265 Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Nhà Máy điện

tiengtrunganhduong.com Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề
  • Trang chủ
  • Các khóa học và học phí
    • KHUYẾN MẠI
    • HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ HỌC
    • CÁC LỚP ĐANG HỌC
    • LỊCH KHAI GIẢNG
    • CÁC KHÓA HỌC VÀ HỌC PHÍ
  • VỀ CHÚNG TÔI
    • Cảm nhận của học viên về Tiếng Trung Ánh Dương
    • Sự khác biệt
    • Quyền lợi của học viên
    • Video-Hình ảnh lớp học
  • TÀI LIỆU
    • Dịch Tiếng Trung
    • Quiz
  • ĐỀ THI HSK ONLINE
  • Học tiếng Trung online
  • Liên hệ
TÌM KIẾM
  1. Trang chủ
  2. /
  3. 265 từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà máy điện
Học tiếng Trung giao tiếp → Đăng ký hôm nay nhận ngay ưu đãi 265 từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà máy điện 12/09/2016 17:00 Tweet TỔNG HỢP TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NHÀ MÁY ĐIỆN 1. Nhà máy điện: 发电站 Fādiàn zhàn 2. Nhà máy nhiệt điện: 火力发电厂 huǒlì fādiàn chǎng 3. Nhà máy thủy điện: 水力发电厂 shuǐlì fādiàn chǎng 4. Nhà máy nhiệt điện: 热电厂 rèdiànchǎng 5. Nhà máy điện hạt nhân: 核电站 hédiànzhàn 6. Nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời: 太阳能发电站 tàiyángnéng fādiàn zhàn 7. Điện hạt nhân: 核电力 hé diànlì 8. Năng lượng hạt nhân: 核动力 hé dònglì 9. Năng lượng hạt nhân: 核能 hénéng 10. Năng lượng nguyên tử: 原子能 yuánzǐnéng 11. Nhiên liệu hạt nhân: 核燃料 héránliào 12. Lò phản ứng hạt nhân: 核反应堆 héfǎnyìngduī 13. Tính phóng xạ hạt nhân: 核放射性 hé fàngshèxìng 14. Lò phản ứng động lực: 动力反应堆 dònglì fǎnyìngduī 15. Tính năng gia tốc: 加速性能 jiāsù xìngnéng 16. Công nhân nhà máy điện: 发电厂工人 fādiàn chǎng gōngrén 17. Nhà máy phát điện chính: 主发电机室 zhǔ fādiàn jī shì 18. Máy phát điện: 发电机 fādiàn jī 19. Máy phát điện một chiều: 直流发电机 zhíliú fādiàn jī 20. Máy phát điện xoay chiều: 交流发电机 jiāoliú fādiàn jī 21. Máy phát điện motor: 电动发电机 diàndòng fādiàn jī 22. Máy phát điện đồng bộ: 同步发电机 tóngbù fādiàn jī 23. Máy phát điện không đồng bộ: 异步发电机 yìbù fādiàn jī 24. Máy phát điện gia đình: 自用发电机 zìyòng fādiàn jī 25. Máy phát điện xoay chiều một pha: 单相交流发电机 dān xiàng jiāoliú fādiàn jī 26. Máy phát điện xoay chiều ba pha: 三相交流发电机 sān xiàng jiāoliú fādiàn jī 27. Tuabin phát điện: 涡轮发电机 wōlún fādiàn jī 28. Than thô: 原煤 yuánméi 29. Máy chuyển than: 输煤机 shū méi jī 30. Máy nghiền than: 碎煤机 suì méi jī 31. Kho than: 煤仓 méi cāng 32. Lò đun: 锅炉 guōlú 33. Phòng đặt đun: 锅炉房 guōlú fáng 34. Phụ kiện lò hơi: 锅炉附件 guōlú fùjiàn 35. Đế lò đun: 锅炉底座 guōlú dǐzuò 36. Ghi lò: 炉条 lú tiáo 37. Xà ngang ghi lò: 炉条横梁 lú tiáo héngliáng 38. Vỉ lò: 炉排 lú pái 39. Khung giá vỉ lò: 炉排框架 lú pái kuàngjià 40. Vòi phun nhiên liệu: 燃料喷嘴 ránliào pēnzuǐ 41. Đổ nguyên liệu vào: 填料 tiánliào 42. Chịu lửa: 耐火的 nàihuǒ de 43. Bịt kín: 密封性 mìfēng xìng 44. Lò hơi kiểu ống nước: 水管锅炉 shuǐguǎn guōlú 45. Lò hơi hơi nước: 蒸气锅炉 zhēngqì guōlú 46. Lò đốt dầu: 燃油锅炉 rányóu guōlú 47. Lò để sưởi: 供暖锅炉 gōngnuǎn guōlú 48. Lò đun cao áp: 高压锅炉 gāoyā guōlú 49. Lò nước nóng: 热水锅炉 rè shuǐ guōlú 50. Lò đun công nghiệp: 工业锅炉 gōngyè guōlú 51. Lò cỡ lớn: 大型锅炉 dàxíng guōlú 52. Lò loại nhỏ: 小型锅炉 xiǎoxíng guōlú 53. Lò động lực: 动力锅炉 dònglì guōlú 54. Lò hình tháp: 塔式锅炉 tǎ shì guōlú 55. Lò kiểu đứng: 立式锅炉 lì shì guōlú 56. Bụng lò: 锅炉炉膛 guōlú lútáng 57. Cặn nước trong lò: 锅炉水垢 guōlú shuǐgòu 58. Tấm thép trong lò: 锅炉钢板 guōlú gāngbǎn 59. Ống khói: 烟囱 yāncōng 60. Ống dẫn khói: 烟道 yān dào 61. Hệ thống ống dẫn khói: 烟道系统 yān dào xìtǒng 62. Điểm hỏa trước: 点火提前 diǎnhuǒ tíqián 63. Nạp khí hữu hiệu: 有效进气 yǒuxiào jìn qì 64. Nạp khí trước thời hạn: 提前进气 tíqián jìn qì 65. Thải khí: 排气 pái qì 66. Thải khí trước thời hạn: 提前排气 tíqián pái qì 67. Khí thải: 废气 fèiqì 68. Máy thông gió: 鼓风机 gǔfēngjī 69. Cửa thông gió: 通风口 tōngfēng kǒu 70. Bảng tốc độ thông hơi: 气流速度表 qì liú sùdù biǎo 71. Ảnh hưởng của khí động lực: 气动力影响 qì dònglì yǐngxiǎng 72. Hiệu ứng thông gió: 鼓风效应 gǔ fēng xiàoyìng 73. Tự hút gió: 自引封 zì yǐn fēng 74. Tác dụng của sức gió: 风力作用 fēnglì zuòyòng 75. Phun không khí: 空气喷射 kōngqì pēnshè 76. Không khí nén: 压缩空气 yāsuō kōngqì 77. Không khí trợ đốt: 助燃空气 zhùrán kōngqì 78. Nguồn điện: 电源 diànyuán 79. Dòng điện: 电流 diànliú 80. Điện trở: 电阻 diànzǔ 81. Điện áp: 电压 diànyā 82. Ampere: 安培 ānpéi 83. Ampere kế: 安培计 ānpéi jì 84. Volt: 伏特 fútè 85. Volt kế: 伏特表 fútè biǎo 86. Watt: 瓦特 wǎtè 87. Watt kế: 瓦特计 wǎtè jì 88. Watt giờ: 瓦时 wǎ shí 89. Kilowatt: 千瓦 qiānwǎ 90. Kwh: 千瓦时 qiānwǎ shí 91. Điện xoay chiều: 交流电 jiāoliúdiàn 92. Điện một chiều: 直流电 zhíliúdiàn 93. Khởi động dòng điện: 起动电流 qǐdòng diànliú 94. Dòng điện cảm ứng: 感应电流 gǎnyìng diànliú 95. Mắc nối tiếp: 串联 chuànlián 96. Mắc song song: 并联 bìnglián 97. Một pha: 单相的 dān xiàng de 98. Dòng điện một pha: 单相电流 dān xiàng diànliú 99. Mạch điện một pha: 单相电路 dān xiàng diànlù 100. Hai pha: 二相的,双相的 èr xiàng de, shuāng xiàng de 101. Dòng điện hai pha: 双相电流 shuāng xiàng diànliú 102. Mạch điện hai pha: 双相电路 shuāng xiàng diànlù 103. Động cơ điện hai pha: 双相电动机 shuāng xiàng diàndòngjī 104. Ba pha: 三相的 sān xiàng de 105. Dòng điện ba pha: 三相电流 sān xiàng diànliú 106. Mạch điện ba pha: 三相电路 sān xiàng diànlù 107. Cáp điện: 电缆 diànlǎn 108. Lõi cáp điện: 电缆芯 diànlǎn xīn 109. Cáp điện một lõi: 单芯电缆 dān xìn diànlǎn 110. Rãnh cáp điện: 电缆沟 diànlǎn gōu 111. Tháp cáp điện: 电缆塔 diànlǎn tǎ 112. Cuộn dây: 线圈 xiànquān 113. Cuộn dây sơ cấp: 初级线圈 chūjí xiànquān 114. Cuộn dây thứ cấp: 次级线圈 cì jí xiànquān 115. Cuộn dây nam châm điện: 电磁线圈 diàncí xiànquān 116. Đường ống: 管道 guǎndào 117. Hệ thống đường ống: 管道系统 guǎndào xìtǒng 118. Phụ kiện của đường ống: 管道附件 guǎndào fùjiàn 119. Ống nước: 水管 shuǐguǎn 120. Ống nước tuần hòan: 循环水管 xúnhuán shuǐguǎn 121. Ngăn đốt nhiên liệu, bụng lò: 燃烧室,炉膛 ránshāo shì, lútáng 122. Thiết bị khoan lò: 炉膛设备 lútáng shèbèi 123. Khoan lò đốt than: 燃煤炉膛 rán méi lútáng 124. Nước sôi (trong lò): 炉水 lú shuǐ 125. Diện tích hữu hiệu của ghi lò: 炉排有效面积 lú pái yǒuxiào miànjī 126. Diện tích đốt cháy: 燃烧表面积 ránshāo biǎomiànjī 127. Diện tích ngọn lửa: 火焰面积 huǒyàn miànjī 128. Lò đốt: 燃烧炉 ránshāo lú 129. Lò phản xạ: 反射炉 fǎnshè lú 130. Lò mang tính acid: 酸性炉 suānxìng lú 131. Lò kiềm tính: 碱性炉 jiǎn xìng lú 132. Máy (lò) hâm nóng sơ bộ: 预热器 yù rè qì 133. Máy (lò) hâm nóng không khí: 空气预热器 kōngqì yù rè qì 134. Máy hâm nóng sơ bộ áp thấp: 低压预热器 dīyā yù rè qì 135. Máy hâm nóng cao áp: 高压预热器 gāoyā yù rè qì 136. Lò hâm nước nóng: 水预热器 shuǐ yù rè qì 137. Bộ phận làm nóng: 过热器 guòrè qì 138. Làm nóng già hơi nước: 蒸汽过热 zhēngqì guòrè 139. Thiết bị đông lạnh: 冷凝器 lěngníng qì 140. Làm lạnh: 冷却 lěngquè 141. Làm lạnh (nguội) thêm: 再次冷却 zàicì lěngquè 142. Thiết bị làm nguội: 冷却设备 lěngquè shèbèi 143. Tháp làm nguội: 冷却塔 lěngquè tǎ 144. Máy làm nguội: 冷却器 lěngquè qì 145. Máy làm lạnh không khí: 空气冷却器 kōngqì lěngquè qì 146. Máy làm lạnh nước: 水冷却器 shuǐ lěngquè qì 147. Máy làm lạnh hydro: 氢冷却器 qīng lěngquè qì 148. Nước làm lạnh: 冷却水 lěngquè shuǐ 149. Diện tích làm lạnh: 冷却面积 lěngquè miànjī 150. Máy làm lạnh dầu: 冷油器 lěng yóu qì 151. Két nước (thùng nước): 水箱 shuǐxiāng 152. Két cung cấp nước: 给水箱 jǐ shuǐxiāng 153. Két tích trữ nước: 贮水箱 zhù shuǐxiāng 154. Hệ thống cấp nước: 供水系统 gōngshuǐ xìtǒng 155. Vật cách điện: 绝缘体 juéyuántǐ 156. Đường ống ngắt điện: 绝缘套管 juéyuán tào guǎn 157. Thiết bị ngắt điện: 断路器 duànlù qì 158. Máy ghép nối: 按合器 àn hé qì 159. Máy điều tiết: 调节器 tiáojié qì 160. Thiết bị điều chỉnh công suất: 功率调节器 gōnglǜ tiáojié qì 161. Máy điều chỉnh điện áp: 电压调节器 diànyā tiáojié qì 162. Thiết bị điều chỉnh lưu lượng: 流量调节器 liúliàng tiáojié qì 163. Thiết bị điều chỉnh nhiên liệu: 燃料调节器 ránliào tiáojié qì 164. Thiết bị điều chỉnh mức nước: 水位调节器 shuǐwèi tiáojié qì 165. Thiết bị điều chỉnh nhiệt độ: 温度调节器 wēndù tiáojié qì 166. Thiết bị điều chỉnh tự động: 自动调节器 zìdòng tiáojié qì 167. Thiết bị điều chỉnh tốc độ: 调速器 tiáo sù qì 168. Máy ổn áp: 稳压器 wěn yā qì 169. Van: 阀 fá 170. Van điều chỉnh: 调节阀 tiáojié fá 171. Dây dẫn cao áp: 高压导线 gāoyā dǎoxiàn 172. Cần cẩu hình khung cửa: 龙门起重机 lóngmén qǐzhòngjī 173. Dàn cần cẩu: 起重龙门架 qǐ zhòng lóngmén jià 174. Máy bơm: 泉 quán 175. Máy bơm tua bin: 涡轮泵 wōlún bèng 176. Máy bơm cấp nước cho lò hơi: 锅炉给水泵 guōlú jǐ shuǐbèng 177. Máy bơm áp thấp: 低压泵 dīyā bèng 178. Máy bơm trung áp: 中压泵 zhōng yā bèng 179. Máy bơm cao áp: 高压泵 gāoyā bèng 180. Máy bơm dầu: 油泵 yóubèng 181. Máy bơm không khí: 空气泵 kōngqì bèng 182. Máy bơm tuần hoàn: 循环泵 xúnhuán bèng 183. Máy bơm phụ trợ: 辅助泵 fǔzhù bèng 184. Máy bơm dự phòng: 备用泵 bèiyòng bèng 185. Máy thử oxy: 脱氧器 tuōyǎng qì 186. Máy thông gió: 鼓风机 gǔfēngjī 187. Máy hút gió: 吸风机 xī fēngjī 188. Tua bin: 涡轮机 wōlúnjī 189. Động cơ chạy bằng hơi nước: 汽轮机 qìlúnjī 190. Xilanh: 汽缸 qìgāng 191. Xilanh chính: 主汽缸 zhǔ qìgāng 192. Xilanh động lực: 动力缸 dònglì gāng 193. Xilanh áp thấp: 低压缸 dīyā gāng 194. Xilanh trung áp: 中压缸 zhōng yā gāng 195. Xilanh cao áp: 高压缸 gāoyā gāng 196. Thiết bị tăng áp của tua bin: 涡轮增压气 wōlún zēng yā qì 197. Máy biến áp: 变压器 biànyāqì 198. Thiết bị biến áp điện lực (dùng điện): 电力变压器 diànlì biànyāqì 199. Thiết bị biến áp của máy phát điện: 发电机变压器 fādiàn jī biànyāqì 200. Thiết bị biến áp hạ áp: 降压变压器 jiàng yā biànyāqì 201. Thiết bị biến áp tăng áp: 升压变压器 shēng yā biànyāqì 202. Chỗ nối máy biến áp: 变压器连接 biànyāqì liánjiē 203. Cách mắc kiểu tam giác: 三角形接法 sānjiǎoxíng jiē fǎ 204. Cách mắc theo hình sao: 星形接法 xīng xíng jiē fǎ 205. Máy hổ trợ cảm điện lưu: 电流互感器 diàn liú hùgǎn qì 206. Bộ phận tiếp xúc: 接触器 jiēchù qì 207. Điện trở: 电阻器 diànzǔ qì 208. Đường dây trục: 母线 mǔxiàn 209. Phòng điều khiển: 控制室 kòngzhì shì 210. Bàn điều khiển: 控制台 kòngzhì tái 211. Bánh lái điều khiển (vô lăng): 控制盘 kòngzhì pán 212. Bánh lái điều khiển chính: 主控制盘 zhǔ kòngzhì pán 213. Nút điều khiển: 控制按纽 kòngzhì ànniǔ 214. Tín hiệu: 信号盘 xìnhào pán 215. Bánh lái (bánh quay): 操作盘 cāozuò pán 216. Bánh quay khí cụ: 仪表盘 yíbiǎo pán 217. Bảng biểu đồ: 图表板 túbiǎo bǎn 218. Mạch điện: 电路 diànlù 219. Sơ đồ mạch điện: 电路图 diànlùtú 220. Ký hiệu: 标记 biāojì 221. Ký hiệu báo nguy hiểm: 危险标记 wéixiǎn biāojì 222. Tín hiệu: 信号 xìnhào 223. Tín hiệu khống chế: 控制信号 kòngzhì xìnhào 224. Tín hiệu bằng tia chớp: 闪光信号 shǎnguāng xìnhào 225. Đèn tín hiệu: 信号灯 xìnhàodēng 226. Thiết bị phát điện: 发电装置 fādiàn zhuāngzhì 227. Thiết bị giám sát điều hành: 监控装置 jiānkòng zhuāngzhì 228. Thiết bị điều khiển từ xa: 遥控装置 yáokòng zhuāngzhì 229. Thiết bị an toàn: 安全装置 ānquán zhuāngzhì 230. Thiết bị tự động: 自动装置 zìdòng zhuāngzhì 231. Thiết bị hút hơi: 抽气装置 chōu qì zhuāngzhì 232. Thiết bị hút tro, muội: 除灰装置 chú huī zhuāngzhì 233. Thiết bị hút bụi: 除尘装置 chúchén zhuāngzhì 234. Thiết bị báo động: 报警装置 bàojǐng zhuāngzhì 235. Thiết bị đồng bộ: 同步装置 tóngbù zhuāngzhì 236. Thiết bị công tắc điện: 开关装置 kāiguān zhuāngzhì 237. Công tắc: 按钮开关 àn niǔ kāiguān 238. Công tắc điều khiển: 控制开关 kòngzhì kāiguān 239. Công tắc điều khiển từ xa: 遥控开关 yáokòng kāiguān 240. Công tắc điểm hỏa: 点火开关 diǎnhuǒ kāiguān 241. Công tắc ngắt mạch: 切断开关 qiēduàn kāiguān 242. Công tắc điều khiển áp lực: 压力操纵开关 yālì cāozòng kāiguān 243. Công tắc bảo hộ áp lực: 压力保护开关 yālì bǎohù kāiguān 244. Thiết bị phân phối điện: 配电设备 pèi diàn shèbèi 245. Thiết bị dự phòng: 备用设备 bèiyòng shèbèi 246. Cặn bã nhiên liệu: 燃料残渣 ránliào cánzhā 247. Tro: 燃料灰 ránliào huī 248. Muội than: 煤灰 méi huī 249. Xỉ than: 炉渣 lúzhā 250. Tác dụng của xỉ than: 炉渣作用 lúzhā zuòyòng 251. Xỉ than: 熔渣 róng zhā 252. Hố tro: 灰坑 huī kēng 253. Nước cặn: 冲渣水 chōng zhā shuǐ 254. Mức độ ô nhiễm: 污染程度 wūrǎn chéngdù 255. Luợng bốc hơi: 蒸发量 zhēngfā liàng 256. Nhiệt lượng: 热量 rèliàng 257. Nhiệt năng: 热能 rènéng 258. Cân bằng nhiệt: 热平衡 rèpínghéng 259. Trao đổi nhiệt: 热交换 rè jiāohuàn 260. Thiết bị trao đổi nhiệt: 热交换器 rè jiāohuàn qì 261. Diện tích tăng nhiệt: 加热面积 jiārè miànjī 262. Hấp nhiệt: 吸热 xī rè 263. Cung cấp nhiệt: 供热 gōng rè 264. Nhiệt thừa: 余热 Yúrè 265. Tính toán sức nóng: 热力计算 rèlì jìsuàn TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG UY TÍN HÀ NỘI Địa chỉ: Số 12, Ngõ 93, Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội Email: tiengtrunganhduong@gmail.com Hotline: 097.5158.419 ( Cô Thoan) | Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương Tweet

Bài viết liên quan

178 từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà ga 178 từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà ga 10/09/2016 17:00 Bạn biết ga tàu tiếng Trung là gì chưa. Hãy tham khảo bài học từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà ga để trang bị cho mình những từ vựng về tàu hỏa hay tàu điện ngầm nhé Từ vựng tiếng Trung về các loại than Từ vựng tiếng Trung về các loại than 08/09/2016 17:00 Từ vựng chủ đề về khai thác mỏ Từ vựng chủ đề về khai thác mỏ 06/09/2016 17:00 Từ vựng tiếng Trung chủ đề mỏ dầu Từ vựng tiếng Trung chủ đề mỏ dầu 04/09/2016 17:00 Từ vựng tiếng Trung chủ đề tang lễ Từ vựng tiếng Trung chủ đề tang lễ 02/09/2016 17:00 Từ vựng tiếng Trung chủ đề hôn lễ Từ vựng tiếng Trung chủ đề hôn lễ 31/08/2016 17:00 Từ vựng tiếng Trung chủ đề khí tượng Từ vựng tiếng Trung chủ đề khí tượng 27/08/2016 17:00 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán (phần 2) Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán (phần 2) 24/08/2016 17:00 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán (phần 1) Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán (phần 1) 23/08/2016 17:00 Từ vựng tiếng Trung chủ đề hiệu cắt tóc Từ vựng tiếng Trung chủ đề hiệu cắt tóc 19/08/2016 17:00 Từ vựng tiếng Trung chủ đề chụp ảnh Từ vựng tiếng Trung chủ đề chụp ảnh 17/08/2016 17:00 Từ vựng dụng cụ chụp ảnh trong tiếng Trung Từ vựng dụng cụ chụp ảnh trong tiếng Trung 15/08/2016 17:00
  • Cách sử dụng “差点儿” (chà diǎnr), “几乎” (jīhū), và “差不多” (chà bù duō)

    Cách sử dụng “差点儿” (chà diǎnr), “几乎” (jīhū), và “差不多” (chà bù duō)

  • Tổng hợp lịch thi HSK và lịch thi HSKK năm 2024

    Tổng hợp lịch thi HSK và lịch thi HSKK năm 2024

  • Luyện nghe tiếng Trung: 数字“九”的魔力 Ma lực của con số “9”

    Luyện nghe tiếng Trung: 数字“九”的魔力 Ma lực của con số “9”

  • 9 Hậu tố thường dùng trong tiếng Trung và cách sử dụng

    9 Hậu tố thường dùng trong tiếng Trung và cách sử dụng

  • 5 Tiền tố thường dùng trong tiếng Trung giúp bạn giao tiếp dễ dàng

    5 Tiền tố thường dùng trong tiếng Trung giúp bạn giao tiếp dễ dàng

  • Cách thể hiện sự quan tâm đến người khác bằng Tiếng Trung

    Cách thể hiện sự quan tâm đến người khác bằng Tiếng Trung

  • Luyện nghe tiếng Trung: Lễ Giáng Sinh ở Trung Quốc

    Luyện nghe tiếng Trung: Lễ Giáng Sinh ở Trung Quốc

  • Luyện nghe tiếng Trung: Hệ thống giáo dục của Trung Quốc

    Luyện nghe tiếng Trung: Hệ thống giáo dục của Trung Quốc

  • Luyện nghe tiếng Trung: Ngô ngữ

    Luyện nghe tiếng Trung: Ngô ngữ

  • Tuyển tập thành ngữ tiếng Trung thông dụng nhất (vần N)

  • ĐỒNG Ý VÀ PHẢN ĐỐI

    ĐỒNG Ý VÀ PHẢN ĐỐI

  • Những chuyện vui vẻ may mắn trong tiếng Trung

    Những chuyện vui vẻ may mắn trong tiếng Trung

Chat với chúng tôi

Từ khóa » Hệ Thống Thoát Nước Tiếng Trung Là Gì