10 CỤM TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG CẦN BIẾT
Có thể bạn quan tâm
Việc ghi nhớ, thực hành thành thạo những cụm từ tiếng Anh mà người bản ngữ hay dùng chính là chìa khóa giúp bạn giao tiếp tiếng Anh dễ dàng và tự tin hơn. Dưới đây là 10 cụm từ tiếng Anh bạn không nên bỏ qua:
1. Tell me about it!
"Tell me about it!" mang nghĩa đen là "hãy kể cho tôi thêm về nó", tuy nhiên thường được người bản ngữ dùng với nghĩa bóng để bày tỏ rằng mình cũng có đã có một trải nghiệm không mấy vui vẻ (khó chịu) như ai đó vừa nói tới.
"A: Being a single mom is a very hard job". (Làm một bà mẹ đơn thật thật khó).
"B: Tell me about it!". (Tôi hiểu mà - tôi đã trải qua rồi).
"A: He’s always complaining about his boss". (Anh ta lúc nào cũng than phiền về sếp của anh ta).
"B: Tell me about it!". (Tôi rất hiểu ý anh).
2. Under the weather
Việc hỏi han hoặc bàn tán về thời tiết dần trở thành thói quen của những người sống tại Anh vì thời tiết tại đây rất "unpredictable" (không thể đoán trước). Tuy nhiên, nếu bạn nghe thấy ai nói "I’m a bit under the weather today" thì đừng nghĩ họ muốn mượn ô. Ý của họ là "I’m a bit ill today" (tôi không được khỏe lắm/tôi hơi ốm hôm nay).
"A: I don’t think I can come to the office today. I’m a bit under the weather". (Tôi nghĩ là mình không thể tới văn phòng hôm nay được. Tôi hơi không khỏe).
"B: Aw... I hope you feel better soon". (Mong bạn sớm khoẻ nhé).
3. Don’t worry
Bạn sẽ nói "don’t worry" hoặc "don’t worry about it" khi muốn an ủi hay muốn giúp người khác bớt căng thẳng lo lắng về một vấn đề gì đó.
"Don’t worry about the exams, you’ll be absolutely fine". (Đừng lo về kỳ thi, bạn chắc chắn sẽ ổn thôi).
"Don’t worry if you can’t come to the party. I know you’re very busy these days". (Đừng lo nếu bạn không thể tới dự bữa tiệc. Mình hiểu bạn đang rất bận mà).
Ngoài ra, bạn cũng có thể nói "Don’t worry" để bảo ai đó không cần làm gì vì bạn sẽ làm nó. Chẳng hạn:
"Don’t worry about dinner. I’ll make it when I get back". (Đừng lo về bữa tối, tôi sẽ nấu ăn khi tôi trở về).
"Don't worry. I'll do the laundry tonight". (Đừng lo nhé. Tối nay tôi sẽ giặt đồ).
4. Let me check
Cụm từ này ý nói bạn chưa chắc chắn về câu trả lời của mình, cần kiểm trả lại hoặc tìm hiểu thêm thông tin về một vấn đề gì đó.
"I’m not sure about that. Let me check with my supervisors". (Tôi không rõ về vấn đề đó. Để tôi hỏi lại thầy hướng dẫn của mình nhé).
"I don’t remember all the details. Let me check with my colleagues". (Tôi không nhớ hết chi tiết. Để tôi kiểm tra lại với đồng nghiệp đã).
5. I couldn’t agree more
Bạn sẽ sử dụng mẫu câu này khi muốn nhấn mạnh mình hoàn toàn đồng ý về vấn đề gì (I completely share your opinion/I agree 100%).
"A: A lot of kids are addicted to smartphones these days. I think it’s a serious problem". (Ngày nay nhiều đứa trẻ bị nghiện điện thoại. Mình nghĩ đó là một vấn đề nghiêm trọng).
"B: I couldn’t agree more". (Mình hoàn toàn đồng ý).
6. Let me think about it
Khi bạn còn do dự về một vấn đề và cần thêm thời gian để suy nghĩ trước khi đưa ra câu trả lời hoặc quyết định, hãy nói "let me think about it".
"A: Do you want to go to the movies tonight? (Cậu muốn đi xem phim tối nay không?)
"B: Let me think about it". (Để mình suy nghĩ thêm nhé).
"Son: Mum, can I have a sleepover at Rachel’s house this Sunday?" (Mẹ ơi, con có thể ngủ ở nhà Rachel chủ nhật này được không?).
"Mum: Let me think about it". (Để mẹ nghĩ thêm nhé).
7. Sorry to bother you
Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn cảm thấy đang làm phiền hoặc làm mất thời gian của ai đó. Đây là cách nói lịch sự mà bạn cần nhớ, đặc biệt nếu muốn nhờ vả ai đó làm gì.
"Sorry to bother you, but would you mind telling me where the kitchen is?". (Xin lỗi đã làm phiền nhưng bạn nói cho tôi biết nhà bếp ở đâu được không?).
"Sorry to bother you, but please could you move your bag?". (Xin lỗi đã làm phiền bạn, nhưng bạn có thể dịch cái túi một chút được không?).
"A: Do you know where the nearest train station is?". (Bạn có biết nhà ga tàu nào gần đây nhất không?).
"B: Oh sorry, I'm not from around here". (Ồ xin lỗi, tôi không phải người ở đây).
"A: That’s alright. Sorry to bother you". (Không sao đâu. Xin lỗi đã làm phiền bạn).
8. Give me a hand
Khi muốn nhờ ai đó giúp đỡ, bạn có thể dùng cụm từ "give me a hand" (nghĩa là "help me"). Ngoài ra, bạn cũng có thể nói "Can you help me out" hoặc "Can I get your help on this".
"Can you give me a hand cleaning the house?" (Anh giúp em lau nhà được không?).
"Can you give me a hand carrying these bags?". (Cậu giúp mình mang những cái túi này được không?).
9. I have no idea
Cụm này có nghĩa là "tôi không biết" (I don’t know), được dùng để nhấn mạnh bạn hoàn toàn không rõ hoặc không hiểu vấn đề gì.
"A: Is Lee joining us today?". (Hôm nay Lee có tham gia cùng chúng ta không?).
"B: I have no idea. Ask Michelle, I think she’ll know". (Tôi không biết. Cậu hỏi Michelle đi, tôi nghĩ là cô ấy biết đó).
10. I reallly appreciate it
"I really appreciate it" là cách nói lịch sự khi bạn muốn thể hiện sự cảm kích hoặc biết ơn vì một điều gì đó.
"Thanks so much for keeping an eye on the kids. I really appreciate it". (Cảm ơn rất nhiều vì đã để ý tới lũ trẻ. Mình rất cảm kích).
"Thank you for helping me with the presentation today. I really appreciate it". (Cảm ơn bạn vì đã giúp mình với bài thuyết trình hôm nay. Mình rất cảm kích).
Nguồn: VNExpress
Từ khóa » Don't Worry Có Nghĩa Là Gì
-
DON'T WORRY ABOUT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Due To, Don't Care, Don't Worry Nghĩa Là Gì? | VFO.VN
-
"don't Worry" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
'dont Worry' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Don't Worry Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Worry Trong Câu Tiếng Anh
-
"don't Worry" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Chủ đề Don't Worry Bout It Sweetheart
-
Ý Nghĩa Của Worry Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Worry, Từ Worry Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
10 Cụm Từ Người Học Tiếng Anh Luôn Cần - VnExpress
-
Từ "none" Trong Câu Này Có Nghĩa Là Gì? Có Từ Nào Trong Câu "Don't ...
-
Nghĩa Của Từ Worry - Từ điển Anh - Việt
-
I Don't Need To Worry: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ...