150 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Vật Lý Thông Dụng
Có thể bạn quan tâm
- Làm sao để học tiếng Anh xuất nhập khẩu?
- Luyện nghe tiếng Anh VOA: Chìa khóa cải thiện kỹ năng nghe
- Khám phá kho từ vựng tiếng Anh Tết 2023
Vật lý học là một trong những bộ môn khoa học lâu đời nhất, một trong những ngành hàn lâm sớm nhất, với mục đích tìm hiểu sự vận động của vũ trụ xung quanh, thúc đẩy sự phát triển của lịch sử văn minh nhân loại. Vậy hãy cùng Language Link Academic thâm nhập vào kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý để có thể tiếp cận với càng nhiều những tri thức vật lý được viết bằng ngôn ngữ quốc tế này nhé.
Tóm tắt nội dung bài viết hide 1. Một số đại lượng chỉ tính chất thường thấy trong vật lí 2. Quang học 3. Nhiệt học 4. Điện học 5. Cơ học1. Một số đại lượng chỉ tính chất thường thấy trong vật lí
Vocabulary | Pronunciation | Types of words | Meaning |
physical quantity | /ˈfɪzɪkl ˈkwɒntəti/ | Noun | đại lượng vật lý |
units | /ˈjuːnɪts/ | Noun | đơn vị |
length | /leŋθ/ | Noun | độ dài |
mass | /mæs/ | Noun | khối lượng |
steam point | /stiːm pɔɪnt/ | Noun | điểm bay hơi |
melt | /melt/ | Verb | nóng chảy |
solidify | /səˈlɪdɪfaɪ/ | Verb | hóa rắn |
boil | /bɔɪl/ | Verb | sôi |
condense | /kənˈdens/ | Verb | ngưng tụ |
evaporate | /ɪˈvæpəreɪt/ | Verb | hóa hơi |
freeze | /friːz/ | Verb | đóng băng |
ice point | /aɪs pɔɪnt/ | Noun | điểm đóng băng |
liquid | /ˈlɪkwɪd/ | Noun | chất lỏng |
gas | /ɡas/ | Noun | chất khí |
humidity | /hjuːˈmɪdəti/ | Noun | độ ẩm |
electron | /ɪˈlektrɒn/ | Noun | electron |
nucleus | /ˈnjuːkliəs/ | Noun | hạt nhân |
clockwise | /ˈklɒkwaɪz/ | Adjective, Adverb | theo chiều kim đồng hồ |
anticlockwise | /ˌæntiˈklɒkwaɪz/ | Adjective, Adverb | ngược chiều kim đồng hồ |
2. Quang học
Vocabulary | Pronunciation | Types of words | Meaning |
optics | /ˈɑptɪks/ | Noun | quang học |
geometrical optics | /ˌdʒiəˈ mɛtrɪkl ˈɑptɪks/ | Noun | quang hình học |
light beam | /laɪt bim/ | Noun | chùm sáng |
light ray | /laɪt reɪ/ | Noun | tia sáng |
object | /ˈɑbdʒɪkt/ | Noun | vật |
image | /ˈɪmɪdʒ/ | Noun | ảnh |
reflect | /rɪˈflɛkt/ | Verb | phản xạ |
reflection | /rɪˈflɛkʃn/ | Noun | sự phản xạ |
refract | /rɪˈfrækt/ | Verb | khúc xạ |
refraction | /rɪˈfrækʃn/ | Noun | sự khúc xạ |
incident ray | /ˈɪnsədənt reɪ/ | Noun | tia tới |
reflected ray | /rɪˈflɛktəd reɪ/ | Noun | tia phản xạ |
angle of incidence | /ˈæŋɡl əv ˈɪnsədənt/ | Noun | góc tới |
angle of reflection | /ˈæŋɡl əvrɪˈflɛkʃn/ | Noun | góc phản xạ |
index of refraction | /ˈɪndɛks əv rɪˈfrækʃn/ | Noun | chiết suất |
transparent | /trænsˈpɛrənt/ | Adjective | trong suốt |
translucent | /trænzˈlusnt/ | Adjective | trong mờ |
opaque | /oʊˈpeɪk/ | Adjective | mờ đục |
parallel | /ˈpærəˌlɛl/ | Adjective | song song |
perpendicular | /ˌpərpənˈdɪkyələr/ | Adjective | vuông góc |
diagram | /ˈdaɪəˌɡræm | Noun | sơ đồ |
total internal reflection | /’toutl in’tə:nl ri’flekʃn/ | Noun | hiện tượng phản xạ toàn phần |
critical angle | /’kritikəl ‘æɳgl/ | Noun | góc giới hạn |
denser medium | /densər ˈmiːdiəm/ | Noun | môi trường chiết quang hơn |
rarer medium | /rerər ˈmiːdiəm/ | Noun | môi trường chiết quang kém |
mirage | /’mirɑ:ʤ/ | Noun | ảo ảnh |
optical fiber | /’ɔptikəl ‘faibər/ | Noun | sợi quang học |
prism | /ˈprɪzəm/ | Noun | lăng kính |
side | /saɪd/ | Noun | cạnh |
base | /beɪs/ | Noun | đáy |
disperse | /dɪˈspɜːrs/ | Noun | tán sắc |
dispersion of light | /dɪˈspɜːrʒn ʌv laɪt/ | Noun | sự tán sắc ánh sáng |
monochromatic light | /ˌmɑːnəkroʊˈmætɪk laɪt/ | Noun | ánh sáng đơn sắc |
spectrometer | /spekˈtrɑːmɪtər/ | Noun | máy quang phổ |
thin lens | /θɪn lɛnz/ | Noun | thấu kính mỏng |
converging lens | /kənˈvərdʒiɳ lɛnz/ | Noun | thấu kính hội tụ |
real | /riəl/ | Adjective | thật |
virtual | /ˈvərtʃuəl/ | Adjective | ảo |
diverging lens | /daɪˈvərdʒiɳ lɛnz/ | Noun | thấu kính phân kì |
focal point | /ˈfoʊkl pɔint / | Noun | tiêu điểm |
focal length | /ˈfoʊkl lɛŋθ/ | Noun | tiêu cự |
focal plane | /ˈfoʊkl plein/ | Noun | tiêu diện |
principal axis | /’prinsəpəl ˈæksəs/ | Noun | trục chính |
optical center | /ˈɑptɪkl ˈsɛntər/ | Noun | quang tâm |
magnification | /ˌmæɡnəfəˈkeɪʃn/ | Noun | độ phóng đại |
magnifying glass | /ˈmæɡnɪfaɪŋ ɡlæs/ | Noun | kính lúp |
microscope | /ˈmaɪkrə skoʊp/ | Noun | kính hiển vi |
telescope | /ˈtelɪskoʊp/ | Noun | kính thiên văn |
objective lens | /əbˈdʒektɪv lenz/ | Noun | vật kính |
eyepiece | /ˈaɪpiːs/ | Noun | thị kính |
resolving power | /rɪˈzɑlvɪŋ ˈpaʊər/ | Noun | năng suất phân ly |
viewing angle | /vyuɪŋ ˈæŋɡl/ | Noun | góc trông |
accommodation | /əˌkɑməˈdeɪʃn/ | Noun | sự điều tiết của mắt |
near point | /nɪr pɔɪnt/ | Noun | điểm cực cận |
far point | /fɑr pɔɪnt/ | Noun | điểm cực viễn |
3. Nhiệt học
Vocabulary | Pronunciation | Types of words | Meaning |
balance | /ˈbæləns/ | Noun | cân bằng |
temperature | /ˈtemprətʃə(r)/ | Noun | nhiệt độ |
Celsius | /ˈselsiəs/ | Noun | độ C |
Fahrenheit | /ˈfærənhaɪt/ | Noun | độ F |
Kelvin | /ˈkelvɪn/ | Noun | độ K |
thermometer | /θəˈmɒmɪtə(r)/ | Noun | nhiệt kế |
clinical thermometer | /ˈklɪnɪkl θəˈmɒmɪtə(r)/ | Noun | nhiệt kế y tế |
mercury thermometer | /ˈmɜːkjəri θəˈmɒmɪtə(r)/ | Noun | nhiệt kế thủy ngân |
4. Điện học
Vocabulary | Pronunciation | Types of words | Meaning |
compression | /kəmˈpreʃn/ | Noun | lực nén |
electric charge | /ɪˈlektrɪk tʃɑːdʒ/ | Noun | điện tích |
conservation of energy | /ˌkɒnsəˈveɪʃn əv ˈenədʒi/ | Noun | bảo toàn năng lượng |
electromagnetic force | /ɪˌlektrəʊmæɡˈnetɪk fɔːs/ | Noun | lực điện từ |
quantum | /ˈkwɒntəm/ | Noun | lượng tử |
strong force | /strɒŋ fɔːs/ | Noun | lực tương tác mạnh |
weak force | /wiːk fɔːs/ | Noun | lực tương tác yếu |
D.C | /ˌdiː ˈsiː/ | Noun | dòng một chiều |
D.C circuit | /diː ˈsi ˈsɜːkɪt/ | Noun | mạch một chiều |
ammeter | /ˈæmiːtə(r)/ | Noun | ampe kế |
electromagnetic spectrum | /ɪˌlektrəʊmæɡˈnetɪk ˈspektrəm/ | Noun | phổ điện từ |
electromagnetic waves | /ɪˌlektrəʊmæɡˈnetɪk weɪvz/ | Noun | sóng điện từ |
negative charge | /ˈneɡətɪv tʃɑːdʒ/ | Noun | điện tích âm |
positive charge | /ˈpɒzətɪv tʃɑːdʒ/ | Noun | điện tích dương |
potential difference | /pəˈtenʃl ˈdɪfrəns/ | Noun | hiệu điện thế |
power | /ˈpaʊə(r)/ | Noun | công suất |
resistance | /rɪˈzɪstəns/ | Noun | điện trở |
nuclear | /ˈnjuːkliə(r)/ | Noun | hạt nhân |
Ohm’s law | /əʊms lɔː/ | Noun | định luật Ôm |
oscillation | /ˌɒsɪˈleɪʃn/ | Noun | dao động |
parallel | /ˈpærəlel/ | Noun | song song |
period | /ˈpɪəriəd/ | Noun | chu kỳ |
filament | /ˈfɪləmənt/ | Noun | dây tóc bóng đèn |
5. Cơ học
Cơ học là một ngành của vật lý nghiên cứu về chuyển động của vật chất trong không gian và thời gian dưới tác dụng của các lực và những hệ quả của chúng lên môi trường xung quanh.
Vocabulary | Pronunciation | Types of words | Meaning |
initial speed | /ɪˈnɪʃl spiːd/ | Noun | tốc độ đầu |
final speed | /ˈfaɪnl spiːd/ | Noun | tốc độ cuối cùng |
average speed | /ˈævərɪdʒ spiːd/ | Noun | tốc độ trung bình |
instantaneous speed | /ˌɪnstənˈteɪniəs spiːd/ | Noun | tốc độ tức thời |
frequency | /ˈfriːkwənsi/ | Noun | tần số |
friction | /ˈfrɪkʃn/ | Noun | lực ma sát |
gamma ray | /ˈɡæmə reɪ/ | Noun | tia gamma |
gravitational potential energy | /ˌɡrævɪˈteɪʃənl pəˈtenʃl ˈenədʒi/ | Noun | thế năng hấp dẫn |
kinetic energy | /kɪˈnetɪk ˈenədʒi/ | Noun | động năng |
inertia | /ɪˈnɜːʃə/ | Noun | quán tính |
motion | /ˈməʊʃn/ | Noun | chuyển động |
long wavelength | /lɒŋ ˈweɪvlɛn(t)θ/ | Noun | bước sóng dài |
magnet | /ˈmæɡnət/ | Noun | nam châm |
measuring tape | /ˈmeʒə(r) teɪp/ | Noun | thước đo |
microwave | /ˈmaɪkrəweɪv/ | Noun | bước sóng cực nhỏ |
molecule | /ˈmɒlɪkjuːl/ | Noun | phân tử |
moment of a force | /ˈməʊmənt əv ə fɔːs/ | Noun | mômen lực |
simple pendulum | /ˈsɪmpl ˈpendjələm/ | Noun | con lắc đơn |
string | /strɪŋ/ | Noun | sợi dây |
bob | /bɒb/ | Noun | con lắc |
amplitude | /ˈæmplɪtjuːd/ | Noun | biên độ |
rest position | /rest pəˈzɪʃn/ | Noun | vị trí cân bằng |
speed | /spiːd/ | Noun | tốc độ |
velocity | /vəˈlɒsəti/ | Noun | vận tốc |
direction | /dəˈrekʃn/ | Noun | hướng |
magnitude | /ˈmæɡnɪtjuːd/ | Noun | độ lớn |
distance travelled | /ˈdɪstəns ˈtrævld/ | Noun | quãng đường đi được |
constant | /ˈkɒnstənt/ | Noun | hằng số |
horizontal line | /ˌhɒrɪˈzɒntl laɪn/ | Noun | trục hoành |
vertical line | /ˈvɜːtɪkl laɪn/ | Noun | trục tung |
acceleration | /əkˌseləˈreɪʃn/ | Noun | gia tốc |
resultant force | /rɪˈzʌltənt fɔːs/ | Noun | tổng hợp lực |
pivot | /ˈpɪvət/ | Noun | trụ, điểm tựa |
elastic potential energy | /ɪˈlæstɪk pəˈtenʃl ˈenədʒi/ | Noun | thế năng đàn hồi |
gravitational potential energy | /ˌɡrævɪˈteɪʃənl pəˈtenʃl ˈenədʒi/ | Noun | thế năng hấp dẫn |
thermal energy | /ˈθɜːmlˈenədʒi/ | Noun | nhiệt năng |
vibration | /vaɪˈbreɪʃn/ | Noun | sự dao động |
radiation | /ˌreɪdiˈeɪʃn/ | Noun | bức xạ |
vacuum | /ˈvækjuːm/ | Noun | chân không |
emit | /iˈmɪt/ | Verb | phát ra |
absorb | /əbˈzɔːb/ | Verb | hấp thụ |
air pressure | /eə(r)ˈpreʃə(r)/ | Noun | áp suất không khí |
wavelength | /ˈweɪvleŋθ/ | Noun | bước sóng |
couple forces | /ˈkʌpl fɔːsiz/ | Noun | cặp lực |
Để tìm hiểu thêm về cách học từ vựng, hãy tham khảo bài viết này nhé.
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau lượt qua một lượng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý thông dụng để bạn sử dụng trong quá trình nghiên cứu, học tập. Để biết thêm về các bài viết chia sẻ tiếng Anh khác, hãy truy cập vào thư viện của Language Link Academic để được cập nhật một cách đầy đủ, nhanh chóng nhất.
Bên cạnh đó, hãy tham khảo chương trình Tiếng Anh Dự bị Đại học Quốc tế dành cho học sinh cấp 3 và các bạn có mục tiêu du học, hoặc chương trình Tiếng Anh Giao tiếp Chuyên nghiệp dành cho sinh viên và người đi làm để thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh trong nhiều lĩnh vực của mình nhé!
Tải xuống MIỄN PHÍ ngay Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!
Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc & nhận những phần quà hấp dẫn!
Tìm kiếm DANH MỤCThư viện tiếng Anh (286)
Thư viện tiếng Anh ngữ pháp tiếng anh (244)
Thư viện tiếng Anh thư viện tiếng anh người lớn (437)
Thư viện tiếng Anh thư viện tiếng anh trẻ em (211)
TIN TỨC MỚI Thuần thục sử dụng câu hỏi đuôi (tag question) trong giao tiếp 19.11.2024 Bí quyết nắm lòng cách phát âm s và es trong tiếng Anh 19.11.2024 Bí quyết chinh phục 6.5-7.5 Reading IELTS trở lên 19.11.2024 Thảo luận nhiều Hiểu đúng và đủ về du học Hàn Quốc 19.03.2019 Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Phật giáo 28.01.2019 Phóng sự ảnh Đại nhạc hội hè Talent show 2018 08.08.2018BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Thuần thục sử dụng câu hỏi đuôi (tag question) trong giao tiếp
Thư viện tiếng Anh người lớn 19.11.2024
Câu hỏi đuôi (tag que tion) không chỉ đơn thuần là một cấu trúc ngữ pháp mà còn là một công cụ giao tiếp quan trọng [...]Bí quyết nắm lòng cách phát âm s và es trong tiếng Anh
Thư viện tiếng Anh người lớn 19.11.2024
Trong bài viết này, chúng ta ẽ cùng khám phá cách phát âm và e trong tiếng Anh, từ đó giúp bạn nắm vững cách phát [...]Bí quyết chinh phục 6.5-7.5 Reading IELTS trở lên
Thư viện tiếng Anh người lớn 19.11.2024
IELTS Reading luôn là một thử thách đối với nhiều thí inh Để đạt được band điểm 65-75, bạn cần có những chiến [...]GIỚI THIỆU
Về Language Link Academic
Sứ mệnh & Tầm nhìn
Giải thưởng & Chứng nhận
Đội ngũ chuyên môn
Vì sao nên học tiếng Anh tại Language Link Academic?
Thông tin bản quyền
Điều khoản & Quyền riêng tư
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Khoá học Tiếng Anh Mẫu giáo
Khoá học Tiếng Anh Chuyên Tiểu học
Khoá học Tiếng Anh Chuyên THCS
Khoá học Tiếng Anh Luyện thi IELTS
Khoá học Tiếng Anh Giao tiếp Chuyên nghiệp
Chương trình Anh văn hè
Chương trình Tiếng Anh trực tuyến
Chương trình Tiếng Anh dạy kèm cao cấp
THƯ VIỆN THAM KHẢO
Thư viện tiếng Anh trực tuyến
Thư viện tài liệu học tiếng Anh
Thư viện đề thi tiếng Anh
HỆ THỐNG LIÊN KẾT ĐÀO TẠO
Chương trình tiếng Anh Schools Link
Tiếng Anh Doanh nghiệp (Corporate Link)
Trung tâm Khảo thí Cambridge Language Link Việt Nam
Language Link Du học
Hệ thống nhượng quyền thương hiệu
HỆ THỐNG TRUNG TÂM ĐÀO TẠO
Danh sách trung tâm đào tạo toàn quốc
Tìm trung tâm gần nhất
© 2020 Language Link Vietnam. All rights reserved.
Công ty Language Link Việt Nam. GCNĐKDN số 0101253423 cấp ngày 19/12/2006 bởi Sở KH&ĐT Tp. Hà Nội.
Trụ sở chính: Tầng 2, Toà nhà 34T, đường Hoàng Đạo Thuý, P. Trung Hoà, Q. Cầu Giấy, Tp. Hà Nội. SĐT: 02462566888. Email: ask@languagelink.vn.
x Đóng Previous Next- 1900 633 683
- Tải xuống tài liệu miễn phí
- Kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí
- Tải tài liệu
- Kiểm tra
Đăng ký tư vấn ngay!
Lựa chọn trung tâm tư vấn LLA Hoàng Đạo Thúy, Q. Cầu Giấy LLA Đại Cồ Việt, Q. Hai Bà Trưng LLA Mỹ Đình, Q. Nam Từ Liêm LLA Hà Đông, Q. Hà Đông GửiTừ khóa » Từ điển Anh Việt Vật Lý
-
Từ điển Vật Lý Anh-Việt, Giải Nghĩa Từ Chuyên Ngành Vật Lý
-
Thể Loại:Vật Lý - Từ điển Anh - Việt
-
333+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Vật Lý
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Vật Lý - Tài Liệu IELTS
-
Tra Từ Vật Lý Học - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Sách Từ Điển Anh Việt Khoa Học Tự Nhiên Tập 2: Vật Lý - Shopee
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Vật Lý - Step Up English
-
Từ điển Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Vật Lý PDF
-
Từ Điển Vật Lý Anh - Anh Việt | Tiki
-
Từ Điển Vật Lý Anh - Anh Việt Tải Về Miễn Phí Cuốn Sách
-
Từ điển Vật Lý Anh-Việt : Khoảng 30000 Thuật Ngữ
-
Bỏ Túi Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Vật Lý Hữu ích
-
[Top Bình Chọn] - Từ điển Chuyên Ngành Vật Lý - Trần Gia Hưng