Surprise | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
surprise
noun /səˈpraiz/ Add to word list Add to word list ● (the feeling caused by) something sudden or unexpected sự ngạc nhiên, sự bất ngờ His statement caused some surprise Your letter was a pleasant surprise There were some nasty surprises waiting for her when she returned He stared at her in surprise To my surprise the door was unlocked (also adjective) He paid them a surprise visit.surprise
verb ● to cause to feel surprise làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc The news surprised me. ● to lead, by means of surprise, into doing something bất thình lình đẩy đến chỗ Her sudden question surprised him into betraying himself. ● to find, come upon, or attack, without warning đột kích, đánh úp They surprised the enemy from the rear.Xem thêm
surprised surprising surprisingly take by surprise(Bản dịch của surprise từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của surprise
surprise He surprised even himself: the 60 yearold composer had never written a symphony before, but in the remaining years of his life he composed nine. Từ Cambridge English Corpus However, it was surprising just how strong were the interactions between students' prior styles of reasoning and the outcomes of dierent methods of teaching. Từ Cambridge English Corpus Why is it surprising that with universal turnout voters would differ so little from those who actually go to the polls? Từ Cambridge English Corpus The man appears flattered by her interest, but at the same time surprised by her aggressiveness. Từ Cambridge English Corpus Again the chapter contains no surprises for the average functional programmer. Từ Cambridge English Corpus If they were, then it should not be surprising that they did not rebel. Từ Cambridge English Corpus I was agreeably surprised by this handsomely produced book, which offers invaluable advice in the most pervasive aspect of human activity: language and communication. Từ Cambridge English Corpus The whole subsequent religious life is linked in this way to that moment and that state in which this feeling surprised the soul. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A2,B2,B1Bản dịch của surprise
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 意想不到的事物, 驚訝,詫異, 使詫異,使驚奇,使感到意外… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 意想不到的事物, 惊讶,诧异, 使诧异,使惊奇,使感到意外… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha sorpresa, sorprender, sorpresa [feminine… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha surpresa, surpreender, pegar… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý आश्चर्य / अचानक समोर आलेली घटना, आश्चर्य, आश्चर्याचा धक्का बसणे… Xem thêm 予期せぬ出来事, 驚き, ~を驚かせる… Xem thêm sürpriz, şaşkınlık, hayret… Xem thêm surprise [feminine], étonnement [masculine], surprendre… Xem thêm sorpresa, sorprendre… Xem thêm verrassing, verrassen, onverhoeds ertoe brengen… Xem thêm எதிர்பாராத நிகழ்வு, எதிர்பாராத ஒன்று நடப்பதால் ஏற்படும் உணர்வு, ஒருவருக்கு ஆச்சரியத்தை ஏற்படுத்த… Xem thêm आश्चर्य, अप्रत्याशित घटना, (किसी को) अचंभित या आश्चर्यचकित कर देना… Xem thêm આશ્ચર્ય, અચંબો, આશ્ચર્ય થવું… Xem thêm overraskelse, overraskelses-, overraske… Xem thêm överraskning, förvåning, överraska… Xem thêm mengejut, mengejutkan, secara mengejut… Xem thêm die Überraschung, überraschen, verleiten… Xem thêm overraskelse [masculine], forbauselse [masculine], overraske… Xem thêm حیرت, تعجب, حیرت میں ڈالنا… Xem thêm здивування, дивувати, вражати… Xem thêm неожиданность, сюрприз, удивление… Xem thêm ఆశ్చర్యం, ఆశ్చర్య… Xem thêm مُفاجَأة, يَتَفاجَأ… Xem thêm বিস্ময়, একটি অপ্রত্যাশিত ঘটনা, আকস্মিকতা… Xem thêm překvapení, údiv, neočekávaný… Xem thêm kejutan, mengejutkan, menyerang dengan tiba-tiba… Xem thêm สิ่งที่ทำให้ประหลาดใจ, ทำให้ประหลาดใจ, จู่โจม… Xem thêm niespodzianka, zaskoczenie, zdziwienie… Xem thêm 기대하지 않았던 일, 놀람, -를 놀라게 하다… Xem thêm sorpresa, sorprendere, sorprendere (al punto da/che)… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của surprise là gì? Xem định nghĩa của surprise trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
surmount surname surpass surplus surprise surprised surprising surprisingly surrealism {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của surprise trong tiếng Việt
- take by surprise
Từ của Ngày
the gloves are off
used for saying that people or groups are ready to fight, argue, compete, etc. as hard as they can without showing any care or respect for each other
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add surprise to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm surprise vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Sự Kinh Ngạc Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Kinh Ngạc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Glosbe - Sự Kinh Ngạc In English - Vietnamese-English Dictionary
-
SỰ KINH NGẠC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỰ KINH NGẠC In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Kinh Ngạc Bằng Tiếng Anh
-
Kinh Ngạc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Tiếng Việt "kinh Ngạc" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Surprising | Vietnamese Translation
-
Từ Cảm Thán Thông Dụng Trong Tiếng Anh - Pasal
-
Đáng Kinh Ngạc: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Mách Bạn 12 Từ Cảm Thán Hay Dùng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp
-
Ngạc Nhiên Tiếng Anh Là Gì
-
Bất Ngờ Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Wonder Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'kinh Ngạc' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
12 Từ Cảm Thán Hay Dùng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp - E
-
8 Cách Độc Đáo Để Bày Tỏ Sự Ngạc Nhiên Trong Tiếng Anh
-
7 Toàn Bộ Kiến Thức Về Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh ĐẦY ĐỦ NHẤT ...