Ý Nghĩa Của Worry Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
worry verb (PROBLEM)
Add to word list Add to word list A2 [ I ] to think about problems or unpleasant things that might happen in a way that makes you feel unhappy and frightened: Try not to worry - there's nothing you can do to change the situation.don't worry Don't worry, she'll be all right.worry about It's silly worrying about things which are outside your control. [ + (that) ] She's worried (that) she might not be able to find another job. B2 [ T ] to make someone feel unhappy and frightened because of problems or unpleasant things that might happen: You worried your mother by not writing. [ + that ] It worries me that he hasn't phoned yet. The continued lack of rain is starting to worry people.- Don't worry about a thing. I'll take care of it all.
- My elderly mother worries that she's a burden to me.
- Sometimes I worry about the future.
- She'd worried quite needlessly about whether there would be enough food.
- You needn't worry - I'm not going to mention it to anyone.
- (all) hot and bothered idiom
- aflutter
- agitated
- angsty
- anxious
- fretfully
- frightened
- fuss
- get in a sweat idiom
- goosey
- perturbed
- pit of your stomach idiom
- preoccupied
- prey
- prey on something phrasal verb
- uptight
- wired
- worried
- worriedly
- worrier
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Causing anxiety and worryworry verb (ANIMAL)
[ T ] If a dog worries another animal, it chases and frightens it and might also bite it: Any dog caught worrying sheep in these fields will be shot. Animal (non-human) behaviour- accidental
- apex predator
- behave
- behaviour
- behavioural science
- claw
- dawn chorus
- fawn
- grub
- homing
- migrate
- migration
- migratory
- monogamous
- monogamously
- monogamy
- peck
- ravening
- soar
- tame
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
PursuingCác thành ngữ
don't worry your pretty little head not to worryCụm động từ
worry at something worrynoun uk /ˈwʌr.i/ us /ˈwɝː.i/ B1 [ C ] a problem that makes you feel unhappy and frightened: health/financial worries Keeping warm in the winter is a major worry for many old people. B2 [ C or U ] a feeling of being unhappy and frightened about something: Unemployment, bad health - all sorts of things can be a cause of worry. It was clear that Anna had no worries about her husband's attempts to flirt. Các từ đồng nghĩa alarm (WORRY) concern (WORRY) consternation distress preoccupation- She was nearly demented with worry when her son didn't come home.
- I wanted to make amends for the worry I've caused you.
- Where on earth have you been? We've been frantic with worry.
- Some people glide effortlessly through life with no real worries.
- That's my kind of holiday - no phone, no TV and no worries.
- agita
- agitation
- angst
- anti-stress
- apprehension
- bedwetting
- cold sweat
- fash
- fluster
- heebie-jeebies
- jitters
- nerve
- nervousness
- stage fright
- suspense
- tenseness
- tension
- tizzy
- to someone's consternation
- willie
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Difficult things and people no worries used for telling someone not to be concerned about something : "Oh, I'm sorry I got your name wrong!" "No worries." used as a friendly answer when someone thanks you for something you have done: "Thanks for the advice." - "No worries." said to show that you will or can do what someone has asked you to: "Can I get two coffees, please?" - "No worries." Xem thêm (Định nghĩa của worry từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)worry | Từ điển Anh Mỹ
worryverb [ I/T ] us /ˈwɜr·i, ˈwʌr·i/ Add to word list Add to word list to think about problems or unpleasant things that make you anxious, or to make someone feel anxious: [ I ] If you get a monthly train ticket, you won’t have to worry about buying a ticket every day. [ I ] My mother always worries about me when I don’t come home by midnight. [ I ] "Will you be all right walking home?" "Don’t worry – I’ll be fine." [ + that clause ] She worried that she might not be able to find another job. [ T ] A lot of things worried him about his roommate.worry
noun [ C/U ] us /ˈwɜr·i, ˈwʌr·i/ [ C ] Fortunately, right now we don’t have any worries about money. (Định nghĩa của worry từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của worry
worry I keep telling myself not to worry or to take any burden to them. Từ Cambridge English Corpus In designing tasks, researchers need to worry about establishing reliable and valid measures. Từ Cambridge English Corpus We use an equivalence on trees instead of worrying about representation. Từ Cambridge English Corpus Poverty is worrying about money all the time. Từ Cambridge English Corpus But as soon as you do this, you will start to worry about other meanings, even in single words. Từ Cambridge English Corpus They loudly poured out their worries, calling on their male relatives to discipline their sons. Từ Cambridge English Corpus They also worried that the addition of the working poor would expand by millions the numbers of those eligible for assistance. Từ Cambridge English Corpus Once we did not much worry about what the public brought with them to exhibits, but that is not the case anymore. Từ Cambridge English Corpus This would mean that we would not have to worry about the extremes of this distribution. Từ Cambridge English Corpus Nineteenth-century commentators worried that museum-goers would go too far toward one or the other of these extremes. Từ Cambridge English Corpus Several relatives were worried by their poor understanding of the complexities of the local authority's policies and practices in respect to self-funded admissions. Từ Cambridge English Corpus Lending to a wife probably did not happen very often because it was too risky for lenders worried about delays in repayment. Từ Cambridge English Corpus Instead, education is needed so that public fears track the real risks, and people worry about only what they ought to be worried about. Từ Cambridge English Corpus However, there are other worries in the same vicinity. Từ Cambridge English Corpus She was proud, astute, and worried about her husband's welfare. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của worry Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.Các cụm từ với worry
worry
Các từ thường được sử dụng cùng với worry.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
big worryThat is the big worry. Từ Europarl Parallel Corpus - English cause worryPain in the neck or low back can influence functional capacity and cause worry, anxiety, and depression. Từ Cambridge English Corpus constant worryThe constant worry over worker quality and efficiency in the 1920s reflected this syndrome. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với worry Phát âm của worry là gì?Bản dịch của worry
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 問題, 擔心, 憂慮… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 问题, 担心, 忧虑… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha preocuparse, preocupar, inquietar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha preocupar-se, afligir-se, perseguir… Xem thêm trong tiếng Việt khiến ai lo lắng, làm phiền, ngoạm… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý काळजी करणे, चिंता करणे, काळजी वाटणे… Xem thêm (人)が心配する, (人)を心配させる, 不安… Xem thêm kaygılanmak, endişelenmek, merak etmek… Xem thêm s’inquiéter, se faire du souci, souci [masculine]… Xem thêm patir, preocupar-se, preocupar… Xem thêm (zich) ongerust maken, lastig vallen, de tanden zetten in… Xem thêm உங்களை மகிழ்ச்சியற்றதாகவும் பயமாகவும் உணரக்கூடிய வகையில் நடக்கக்கூடிய பிரச்சினைகள் அல்லது விரும்பத்தகாத விஷயங்களைப் பற்றி சிந்திக்க, நடக்கக்கூடிய பிரச்சினைகள் அல்லது விரும்பத்தகாத விஷயங்கள் காரணமாக யாராவது மகிழ்ச்சியற்றவர்களாகவும் பயமாகவும் உணர, உங்களுக்கு மகிழ்ச்சியற்றதாகவும் பயமாகவும் இருக்கும் ஒரு சிக்கல்… Xem thêm चिंता करना, चिंता में होना, (किसी समस्या की) चिंता… Xem thêm ચિંતા, ઉપાધિ, કોઈ સમસ્યા કે દુ:ખદાયક બાબત બનવાની સંભાવનાને કારણે કોઈકનું દુ:ખી કે ભયભીત થવું.… Xem thêm bekymre sig, være bekymret, forstyrre… Xem thêm oroa [sig], ansätta, störa… Xem thêm merisaukan, mengganggu, mengetap gigi… Xem thêm (sich) ängstigen, zusetzen, bedrängen… Xem thêm bekymre seg, bekymre seg for, bekymring [masculine]… Xem thêm گھبرانا, پریشان ہونا, کسی نامعلوم خوف سے گھبرانا… Xem thêm хвилювати(ся), турбувати, рвати… Xem thêm волноваться, беспокоиться, волновать… Xem thêm చింతించు, ఆందోళన చెందు, చింతింపజేయు… Xem thêm يَقْلَق, يُقلِق, قَلَق… Xem thêm উদ্বিগ্ন হওয়া / দুশ্চিন্তা বা আশঙ্কা করা, খারাপ কিছু ঘটতে পারে বলে দুশ্চিন্তা, সমস্যা… Xem thêm dělat (si) starosti, tušit, obtěžovat… Xem thêm merasa khawatir, mengganggu, menggigit… Xem thêm วิตกกังวล, รบกวน, ฉีกโดยใช้ฟัน… Xem thêm martwić się, martwić, zmartwienie… Xem thêm 걱정하다, 걱정시키다, 걱정… Xem thêm preoccuparsi, preoccupare, preoccupazione… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
worriedly worrier worrisome worrisomely worry worry at something phrasal verb worry beads worrying worryingly {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của worry
- worry beads
- worry at something phrasal verb
- not to worry idiom
- they should worry! idiom
- don't worry your pretty little head idiom
- worry at something phrasal verb
- not to worry idiom
- they should worry! idiom
- don't worry your pretty little head idiom
Từ của Ngày
box someone in
UK /bɒks/ US /bɑːks/to move so close to someone or something that the person or thing cannot move away
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụCác cụm từBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Verb
- worry (PROBLEM)
- worry (ANIMAL)
- Noun
- worry
- no worries
- Verb
- Tiếng Mỹ
- Verb
- worry
- Noun
- worry
- Verb
- Ví dụ
- Các cụm từ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add worry to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm worry vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Don't Worry Có Nghĩa Là Gì
-
DON'T WORRY ABOUT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Due To, Don't Care, Don't Worry Nghĩa Là Gì? | VFO.VN
-
"don't Worry" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
'dont Worry' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Don't Worry Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Worry Trong Câu Tiếng Anh
-
"don't Worry" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
10 CỤM TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG CẦN BIẾT
-
Chủ đề Don't Worry Bout It Sweetheart
-
Nghĩa Của Từ Worry, Từ Worry Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
10 Cụm Từ Người Học Tiếng Anh Luôn Cần - VnExpress
-
Từ "none" Trong Câu Này Có Nghĩa Là Gì? Có Từ Nào Trong Câu "Don't ...
-
Nghĩa Của Từ Worry - Từ điển Anh - Việt
-
I Don't Need To Worry: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ...