Zoo - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • 3 Tiếng Tây Ban Nha Hiện/ẩn mục Tiếng Tây Ban Nha
    • 3.1 Cách phát âm
    • 3.2 Từ nguyên
    • 3.3 Danh từ
    • 3.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

zoo

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/zuˑ/

Từ nguyên

Viết tắt của zoological garden (vườn động vật học) hay zoological park (công viên động vật học).

Danh từ

zoo (số nhiều zoos)

  1. (Thông tục) Vường bách thú, vườn thú.

Thành ngữ

  • be like feeding time at the zoo:
    1. Rất ồn và lộn xộn. Dinner at our house is like feeding time at the zoo - bữa tối ở nhà tôi rất ồn và lộn xộn.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “zoo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/zɔ.o/

Danh từ

zoo (số nhiều zoos)

  1. Viết tắt của jardin zoologique (vườn thú).

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “zoo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):(Tây Ban Nha) /ˈθoo/ [ˈθo.o]
  • IPA(ghi chú):(Mỹ Latinh) /ˈsoo/ [ˈso.o]
  • Vần: -oo
  • Tách âm tiết: zo‧o

Từ nguyên

Viết tắt của parque zoológico (công viên động vật học).

Danh từ

zoo (số nhiều zoos)

  1. (Thông tục) Vườn bách thú, vườn thú.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “zoo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=zoo&oldid=2198837” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Danh từ đếm được tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Từ 2 âm tiết tiếng Pháp
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ đếm được tiếng Pháp
  • Danh từ giống đực tiếng Pháp
  • Mục từ tiếng Tây Ban Nha
  • Từ 2 âm tiết tiếng Tây Ban Nha
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tây Ban Nha
  • Vần:Tiếng Tây Ban Nha/oo
  • Vần:Tiếng Tây Ban Nha/oo/2 âm tiết
  • Danh từ tiếng Tây Ban Nha
  • Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
  • Danh từ giống đực tiếng Tây Ban Nha
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục zoo 55 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Zoo