List 25 ĐỘNG TỪ NẤU NƯỚNG TRONG TIẾNG ANH

Bài này mình tiếp tục chia sẻ với các bạn chuỗi từ vựng tiếng anh theo chủ đề về nấu nướng này nhé. Đây là những từ vựng rất hay gặp trong các game show như masterchef, các bạn có thể học để xem show dễ dàng hơn nhé.

 Xem thêm:

  • 7 website luyện nói tiếng anh online với người nước ngoài
  • Học tiếng anh trên mạng hiệu quả với 4 bộ phim truyền hình kinh điển
  • Top 5 ứng dụng học tiếng anh nhanh nhất cho smartphone

1. Peel /pi:l/: gọt vỏ, lột vỏ 2. Chop /tʃɔp/: xắt nhỏ, băm nhỏ 3. Soak /souk/: ngâm nước, nhúng nước 4. Drain /drein/: làm ráo nước 5. Marinate /ˈmarɪneɪt/: ướp 6. Slice /slais/: xắt mỏng 7. Mix /miks/: trộn 8. Stir /stə:/: khuấy, đảo (trong chảo) 9. Blend /blɛnd/: hòa, xay (bằng máy xay) 10. Fry /frai/: rán, chiên 11. Bake /beik/: nướng bằng lò 12. Boil /bɔil/: đun sôi, luộc 13. Steam /sti:m/: hấp 14. Grill /gril/: nướng 15. Bone /boun/: lọc xương 16. Stir- fry/stə: frai/: xào 17. Stew /stju:/: hầm 18. Spread /spred/: phết, trét (bơ, pho mai…) 19. Crush /krʌʃ/: ép, vắt, nghiền. 20. Knead /ni:d/: nhào bột. 21. Roast /roust/: quay 22. Deep-fried /di:p fraid/: chiên ngập dầu 23. Dressed /drest/: nêm gia vị 24. Smoked /sməʊk/: hun khói 25. Poached /poutʃ/: kho khô, rim

 Hi vọng rằng với 25 từ vựng này, các bạn sẽ học tiếng anh giao tiếp hiệu quả hơn khi thảo luận về chủ đề nấu nướng hay khi đi đến nhà hàng nhé ^^. Chúc các bạn học tốt tiếng anh.

Share this:

  • X
  • Facebook
Like Loading...

Related

Post navigation Phương phát tự học tiếng Anh phản xạ đạt kết quả tốt 26 câu thành ngữ tiếng anh cần “không muốn cũng phải nhớ”

Leave a comment Cancel reply

Δ

Categories

  • Học tiếng Anh giao tiếp
  • luyện thi IELTS
  • luyện thi TOEIC
  • Tiếng Anh cho người đi làm
  • Uncategorized

Archives

  • March 2019
  • February 2019
  • January 2019
  • December 2018
  • November 2018
  • April 2018
  • March 2018
  • February 2018
  • January 2018
  • December 2017
  • November 2017
  • October 2017
  • September 2017
  • August 2017
  • July 2017
  • June 2017
  • May 2017
  • April 2017
  • March 2017
  • February 2017
  • January 2017
  • December 2016
  • November 2016
  • October 2016
  • September 2016
  • May 2016
  • April 2016
  • March 2016
  • January 2016
  • December 2015
  • November 2015
  • October 2015
  • September 2015
  • August 2015
  • July 2015
  • June 2015
  • May 2015
  • April 2015
  • March 2015
  • February 2015
  • January 2015
  • July 2014
  • June 2014
  • April 2014
  • Comment
  • Reblog
  • Subscribe Subscribed
    • Tiếng Anh cho người đi làm
    • Sign me up
    • Already have a WordPress.com account? Log in now.
    • Tiếng Anh cho người đi làm
    • Subscribe Subscribed
    • Sign up
    • Log in
    • Copy shortlink
    • Report this content
    • View post in Reader
    • Manage subscriptions
    • Collapse this bar
%d Design a site like this with WordPress.comGet started

Từ khóa » Chiên Xào Trong Tiếng Anh