157 Họ Người Trung Quốc ( Phần 1 )

  • HỌC THỬ MIỄN PHÍ
    • Giáo Trình Hán Ngữ Mới
      • Quyển 1
      • Quyển 2
      • Quyển 3
      • Quyển 4
      • Quyển 5
      • Quyển 6
    • HỌC NGỮ ÂM
    • Từ Vựng HSK
      • HSK 1
        • từ vựng hsk1 test
      • HSK 2
      • HSK 3
      • HSK 4
      • HSK 5
      • HSK 6
    • Luyện Thi HSK
      • HSK 1
      • HSK 2
      • HSK 3
      • HSK 4
      • HSK 5
      • HSK 6
    • Bổ Trợ Kỹ Năng
      • Nghe
      • Nói
      • Đọc
      • Viết
    • Kiểm Tra Kiến Thức
      • Học xong Bài 1-5 Hán 1
      • Học xong Bài 6-10 Hán 1
      • Học xong Bài 11-15 Hán 1
      • Kết thúc Hán 1
      • Học xong Bài 16-20 Hán 2
      • Học xong Bài 21-25 Hán 2
      • Học xong Bài 26-30 Hán 2
      • Kết thúc Hán 2
      • Học xong Bài 01-05 Hán ngữ 3
      • Học xong Bài 06-10 Hán ngữ 3
      • Kết thúc Hán 3
      • Học xong Bài 11-15 Hán ngữ 4
      • Học xong Bài 16-20 Hán ngữ 4
      • Kết thúc Hán 4
    • Ngữ Pháp Cơ Bản
    • Bài kiểm tra định kỳ
  • CHƯƠNG TRÌNH HỌC
    • HỌC NGỮ ÂM
    • GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ
      • Hán ngữ 1
      • Hán ngữ 2
      • Hán ngữ 3
      • Hán ngữ 4
      • Hán ngữ 5
      • Hán ngữ 6
    • GIÁO TRÌNH BOYA
      • Boya Sơ cấp 1 (P1)
      • Boya Sơ cấp 1 (P2)
      • Boya Sơ Cấp 2 (P1)
      • Boya Sơ Cấp 2 (P2)
    • GIÁO TRÌNH SUTONG
      • Sutong sơ cấp 1
      • Sutong sơ cấp 2
      • Sutong sơ cấp 3
      • Sutong sơ cấp 4
      • Sutong trung cấp 1
      • Sutong trung cấp 2
      • Sutong trung cấp 3
      • Sutong trung cấp 4
    • TIẾNG TRUNG TRẺ EM
      • YCT 1
      • YCT 2
      • YCT 3
      • YCT 4
      • YCT 5
      • YCT 6
  • LUYỆN KỸ NĂNG
    • Nghe
    • Nói
      • HỘI THOẠI HÁN NGỮ MỞ RỘNG
      • CHỦ ĐỀ MỞ RỘNG
      • NÓI HSKK Sơ Cấp
      • NÓI HSKK Trung Cấp
      • NÓI HSKK Cao Cấp
    • Đọc
    • Viết
    • Dịch thuật
    • Giản thể phồn thể
    • Từ vựng
    • Quy tắc viết - Nét - Bộ thủ
    • BÀI TẬP LUYỆN DỊCH BỔ TRỢ
      • Luyện dịch Hán 1
      • Luyện dịch Hán 2
      • Luyện dịch Hán 3
      • Luyện dịch Hán 4
  • LUYỆN - THI HSK / TOCFL
    • Từ vựng HSK
      • HSK 1
      • HSK 2
      • HSK 3
      • HSK 4
      • HSK 5
      • HSK 6
    • Luyện đề HSK
      • HSK 1
      • HSK 2
      • HSK 3
      • HSK 4
      • HSK 5
      • HSK 6
    • Từ vựng TOCFL
      • TOCFL A
      • TOCFL B
      • TOCFL C
    • Luyện đề Tocfl
      • TOCFL A
      • TOCFL B
      • TOCFL C
  • TIẾNG TRUNG BỒI CẤP TỐC
    • Học tiếng Trung giao tiếp
    • Tiếng Trung buôn bán
    • Tiếng Trung nhà máy công xưởng
    • XKLD Đài Loan
    • Tiếng Trung cho lái xe
  • GIỚI THIỆU
  • LIÊN HỆ
  • Trang chủ
  • Trung Quốc
  • TỪ NGỮ CHUYÊN NGÀNH
  • 157 họ người Trung Quốc ( phần 1 )

157 họ người Trung Quốc

STTTiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
1zhàoTriệu
2qiánTiền
3sūnTôn
4
5zhōuChu (Châu)
6Ngô
7zhèngTrịnh
8wángVương
9féngPhùng
10chénTrần
11chǔChử
12wěi
13wèiVệ
14jiǎngTưởng
15chénThẩm
16hánHàn
17yángDương
18zhūChu
19qínTần
20yóuVưu
21Hứa
22Hàn
23Lã (Lữ)
24shīThi
25zhāngTrương
26kǒngKhổng
27cáoTào
28yánNghiêm
29华 / 花huá/ huāHoa
30jīnKim
31wèiNgụy
32táoĐào
33jiāngKhương
34Thích
35xièTạ
36zōuTrâu
37Dụ
38bǎiBách
39shuǐThủy
40dòuĐậu
41zhāngChương
42yúnVân
43
44pānPhan
45Cát
46Hề
47fànPhạm
48péngBành
49Lỗ
50wéiVi
51chāngXương
52
53miáoMiêu
54fèngPhượng
55huāHoa
56fāngPhương
57Du
58rènNhiệm, Nhậm
59yuánViên
60liǔLiễu
61fēngPhong
62bāoBao
63bàoBaào
64shǐSử
65tángĐường
66fèiPhí
67liánLiêm
68cénSầm
69xuēTiết
70léiLôi
71Hạ
72tāngThang
73téngĐằng
74yīnÂn
75luōLa
76Tất
77hǎoHác
78Ô
79ānAn
80chángThường
Đăng ký tư vấn

Bài viết liên quan

{%AMGV2.itemnews.img.alt%}

157 họ người Trung Quốc ( phần 2 )

{%AMGV2.itemnews.img.alt%}

Tên gọi các món ăn Trung Quốc

Ẩm thực là một phần không thế thiếu trong văn hóa của Trung Quốc. Với các món ăn phong phú và đa dạng, học tiếng Trung, liệu bạn đã biết hết tên gọi của các món ăn Trung Quốc chưa? Hôm nay, Gioitiengtrung.vn sẽ giới thiệu đến các bạn tên gọi của các món ăn Trung Quốc nhé!

Câu hỏi thường gặp

Thẻ sau khi hết có được gia hạn không ạ hay phải mua thẻ khác?Huy NQThẻ sau khi hết có được gia hạn không ạ hay phải mua thẻ khác?Học với giáo viên ntn ?hưngHọc với giáo viên ntn ?Các gói học onlinedươngCác gói học online

Câu chuyện học viên

Nguyễn Thị Hương - Học Viên T02

hương

Nguyễn Thị Hương - Học Viên T02

 Lê Thị Thắm - Học Viên T06

thắm

Lê Thị Thắm - Học Viên T06

Nguyễn Trung Oánh - Học Viên T07

oánh

Nguyễn Trung Oánh - Học Viên T07

Hà Diễm

diem

Hà Diễm

Trần Mai Phương

phương

Trần Mai Phương

Bài viết mới

KHAI TRƯƠNG TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ GMG HÀ NAM

KHAI TRƯƠNG TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ GMG HÀ NAM

Tham khảo đáp án đề 10 HSK 4

Tham khảo đáp án đề 9 HSK 4

Tham khảo đáp án đề 8 HSK 4

theme/frontend/images/noimage.png Hotline: 086.661.8277 Tư vấn qua Messenger Trò chuyện qua Zalo Học thử miễn phí

Từ khóa » Những Họ Của Người Trung Quốc