Nghĩa Của Từ Worry, Từ Worry Là Gì? (từ điển Anh-Việt)

    Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
  • Video Học tiếng Anh
  • Học tiếng Anh qua phim
  • Học tiếng Anh qua bài hát
  • Luyện nghe tiếng Anh
  • Tiếng Anh giao tiếp
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Học phát âm tiếng Anh
  • Video - Chuyên ngành
  • Video Hài
  • Học tiếng Anh cùng...
  • Khoa học - Công nghệ
  • Sức khỏe - Làm đẹp
  • Thời trang - Điện ảnh
  • Du lịch - Thể thao
  • Kinh doanh - Thương mại
  • Tin tức Quốc tế
  • Người nổi tiếng
  • Video Học tập
  • Thể loại khác
  • Video giải trí
  • Kiến thức - Kinh nghiệm
  • Ngữ pháp tiếng Anh
  • Ngữ pháp căn bản
  • Ngữ pháp nâng cao
  • Kinh nghiệm, Kỹ năng
  • Bài giảng video
  • Câu trong tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
  • Tài liệu tiếng Anh
  • Tiếng Anh chuyên ngành
  • Đọc báo Anh-Việt
  • ...
  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI Tra Từ Từ: worry /'wʌri/ Thêm vào từ điển của tôi Động từ
  • động từ

    lo lắng, lo nghĩ

    don't worry

    đừng lo

    to worry about little things

    lo vì những việc linh tinh

    ví dụ khác

    to wear a worried look

    nét mặt có vẻ lo nghĩ

  • danh từ

    sự lo lắng; điều lo nghĩ

  • sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu

  • sự nhạy (của chó săn)

  • động từ

    quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu

    to worry someone with foolish questions

    quấy rầy người nào bằng những câu hỏi ngớ ngẩn

    to be dreadfully worried

    rất lo phiền

  • nhay (chó)

    Cụm từ/thành ngữ

    to worry along

    vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn

    to worry out

    lo lắng để giải quyết bằng xong (một vấn đề)

    I should worry

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) điều đó chẳng phiền hà gì tôi chút nào

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Từ khóa » Don't Worry Có Nghĩa Là Gì