12 Từ Cảm Thán Hay Dùng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp - E
Có thể bạn quan tâm
Các từ cảm thán là những từ không thể thiếu trong giao tiếp ở bất kỳ ngôn ngữ nào. Chúng thể hiện trực tiếp cảm xúc của người nói. Trong bài này chúng ta cùng học các từ cảm thán rất quen thuộc trong cuộc sống nhé!
Ah! – A! (bày tỏ sự ngạc nhiên, vui mừng)
Ví dụ:
Ah! I’ve just found my pocket!
A, tôi vừa tìm thấy cái ví của tôi này.
Dear! – Trời đất ơi!
Ví dụ:
Oh dear! I lost my car key.
Ôi trời! Tôi làm mất chìa khóa xe rồi.
My God! – Trời ơi! (ngạc nhiên cả khi tiêu cực lẫn tích cực, tùy tâm trạng lúc bạn nói)
Ví dụ:
Oh! My god! You did break your mother’s best favorite vase!
Ôi trời ơi! Em vừa làm vỡ cái lọ hoa yêu thích nhất của mẹ rồi!
My god! Unbelievable! I won a lottery!
Ôi trời ơi! Thật không thể tin nổi! Tớ đã trúng số!
Hooray! – Hura! (bày tỏ sự ngạc nhiên, phấn khích, sung sướng)
Ví dụ:
Hooray! I passed the exam!
Hura! Tớ qua kỳ thi rồi!
Oh! – Ồ! (diễn tả sự ngạc nhiên)
Ví dụ:
Oh! I don’t think that Marry made this cake.
Ồ! Tớ không nghĩ rằng Marry đã làm cái bánh này.
Oops! – Úi! (dùng khi mình mắc lỗi hay gây ra sự cố nào đó một cách bất ngờ)
Ví dụ:
Oops! I did it again!
Úi! Tôi lại làm thế nữa rồi!
Outchy! – Ối, á (diễn tả sự đau đớn)
Ví dụ:
Ouchy! This needle hurt me.
Ối! Cái kim này làm tớ bị đau.
Phew! – Phù (nhẹ cả người)
Ví dụ:
Phew! I finally completed all my homework.
Phù! Cuối cùng tớ cũng làm xong hết bài tập về nhà rồi.
Ugh! – Gớm, kính quá.
Ví dụ:
Ugh! The taste of this fruit is too bad.
Kinh quá! Vị của loại quả này kinh dị quá.
Uh-huh! – Ừ ha! (bày tỏ sự bắt đầu tán đồng)
Ví dụ:
Believe me! They did make it fake, listen to expert’s analysis! Uh-huh, sound good!
Tin tớ đi! Họ đã làm giả nó, hãy lắng nghe chuyên gia phân tích! Ừ ha, nghe cũng được!
Well! – Chà
Ví dụ:
Well! I never did like that!
Chà! Tôi không bao giờ làm thế!
Wow! – Ái chà (ngạc nhiên lẫn ngưỡng mộ)
Ví dụ:
Wow! You look so fantastic!
Ái chà! Trông cậu tuyệt thật đấy!
TweetTừ khóa » Sự Kinh Ngạc Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Kinh Ngạc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Glosbe - Sự Kinh Ngạc In English - Vietnamese-English Dictionary
-
SỰ KINH NGẠC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỰ KINH NGẠC In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Kinh Ngạc Bằng Tiếng Anh
-
Kinh Ngạc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Tiếng Việt "kinh Ngạc" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Surprising | Vietnamese Translation
-
Từ Cảm Thán Thông Dụng Trong Tiếng Anh - Pasal
-
Đáng Kinh Ngạc: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Mách Bạn 12 Từ Cảm Thán Hay Dùng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp
-
Surprise | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Ngạc Nhiên Tiếng Anh Là Gì
-
Bất Ngờ Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Wonder Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'kinh Ngạc' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
8 Cách Độc Đáo Để Bày Tỏ Sự Ngạc Nhiên Trong Tiếng Anh
-
7 Toàn Bộ Kiến Thức Về Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh ĐẦY ĐỦ NHẤT ...