DON'T WORRY ABOUT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
DON'T WORRY ABOUT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [dəʊnt 'wʌri ə'baʊt]don't worry about [dəʊnt 'wʌri ə'baʊt] đừng lo lắng vềdo not worry aboutdon't bother aboutkhông lo lắng vềdo not worry aboutam not worried aboutwithout worrying aboutwasn't concerned aboutđừng bận tâm vềdon't worry aboutdon't bother aboutđừng lo về việcdon't worry aboutkhông phải lo lắng về việcdon't have to worry aboutwithout worrying aboutdon't need to worry aboutdon't need to be concerned aboutwon't have to worry aboutdo not have to be concerned aboutdon't have to fret aboutwithout being concerned aboutđừng có lo vềdon't worry aboutkhông phải lo vềdon't have to worry aboutdo not need to worry aboutbạn đừng lo vềdon't worry aboutkhông lo ngại vềis not worried aboutare not concerned aboutdon't worry aboutwithout raising concerns about
Ví dụ về việc sử dụng Don't worry about trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
don't worry about itđừng lo lắng về nóđừng lo lắng về điều đókhông lo lắng về nóso you don't have to worry aboutvì vậy bạn không phải lo lắng vềdon't worry about međừng lo cho tôiđừng lo lắng cho emdon't worry about whatđừng lo lắng về những gìkhông lo lắng về những gìyou don't have to worry about itbạn không phải lo lắng về nódon't worry about howđừng lo lắng về cáchdon't worry about what youđừng lo lắng về những điều bạnđừng lo lắng về những gì bạnyou don't need to worry about itbạn không cần phải lo lắng về nóDon't worry about trong ngôn ngữ khác nhau
- Tiếng do thái - לא לדאוג
- Tiếng slovenian - ne skrbi
Từng chữ dịch
don'tđúng khôngthì khôngkhông làmđừng làmdon'tdanh từkoworrylo lắnglo ngạibận tâmlo sợworrydanh từworryaboutgiới từvềaboutdanh từkhoảngaboutviệcabouttrạng từsắpdothực hiệnlàm việclàm đượcđã làmdosự liên kếtthìnottrạng từkhôngđừngchưachẳng don't worry about howdon't worry about meTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt don't worry about English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Don't Worry Có Nghĩa Là Gì
-
Due To, Don't Care, Don't Worry Nghĩa Là Gì? | VFO.VN
-
"don't Worry" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
'dont Worry' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Don't Worry Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Worry Trong Câu Tiếng Anh
-
"don't Worry" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
10 CỤM TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG CẦN BIẾT
-
Chủ đề Don't Worry Bout It Sweetheart
-
Ý Nghĩa Của Worry Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Worry, Từ Worry Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
10 Cụm Từ Người Học Tiếng Anh Luôn Cần - VnExpress
-
Từ "none" Trong Câu Này Có Nghĩa Là Gì? Có Từ Nào Trong Câu "Don't ...
-
Nghĩa Của Từ Worry - Từ điển Anh - Việt
-
I Don't Need To Worry: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ...