疏水系统 Tiếng Trung Là Gì? - Xem Nội Dung Giải Thích Tại Tudienso

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Từ Mới
  3. 疏水系统

Bạn đang chọn từ điển Từ Mới, hãy nhập từ khóa để tra.

Từ Mới Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

疏水系统 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ 疏水系统 trong tiếng Trung và cách phát âm 疏水系统 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 疏水系统 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 疏水系统 tiếng Trung hệ thống thoát nước (phát âm có thể chưa chuẩn)
疏水系统 có nghĩa là hệ thống thoát nước trong tiếng Trung

Hệ thống thoát nước, tháo cạn

疏水系统 là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Tổng hợp.

Từ vựng mới hôm nay

  • 自动刨木机 Tiếng Trung là gì?
  • 抽屉面板笑正顶夹 Tiếng Trung là gì?
  • tiếp cận thị trường Tiếng Trung là gì?
  • 半成品铁架(5层) Tiếng Trung là gì?
  • 圆榫制造机 Tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 疏水系统 trong tiếng Trung

疏水系统 có nghĩa là hệ thống thoát nước: trong tiếng TrungHệ thống thoát nước, tháo cạn疏水系统 là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Tổng hợp.

Đây là cách dùng 疏水系统 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành Tổng hợp được cập nhập mới nhất năm 2024.

Từ vựng mới

Nghĩa Tiếng Việt: 疏水系统 có nghĩa là hệ thống thoát nước trong tiếng TrungHệ thống thoát nước, tháo cạn疏水系统 là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Tổng hợp.

Từ mới hôm nay

  • 以移动式洗尘机 Tiếng Trung là gì?
  • 佳积布 Tiếng Trung là gì?
  • 医用口罩 Tiếng Trung là gì?
  • 验收班 Tiếng Trung là gì?
  • 弹簧垫 Tiếng Trung là gì?
  • 方形排气扇 Tiếng Trung là gì?
  • 贴下一点 Tiếng Trung là gì?
  • 两斗镜座 Tiếng Trung là gì?
  • 叉车加长套 Tiếng Trung là gì?
  • 接鞋舌 Tiếng Trung là gì?
  • PVC直通外牙 Tiếng Trung là gì?
  • 电胶布 Tiếng Trung là gì?
  • 刷子 Tiếng Trung là gì?
  • tổng chất rắn hòa tan Tiếng Trung là gì?
  • 修補机 Tiếng Trung là gì?
  • nước mặt Tiếng Anh là gì?
  • 扫描 Tiếng Trung là gì?
  • 分左右 Tiếng Trung là gì?
  • 看板架 Tiếng Trung là gì?
  • 注射针头 Tiếng Trung là gì?
  • 夹板 Tiếng Trung là gì?
  • 眼扣 Tiếng Trung là gì?
  • 离职 Tiếng Trung là gì?
  • 双立轴 Tiếng Trung là gì?
  • 梳妆台 Tiếng Trung là gì?
  • 绘画仪水漆黄色 Tiếng Trung là gì?
  • 白炽灯泡 Tiếng Trung là gì?
  • 线座 Tiếng Trung là gì?
  • 百叶芯板刨花刀 Tiếng Trung là gì?
  • 通孔 Tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Hệ Thống Thoát Nước Tiếng Trung Là Gì