Zoo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
zoo
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/zuˑ/
Từ nguyên
Viết tắt của zoological garden (vườn động vật học) hay zoological park (công viên động vật học).
Danh từ
zoo (số nhiều zoos)
- (Thông tục) Vường bách thú, vườn thú.
Thành ngữ
- be like feeding time at the zoo:
- Rất ồn và lộn xộn. Dinner at our house is like feeding time at the zoo - bữa tối ở nhà tôi rất ồn và lộn xộn.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “zoo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/zɔ.o/
Danh từ
zoogđ (số nhiều zoos)
- Viết tắt của jardin zoologique (vườn thú).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “zoo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
- IPA(ghi chú):(Tây Ban Nha) /ˈθoo/ [ˈθo.o]
- IPA(ghi chú):(Mỹ Latinh) /ˈsoo/ [ˈso.o]
- Vần: -oo
- Tách âm tiết: zo‧o
Từ nguyên
Viết tắt của parque zoológico (công viên động vật học).
Danh từ
zoogđ (số nhiều zoos)
- (Thông tục) Vườn bách thú, vườn thú.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “zoo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ 2 âm tiết tiếng Pháp
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ đếm được tiếng Pháp
- Danh từ giống đực tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ 2 âm tiết tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tây Ban Nha
- Vần:Tiếng Tây Ban Nha/oo
- Vần:Tiếng Tây Ban Nha/oo/2 âm tiết
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- Danh từ giống đực tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Zoo
-
Nghĩa Của "zoo" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
ZOO | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Zoo | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
The Zoo Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
→ Zoo, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Zoo | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
ZOO Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'zoo' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Tra Từ Zoo - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Zoo Là Gì, Nghĩa Của Từ Zoo | Từ điển Anh - Việt
-
Top 18 Zoo Tiếng Anh Là Gì
-
"Zoo" Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
Zoo, Zoological Garden - Dịch Sang Tiếng Séc - Từ điển