" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
ZOO | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
The Zoo Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
→ Zoo, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Zoo | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
ZOO Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Zoo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'zoo' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Tra Từ Zoo - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Zoo Là Gì, Nghĩa Của Từ Zoo | Từ điển Anh - Việt
-
Top 18 Zoo Tiếng Anh Là Gì
-
"Zoo" Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
Zoo, Zoological Garden - Dịch Sang Tiếng Séc - Từ điển