Nấu ăn Và Những động Từ Kèm Theo.

    Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
  • Video Học tiếng Anh
  • Học tiếng Anh qua phim
  • Học tiếng Anh qua bài hát
  • Luyện nghe tiếng Anh
  • Tiếng Anh giao tiếp
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Học phát âm tiếng Anh
  • Video - Chuyên ngành
  • Video Hài
  • Học tiếng Anh cùng...
  • Khoa học - Công nghệ
  • Sức khỏe - Làm đẹp
  • Thời trang - Điện ảnh
  • Du lịch - Thể thao
  • Kinh doanh - Thương mại
  • Tin tức Quốc tế
  • Người nổi tiếng
  • Video Học tập
  • Thể loại khác
  • Video giải trí
  • Kiến thức - Kinh nghiệm
  • Ngữ pháp tiếng Anh
  • Ngữ pháp căn bản
  • Ngữ pháp nâng cao
  • Kinh nghiệm, Kỹ năng
  • Bài giảng video
  • Câu trong tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
  • Tài liệu tiếng Anh
  • Tiếng Anh chuyên ngành
  • Đọc báo Anh-Việt
  • ...
TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP PHƯƠNG PHÁP HỌC TOOMVA GO Mua VIP
  1. Kiến thức
  2. Ngữ pháp tiếng Anh
  3. Từ vựng tiếng Anh
Nấu ăn và những động từ kèm theo.

Nấu ăn và những động từ kèm theo. - Từ vựng tình trạng thức ăn trong tiếng Anh

Nấu ăn và những động từ kèm theo.

1.    Slice-/slais/: xắt mỏng

2.    Fry-/frai/: rán, chiên

3.    Soak-/souk/: ngâm nước, nhúng nước

4.    Drain-/drein/: làm ráo nước

5.    Marinate-/ˈ: marɪneɪt/-ướp

6.    Peel-/pi:l/: gọt vỏ, lột vỏ

7.    Mix-/miks/: trộn

8.    Stir-/stə:/: khuấy, đảo (trong chảo)

9.    Blend-/blɛnd/: hòa, xay (bằng máy xay)

10.    Chop-/tʃɔp/: xắt nhỏ, băm nhỏ

11.    Bake-/beik/: nướng bằng lò

12.    Boil-/bɔil/: đun sôi, luộc

13.    Steam-/sti:m/-hấp

14.    Grill-/gril/: nướng

15.    Bone-/boun/: lọc xương

16.    Stir fry-/stə: frai/: xào

17.    Stew-/stju:/: hầm

18.    Roast-/roust/: quay

19.    Simmer-/'simə/: ninh

20.    Spread-/spred/: phết, trét (bơ, pho mai...)

21.    Crush-/krʌʃ/: ép, vắt, nghiền.

22.    Knead-/ni:d/: nhào bột.

== English for you ==

 

BÀI LIÊN QUAN

Để xem chuyện gì xẩy ra vớ một người lạc quan và một người bi quan - What To Give An Optimist And A Pessimist Để xem chuyện gì xẩy ra vớ một người... Just to see what would happen, at Christmas time their fat...

Lương thực phân phối đến Phi-líp-pin, Nhưng người dân vẫn đói - Food gets to islands, but not to the starving Lương thực phân phối đến Phi-líp-pin... Endless landscapes of devastation were still blocking road...

Âm câm và những quy tắc Âm câm và những quy tắc Âm câm và những quy tắc - Một số quy tắc nối vần khi nói tiếng...

Đường Thủy và những từ vựng tiếng Anh Đường Thủy và những từ vựng tiếng An... Đường Thủy và những từ vựng tiếng Anh - Tên tiếng Anh các cấp ...

Từ khóa » Chiên Xào Trong Tiếng Anh