22 động Từ Về Nấu Nướng - Tiếng Anh Nghe Nói

Skip links
  • Skip to primary navigation
  • Skip to content
  1. Home
  2. Blog
  3. Bài học
  4. 22 động từ tiếng Anh về nấu nướng
dong tu tieng anh ve nau an min

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá và tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh chủ đề nấu ăn, từ các loại thực phẩm đến các thuật ngữ và kỹ thuật nấu ăn phổ biến.

  1. Peel — /pi:l/ — gọt vỏ, lột vỏ
  2. Chop — /tʃɔp/ — xắt nhỏ, băm nhỏ
  3. Soak — /souk/ — ngâm nước, nhúng nước
  4. Drain — /drein/ — làm ráo nước
  5. Marinate — /ˈmarɪneɪt/ — ướp
  6. Slice — /slais/ — xắt mỏng
  7. Mix — /miks/ — trộn
  8. Stir — /stə:/ — khuấy, đảo (trong chảo)
  9. Blend — /blɛnd/ — hòa, xay (bằng máy xay)
  10. Fry — /frai/ — rán, chiên
  11. Bake — /beik/ — nướng bằng lò
  12. Boil — /bɔil/ — đun sôi, luộc
  13. Steam — /sti:m/ — hấp
  14. Grill — /gril/ — nướng
  15. Bone — /boun/ — lọc xương
  16. Stir fry — /stə: frai/ — xào
  17. Stew — /stju:/ — hầm
  18. Roast — /roust/ — quay
  19. Simmer — /’simə/ — ninh
  20. Spread — /spred/ — phết, trét (bơ, pho mai…)
  21. Crush — /krʌʃ/ — ép, vắt, nghiền.
  22. Knead — /ni:d/ — nhào bột.
3.7/5 - (6 bình chọn) Xem thêm 40 cặp từ trái nghĩa không thể không biết

Có thể bạn thích

banner birthday 3 min
4 tháng ago
  • Sự kiện
airpod 1 min
7 tháng ago
  • Sự kiện
tu vung dieu hanh dieu binh 7 min
8 tháng ago
  • Bài học
tu vung bong da 7 min
8 tháng ago
  • Bài học
Tìm kiếmTìm kiếmlop mat goc minbanner kem online min

Bài viết mới

  • banner birthday 3 min
    TƯNG BỪNG SINH NHẬT 12 NĂM – ONE LANGUAGE, A MILLION DREAMS 21/08/2025
  • airpod 1 min
    NÂNG TRÌNH TIẾNG ANH SIÊU CẤP – NHẬN NGAY AIRPODS PRO 13/05/2025
  • tu vung dieu hanh dieu binh 7 min
    30+ Từ vựng tiếng Anh về Diễu Hành, Diễu Binh và Duyệt Binh 14/04/2025
  • tu vung bong da 7 min
    Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về bóng đá 11/04/2025
  • workshop 4 min
    WORKSHOP TIẾNG ANH GIAO TIẾP VĂN PHÒNG – SỐNG SÓT NƠI CÔNG SỞ 20/03/2025
Contact Me on Zalo

Adding {{itemName}} to cart

Added {{itemName}} to cart

Loading... ×

Từ khóa » Chiên Xào Trong Tiếng Anh