Ví dụ về sử dụng Chiên , xào trong một câu và bản dịch của họ · Hãy tránh xa các thực phẩm chiên xào càng nhiều càng tốt. · Stay away from those fried foods as ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tình trạng thức ăn trong tiếng Anh. 1. Slice-/slais/: xắt mỏng. 2. Fry-/frai/: rán, chiên. 3. Soak-/souk/: ng... ... Stir fry-/stə: frai/: xào.
Xem chi tiết »
chiên ngập trong dầu như chiên bánh phồng tôm. in syrup. làm siro, hòa đường. dressed. /drest/. nêm gia ...
Xem chi tiết »
Bạn có kể tên được tất cả cá món ăn ưu thích bằng tiếng Anh? Bỏ túi nhanh từ ... citronella: Bò xào sa tế; Thailand style fried Beef: Bò chiên khiểu thái ...
Xem chi tiết »
20 thg 2, 2020 · ... Stir — /stə:/ — khuấy, đảo (trong chảo); Blend — /blɛnd/ — hòa, xay (bằng máy xay); Fry — /frai/ — rán, chiên; Bake — /beik/ — nướng ...
Xem chi tiết »
16 thg 1, 2017 · 20. Knead /ni:d/: nhào bột. 21. Roast /roust/: quay 22. Deep-fried /di:p fraid/: chiên ...
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG VỀ HÌNH THỨC NẤU NƯỚNG Kho: cook with sauce Nướng: grill Quay: roast Rán, chiên: fry Áp chảo: Saute Hầm, ninh: stew Hấp: steam Luộc: boil Xào:...
Xem chi tiết »
Nghiền 1/4 quả bơ trên một lát bánh mì. Nhẹ nhàng rắc muối và hạt tiêu. Thưởng thức: cắt một nửa lát bánh sandwich hoặc để nguyên, ăn kèm với khoai tây chiên ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh gồm những món ăn bình dân đến sang ... Cá lăng xào sả ớt; Fried Carp served with tamarind fish sauce: Cá chép chiên xù ...
Xem chi tiết »
Nhớ chắt bớt mỡ trước khi chiên bít tết. Stir-fry: xào, làm chín thức ăn bằng cách đảo nhanh chóng trên chảo dầu nóng. Stir-fry the chicken for one minute ...
Xem chi tiết »
2 thg 10, 2021 · Bài viết đã trả lời câu hỏi xào tiếng Anh là gì, Tên các món xào thông dụng cũng như các kiểu nấu của người Việt trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
31 thg 10, 2018 · Giá xào: Sayte bean sprout · Đậu rán: Fried Soya Cheese · Rau cải xào tỏi: Fried mustard with garlic · Rau bí xào tỏi: Fried pumpkin with garlic.
Xem chi tiết »
13 thg 11, 2020 · 100 Từ vựng chủ đề dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh cực đầy đủ. 1. Induction Hob: Bếp từ 2. Colander: Cái chao 3. Cutting Board: Cái thớt.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Chiên Xào Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chiên xào trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu