Thể Loại:Vật Lý - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Từ điển Vật lý
(200 trước) (200 sau)Các bài trong Từ điển "Vật lý"
Có 200 bài trong từ điển này.
(200 trước) (200 sau) Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Th%E1%BB%83_lo%E1%BA%A1i:V%E1%BA%ADt_l%C3%BD »A
- Abbe refractometer
- Abbe theory
- Ablated ion
- Ablating
- Abnormal occurrence
- Abrasion factor
- Abrasion tester
- Absolute refractive index
- Absorbed dose of ionizing radiation
- Absorbed dose rate
- Absorber element bundle
- Absorber member
- Absorber plate
- Absorber rod
- Absorption of ionizing radiation
- Absorption of light
- Absorption of radiation
- Absorption pump
- Absorption spectrophotometer
- Absorption spectrum
- Absorption type refrigerator
- Abundance
- Abundance radio
- Accelerate motion
- Accelerated
- Accelerated motion
- Accelerated scram rod
- Accelerating chamber
- Accelerator
- Accelerator cavity
- Acceptance angle of beam
- Acceptor atom
- Accessible resource base
- Accessory drive
- Accurate reproduction
- Achromatic fringes
- Achromatism
- Achromatize
- Acid bath
- Acid pickling
- Acid-free glue
- Acouphony
- Acoustic capacitance (AC)
- Acoustic comfort index
- Acoustic comfort index (ACI)
- Acoustic conductance
- Acoustic dispersion
- Acoustic emission
- Acoustic inertance
- Acoustic interferometer
- Acoustic oscillation
- Acoustic radiometer
- Acoustic ray tube
- Acoustic sensor
- Acoustic stimulus
- Acoustic susceptance (BA)
- Acoustic system
- Acoustic trauma
- Acoustic velocity meter
- Acousto-optic effect
- Act upon
- Actinic rays
- Actinide
- Actinide series
- Actinium series
- Action of viscosity
A tiếp
- Activated carbon filter
- Activated charcoal bed
- Activated molecule
- Active effluent hold-up tank
- Active effluent system
- Active emanation
- Active lattice
- Active mirror
- Active pressure
- Active system
- Active test loop
- Activity coefficient
- Activity inventory
- Activity threshold
- Actor
- Actual horsepower
- Actual horsepower hour
- Actual running speed
- Actuation
- Adaptive control optimization (ACO)
- Additive synthesis
- Adiabatic saturation process
- Adipocerite
- Adjustable aperture
- Adjustable eyepiece
- Adjustable short-circuit bridge
- Adsorption isotherm
- Adsorption process
- Adsorption trap
- Advance mechanism
- Advanced fuel cycle
- Advantage factor
- Adverse gradient
- Advertising photography
- Aerial resistance
- Aero-thermodynamic duct
- Aerodynamic drag
- Aeroelastic Stability
- Afterburning
- Aftereffect
- Afterheat release
- Agent of erosion
- Air clamp
- Air conduction
- Air coolant
- Air friction
- Air hose
- Air injection reactor (AIR)
- Air resistance
- Alkaline battery
- Alpha counter
- Alpha radioactive
- Alpha-active
- Alpha-emitter
- Alphaspectrometer
- An antifriction bearing
- Anechoic room (anechoic chamber)
- Angular momentum
- Angular momentum principle
- Angular oscillation
- Anisotropic waveguide
- Anode coating
- Anodic protection
- Anomalous magnetic moment
- Antifreezing dope
- Antimatter
- Antiproton atom
A tiếp
- Antiresonant
- Apogean
- Arc back
- Arc breakdown
- Arc discharge
- Arc ignition
- Arc method welding
- Area frequency relation
- Area moment
- Astronomic telescope
- Asynchronous transmission
- At haft load
- Atmospheric drag
- Atomic binding
- Atomic reactor
- Attraction force
- Auxiliary battery
- Average beta energy
- Axial piston pump
- Axial shield
- Axial slab interferometry
- Axis of refraction
- Azimuth transversal mode (ATM)
- Azimuthal quantum number
B
- BARITT diode
- BCS theory
- BHP (brake horse power)
- Babinet compensator
- Bable clamp
- Back diffusion
- Back diffusion loss
- Back emf
- Back-strap-type plasma accelerator
- Back-to-back method
- Backhand welding
- Backing paper
- Backlash
- Backlight
- Backlighted photo
- Backlit
- Backlog
- Backscatter
- Backscatter effect
- Backscatter error
- Backscatterer
- Balance bob
- Balance brush
- Balanced draught
- Balancing
- Ball manipulator
- Ballast
- Ballistic Electron Emission Spectroscopy
- Ballooning instability
- Balmer's formula
- Bamboo effect
- Band theory of solids
- Bands of the spectrum
- Bank of lights
- Bar feed
- Bar linkage
- Bar-type pick-up base
- Bardeen-Cooper-Schrieffer theory
- Bare particle
- Bare reactor
- Barothermograph
- Barotrauma
- Barotropic fluid
tác giả
Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ điển Anh Việt Vật Lý
-
Từ điển Vật Lý Anh-Việt, Giải Nghĩa Từ Chuyên Ngành Vật Lý
-
333+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Vật Lý
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Vật Lý - Tài Liệu IELTS
-
Tra Từ Vật Lý Học - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Sách Từ Điển Anh Việt Khoa Học Tự Nhiên Tập 2: Vật Lý - Shopee
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Vật Lý - Step Up English
-
Từ điển Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Vật Lý PDF
-
150 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Vật Lý Thông Dụng
-
Từ Điển Vật Lý Anh - Anh Việt | Tiki
-
Từ Điển Vật Lý Anh - Anh Việt Tải Về Miễn Phí Cuốn Sách
-
Từ điển Vật Lý Anh-Việt : Khoảng 30000 Thuật Ngữ
-
Bỏ Túi Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Vật Lý Hữu ích
-
[Top Bình Chọn] - Từ điển Chuyên Ngành Vật Lý - Trần Gia Hưng