Nghĩa Của Từ Worry - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'wʌri/
Thông dụng
Danh từ
Tình trạng bị quấy rầy; sự lo lắng, sự lo nghĩ
worry and illness had made him prematurely old lo nghĩ và bệnh tật đã làm cho ông ta già trước tuổiĐiều gây ra lo lắng, nguyên nhân gây ra lo nghĩ
forget your worries and enjoys yourself! hãy quên đi các lo phiền và hãy vui lên!Cái mà ai phải chịu trách nhiệm
Sự nhạy (của chó săn)
Ngoại động từ .worried
Làm cho lo lắng, làm cho bối rối
she was worried sick about her missing son bà ta lo lắng về đứa con trai mất tích đến phát ốmQuấy rầy, làm phiền; làm khó chịu
Don't worry her now; she's busy
Đừng quấy rầy bà ta lúc này; bà ấy đang bận
to worry someone with foolish questions quấy rầy người nào bằng những câu hỏi ngớ ngẩnNgoạm (cái gì) bằng răng rồi nhai hoặc quăng đi quăng lại (nhất là về chó)
the dog was worrying a rat con chó đang nhai một con chuột not to worry (thông tục) đừng loNội động từ
Lo lắng, lo nghĩ
to worry about little things lo về những việc linh tinhThere's nothing to worry about
Chẳng có gì mà lo nghĩ cả
to worry along vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn to worry out lo lắng để giải quyết bằng xong (một vấn đề) I should worry (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) điều đó chẳng phiền hà gì tôi chút nàoChuyên ngành
Kỹ thuật chung
lo lắng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
anguish , annoyance , apprehension , bad news * , care , concern , disquiet , distress , disturbance , doubt , fear , headache * , heartache * , irritation , misery , misgiving , nag * , pain * , perplexity , pest , plague , presentiment , problem , torment , torture , trial , uncertainty , uneasiness , vexation , woe , worriment , angst , anxiousness , disquietude , nervousness , solicitude , unease , trouble , anxiety , bugaboo , burden , complication , consternation , discomfiture , fantod , harassment , nightmareverb
afflict , aggrieve , agonize , ail , annoy , attack , bedevil , beleaguer , beset , bite one’s nails , bother , brood , bug * , chafe , concern oneself , depress , despair , disquiet , distress , disturb , dun , feel uneasy , fret , gnaw at , goad , go for * , harass , harry , hassle , have qualms , hector , importune , irritate , needle , oppress , persecute , perturb , pester , plague , stew * , sweat out * , take on , tantalize , tear , tease , test , torment , torture , trouble , try , unsettle , upset , vex , wince , writhe , wrong , cark , concern , bait , dwell , mope , anguish , anxiety , badger , be anxious , be solicitous , burden , care , disconcert , disturbance , dread , faze , fear , fidget , fuss , gnaw , millstone , pother , stew , struggle , suffer , uneasiness , woeTừ trái nghĩa
noun
calmness , reassuranceverb
reassure Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Worry »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung
tác giả
moon, Admin, Luong Nguy Hien, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Don't Worry Có Nghĩa Là Gì
-
DON'T WORRY ABOUT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Due To, Don't Care, Don't Worry Nghĩa Là Gì? | VFO.VN
-
"don't Worry" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
'dont Worry' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Don't Worry Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Worry Trong Câu Tiếng Anh
-
"don't Worry" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
10 CỤM TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG CẦN BIẾT
-
Chủ đề Don't Worry Bout It Sweetheart
-
Ý Nghĩa Của Worry Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Worry, Từ Worry Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
10 Cụm Từ Người Học Tiếng Anh Luôn Cần - VnExpress
-
Từ "none" Trong Câu Này Có Nghĩa Là Gì? Có Từ Nào Trong Câu "Don't ...
-
I Don't Need To Worry: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ...