Từ Chuyên Ngành Xây Dựng Tiếng Trung - Tài Liệu Text - 123doc
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ >>
- Ngoại Ngữ >>
- Tổng hợp
Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (760.15 KB, 21 trang )
中文越文備註脫層(sàn) bong gạchtuō céng刮膩子/撥批土bả ma títguā nì zǐ/ bō pī tǔ 刮膩子磨平bả ma tít đánh nhẵnguā nì zǐ mó píng階台bậc thềmjiē tái機械停放場Bãi để máy mócjī xiè tíng fàng cháng材料場Bãi để nguyên liệucái liào cháng鋼筋加工場地/加工區Bãi/khu gia công cốt thépgāng jīn jiā gōng cháng dì/ jiā gōng qū陽臺ban côngyáng tái交付工程bàn giao công trìnhjiāo fù gōng chéng門鉸鏈bản lề cửamén jiǎo liàn液壓門弓器bản lề cửa thủy lựcyè yā mén gōng qì門檻bậu cửamén kǎn污水過濾池bể lọc nước thảiwū shuǐ guò lǜ chí水池bể nướcshuǐ chí地下水池bể nước ngầmdì xià shuǐ chí消防水池bể PCCCxiāo fáng shuǐ chí化糞池bể phốthuà fèn chí鋼筋 混凝土bê tông cốt thépgāng jīn hùn níng tǔ預制混凝土 /现浇混凝土bê tông thương phẩm/ bê tông trộn tạichỗyù zhì hùn níng tǔ / xiàn jiāo hùnníng tǔ新澆混凝土bê tông tươixīn jiāo hùn níng tǔ隔熱混凝土bê tông cách nhiệtgé rè hùn níng tǔ加氣混凝土bê tông tổ ongjiā qì hùn níng tǔ驗收紀錄biên bản nghiệm thuyàn shōu jì lù 质量事故处理记录biên bản xử lý sự cố chất lượngzhì liàng shì gù chǔ lǐ jì lù路沿bó vỉalù yán清除软土bóc bỏ nền đất yếuqīng chú ruǎn tǔ噴矽利康bơm siliconpēn xī lì kāng壓力過濾罐Bồn lọc áp lựcyā lì guò lǜ guàn(連接)螺栓bu lông liên kết( lián jiē) luó shuān錘子búachuí zǐ雨遮canopyyǔ zhē捲揚機/升高機máy tờijuǎn yáng jī/ shēng gāo jī 直角剛電纜橋架支柱cần thép vuông chống khay cápzhí jiǎo gāng diàn lǎn qiáo jià zhī zhù吊塔cần trục thápdiào tǎ 門側邊cạnh cửamén cè biān悬挑cánh dầm, dầm chìa (kiến trúc)xuán tiǎo悬臂cánh tay treo (của một số máy móc)xuán bèi配比cấp phối, tỷ lệpèi bǐ信號電纜線cáp tín hiệuxìn hào diàn lǎn xiàn鋼纜Cáp lụagāng lǎn主幹電纜cáp trục chínhzhǔ gàn diàn lǎn地面切割縫防列開cắt nền chống nứtdì miàn qiē gē féng fáng liè kāi粗砂cát thôcū shā起重機cẩuqǐ zhòng jī履带式起重机cẩu bánh xíchlǚ dài shì qǐ zhòng jī產品型錄catalogue sản phẩmchǎn pǐn xíng lù混凝土穩定剂chất chống đông bê tônghùn níng tǔ wěn dìng jì防滲漏chống thấmfáng shèn lòu門鎖chốt cửamén suǒ墙骨chốt ren hai đầu, khung thẳngqiáng gú工程使用之材料種類chủng loại vật tư đưa vào công trìnhgōng chéng shǐ yòng zhī cái liào zhǒnglèi土地使用權(證書)chứng nhận quyền sử dụng đấttǔ dì shǐ yòng quán(zhèng shū)產品合格證chứng nhận sản phẩm đạt yêu cầuchǎn pǐn hé gé zhèng具备có , đầy đủ, có sẵnjù bèi樁子cọczhuāng zǐ板樁Cọc cừbǎn zhuāng套管cọc dẫntào guǎn預製樁cọc đúc sẵnyù zhì zhuāng方樁cọc hình vuông , khối vuôngfāng zhuāng基樁cọc móngjī zhuāng鋼板樁cọc thépgāng bǎn zhuāng鋼筋混凝土樁cọc xi măng cốt thépgāng jīn hùn níng tǔ zhuāng螺母con tánluó mǔ便門/副門/側門Cổng phụbiàn mén/ fù mén/ cè mén附屬工程công trình phụ trợfù shǔ gōng chéng工業建築工程công trình xây dựng công nghiệpgōng yè jiàn zhú gōng chéng翹曲Cong vênhqiào qū高程點,標高cốt cao độ, cốt xây dựnggāo chéng diǎn,biāo gāo雙(單)柱型水泥電桿cột điện bê tông dạng đôi (đơn)shuāng( dān) zhù xíng shuǐ ní diàn gǎn熱軋鋼筋cốt thép có gờ cán nóngrè zhá gāng jīn冷拉鋼筋cốt thép kéo nguộilěng lā gāng jīn熱軋平滑鋼筋cốt thép trơn cán nóngrè zhá píng huá gāng jīn拉力鋼筋cốt thép chịu kéolā lì gāng jīn支柱cột chống/(cột) đỡzhī zhù構造柱子dột trụgòu zào zhù zǐ台鋸cưa bàntái jù手提鋸cưa cầm tayshǒu tí jù百葉窗cửa chớpbǎi yè chuāng捲門cửa cuốnjuǎn mén塑鋼門窗cửa nhựa lõi thépsù gāng mén chuāng推拉式鐵門cửa sắt dạng trượttuī lā shì tiě mén鐵藝花窗cửa sổ hoa sắttiě yì huā chuāng鋁玻璃窗cửa sổ nhôm kínhlǚ bō lí chuāng逃生門cửa thoat hiểmtáo shēng mén天窗cửa trờitiān chuāng 太子楼cửa trời/giếng trờitài zǐ lóu混合粉đá dăm hỗn hợphùn hé fěn大理石đá hoa, đá cẩm thạchdà lǐ shí基樑dầmjī liáng電動夯đầm bằng điệndiàn dòng hāng振搗器đầmzhèn dǎo qì混凝地樑dầm bê tônghùn níng dì liáng土壤夯实đầm chặt nền đấttǔ rǎng hāng shí支撐梁dầm chịu nén, trụ chốngzhī chēng liáng針狀振搗機đầm dùizhēn zhuàng zhèn dǎo jī托梁dầm máituō liáng箱型梁dầm hình hộpxiāng xíng liáng地樑 /地梁dầm móngdì liáng / dì liáng補助樑dầm phụbǔ zhù liáng 地板樑dầm sàndì bǎn liáng鋼樑dầm thépgāng liáng格構梁dầm lướigé gòu liáng悬臂托梁dầm hẫng ( dầm cônxon)xuán bèi tuō liáng多跨梁dầm nhiều nhịpduō kuà liáng腳手架/鷹架Dàn giáojiǎo shǒu jià/ yīng jià露出式/埋设式dạng lộ thiên/ dạng ẩnlù chū shì/ mái shè shì吊式dạng treodiào shì吸頂式dạng treo trên trầnxī dǐng shì挂壁式dạng treo tườngguà bì shì做止滑路面並造斜度đánh mặt nền đường và tạo dốczuò zhǐ huá lù miàn bìng zào xié dù管路開挖(原土回填)đào lấp đất chôn ốngguǎn lù kāi wā(yuán tǔ huí tián)回填砂đắp cát tôn nềnhuí tián shā堰đập nướcyàn建筑物定位放线及高程引进đặt mốc định vị và dẫn cao độjiàn zhù wù dìng wèi fàng xiàn jí gāochéng yǐn jìn接路đầu nối đườngjiē lù水溝底đáy máng thoát nướcshuǐ gōu dǐ扁钢绳dây thép dẹtbiǎn gāng shéng密實度Kđộ đầm chặt của đấtmì shí dù K地面坡度độ dốc của mặt đấtdì miàn pō dù溝深độ sâu của máng thoát nướcgōu shēn大範圍打椿đóng cọc đại tràdà fàn wéi dǎ chūn三角墻đầu hồisān jiǎo qiáng打鑿đục, khoandǎ záo用5mm孔徑的篩子過篩dùng sàng có đường kính lỗ sàng 5mmđể sàngyòng 5mm kǒng jìng de shāi zǐ guò shāi母線/主幹管線Đường dây chínhmǔ xiàn/ zhǔ gàn guǎn xiàn 坡道đường dốc ( ram )pō dào口径đường kính trong, cỡ lỗkǒu jìng打混凝土 椿ép cọc bê tông cốt thépdǎ hùn níng tǔ chūn 打椿探勘Ép cọc thí nghiệmdǎ chūn tàn kān滾塗型EPOXYEpoxy loại lăn sơngǔn tú xíng噴塗型EPOXYEpoxy loại phunpēn tú xíng流展型EPOXYEpoxy loại tự tạo phẳngliú zhǎn xíng架空gác trên không , gác trên cao ,jià kōng實心磚gạch đặcshí xīn zhuān 防滑瓷磚gạch sứ chống trơnfáng huá cí zhuān赤陶土磚gạch thẻ/ gạch đất nungchì táo tǔ zhuān踢腳磚gạch viền chân tườngtī jiǎo zhuān玻璃磚gạch kínhbō lí zhuān裝飾條gờ trang trízhuāng shì tiáo鏽蝕gỉ , gỉ sét , bi gỉ sétxiù shí管路支架Giá đỡ ốngguǎn lù zhī jià打拔樁架Giá đóng/nhổ cọcdǎ bá zhuāng jià掛毛巾架Gía treo khănguà máo jīn jià 分隔带giải phân cáchfēn gé dài支撐/支架giằngzhī chēng/ zhī jià鋼樑結構, 墻樑giằng tườnggāng liáng jié gòu, qiáng liáng出廠質量合格證Giấy chứng nhận chất lượng đạt yêucầu xuất xưởngchū chǎng zhì liàng hé gé zhèng經營執照Giấy phép kinh doanhjīng yíng zhí zhào建造許可證Giấy phép xây dựngjiàn zào xǔ kě zhèng天溝giếng trờitiān gōu膠合板Gỗ dánjiāo hé bǎn壓頂gờ đỉnh tườngyā dǐng壓式合板gỗ épyā shì hé bǎn杉木gỗ samshān mù鋼筋水泥涵管管頭 Ø800 gối cống BTCT Ø800gāng jīn shuǐ ní hán guǎn guǎn tóu水磨石shuǐ mó shíGRANITOjīn gāng shā( yǒu qiáng dù zēng qiáng施工控制網hệ lưới tọa độ khống chế thi côngshī gōng kòng zhì wǎng廣播系統hệ thống âm thanhguǎng bō xì tǒng供排水系統hệ thống cấp thoát nướcgōng pái shuǐ xì tǒng照明系統hệ thống chiếu sángzhào míng xì tǒng弱電系統hệ thống điện nhẹruò diàn xì tǒng設備夾具系統hệ thống đồ gá thiết bịshè bèi jiá jù xì tǒng門禁系統hệ thống kiểm soát cửa ra vàomén jìn xì tǒng污水處理系統hệ thống xử lý nước thảiwū shuǐ chǔ lǐ xì tǒng座標系hệ tọa độzuò biāo xì龙骨hình rẻ quạtlóng gú地下電纜沟hố cápdì xià diàn lǎn gōu陰井/yin/hố gayīn jǐng/yin/集水孔hố thu nước, mươngjí shuǐ kǒng完善hoàn thiện (cục bộ, từng bộ phận)wán shàn竣工hoàn thiện công trình (tổng thể)jùn gōng防裂線jointfáng liè xiàn絮凝膠Keo tụxù níng jiāo屋樑 /屋頂梁kèo máiwū liáng / wū dǐng liáng夾板kẹpjiá bǎn承重结构kết cấu tải trọngchéng zhòng jié gōu实验报告kết quả thí nghiệmshí yàn bào gào承載力khả năng chịu lựcchéng zài lì負荷khả năng chịu tải, tải đượcfù hé沉降縫khe lúnchén jiàng féng踢脚墩khối viền chân tườngtī jiǎo dūn无缝không có mối nốiwú féng混凝土試模khuôn thử bê tônghùn níng tǔ shì mó基础验槽kiểm tra hố móngjī chǔ yàn cáo毛玻璃/磨砂玻璃kính mờmáo bō lí/ mó shā bō lí返工làm lạifǎn gōng搭设làm; dựng (lều, giàn)dā shè樓梯鐵欄杆lan can thép cầu thanglóu tī tiě lán gān過樑/楣梁lanh tôguò liáng/ méi liáng回填土lấp đấthuí tián tǔ备案lập hồ sơbèi àn填地基 /填土lấp móng/san lấptián dì jī / tián tǔ铺防滑地板磚lát gạch chống trơnpù fáng huá dì bǎn zhuān欄杆lan canlán gān交聯liên kết ngangjiāo lián排气筒lỗ thoát khí / xả khípái qì tǒng集水孔lỗ thu nướcjí shuǐ kǒng擴音機loakuò yīn jī揚聲器loa phóng thanhyáng shēng qì防水混凝土層lớp bê tông chống nướcfáng shuǐ hùn níng tǔ céng地面防湿層lớp chống thấm nềndì miàn fáng shī céng抹灰層lớp trátmǒ huī céng地面鋼網lưới thép sàndì miàn gāng wǎng鐵輪壓路機Lu bánh sắttiě lún yā lù jī 抖動壓路機Lu rungdǒu dòng yā lù jī輪胎抖動壓路機Lu rung bánh lốplún tāi dǒu dòng yā lù jī砖缝mạch gạchzhuān féng施工縫mạch ngừngshī gōng féng施工縫mạch thi côngshī gōng féng水泥砂漿縫/灰縫mạch vữashuǐ ní shā jiāng féng/ huī féng通缝mạch xây đứng và thẳngtōng féng四坡屋頂mái thu hồisì pō wū dǐng拱頂mái vòmgǒng dǐng電纜槽máng cápdiàn lǎn cáo電纜橋架máng cápdiàn lǎn qiáo jià污泥浓缩貯槽máng chứa bùn cặn đọng lạiwū ní nóng suō zhǔ cáo網絡系統mạng internetwǎng luò xì tǒng油水分離槽máng lọc tách dầuyóu shuǐ fèn lí cáo接地電線mạng lưới dây tiếp đấtjiē dì diàn xiàn接通管/ 套管măng sôngjiē tōng guǎn/ tào guǎnD15接通管măng sông D15D15 jiē tōng guǎn屋檐排水溝/天溝máng xốiwū yán pái shuǐ gōu/ tiān gōu平面mặt bằngpíng miàn斷面mặt cắtduàn miàn截面mặt cắt, tiết diệnjié miàn石頭桌台mặt đá chậu rửashí tóu zhuō tái自然地面mặt đất tự nhiênzì rán dì miàn入頂式空調máy caset âm trầnrù dǐng shì kōng tiáo切割載床máy cắt ( may công nghiệp)qiē gē zài chuáng鋼筋切斷機máy cắt đoạn cốt thépgāng jīn qiē duàn jī磁卡刷卡機máy chấm công bằng thẻ từcí kǎ shuā kǎ jī指紋打卡機máy chấm công bằng vân tayzhǐ wén dǎ kǎ jī鋼筋鐓頭機máy chồn đầu cốt thépgāng jīn dūn tóu jī挖掘機máy đào đấtwā jué jī蛙式打夯機máy đầm cócwā shì dǎ hāng jī履帶式柴油打樁機máy đóng cọc dạng bánh xích chạybằnglǚ dài shì chái yóu dǎ zhuāng jī靜力壓樁機máy ép cọc tĩnh lựcjìng lì yā zhuāng jī六噴嘴式焊機máy hàn sáu mỏliù pēn zuǐ shì hàn jī鋼筋拉伸機máy kéo cốt thépgāng jīn lā shēn jī预应力钢筋拉伸机máy kéo thép dự ứng lựcyù yìng lì gāng jīn lā shēn jī鑽機máy khoanzuàn jī潜水(孔)钻机máy khoan ngầmqián shuǐ(kǒng)zuàn jī反循環鑽機máy khoan tuần hoàn ngượcfǎn xún huán zuàn jī經緯儀máy kinh vĩjīng wěi yí自動清除器máy làm sạch tự độngzì dòng qīng chú qì鋼筋調直機máy nắn thẳnggāng jīn diào zhí jī輪胎式起重機máy nâng dạng bánhlún tāi shì qǐ zhòng jī履帶式電動起重機máy nâng dạng xíchlǚ dài shì diàn dòng qǐ zhòng jī柴油發電機máy phát điện chạy bằng dieselchái yóu fā diàn jī噴漆機máy phun sơnpēn qī jī砂分選機máy sàng cátshā fēn xuǎn jī鑽孔灌注樁鉆器máy khoan cọczuàn kǒng guàn zhù zhuāng zhān qì超聲波測壁機máy siêm âm kiểm tra tườngchāo shēng bō cè bì jī鼓風機máy thổi khígǔ fēng jī車床máy tiệnchē chuáng全站儀máy toàn đạcquán zhàn yí攪拌水泥樁機máy trộn cọc bê tôngjiǎo bàn shuǐ ní zhuāng jī鋼筋彎曲機máy uốn cốt thépgāng jīn wān qū jī混凝土抹平機máy xoa bê tônghùn níng tǔ mǒ píng jī米卡/壓克力mikamǐ kǎ/ yā kè lì開履约保证單mở bảo lãnh thực hiện hợp đồngkāi lǚ yuē bǎo zhèng dān模塊mô đunmó kuài圍牆電動大門馬達mô tơ cổngwéi qiáng diàn dòng dà mén mǎ dá隱藏釣餌móc âmyǐn cáng diào ěr焊縫mối hànhàn féng連接處/接縫mối nốilián jiē chǔ/ jiē féng基礎móngjī chǔ條形基礎móng băngtiáo xíng jī chǔ樁基móng cọczhuāng jī池蓋nắp bểchí gài溝渠蓋子nắp cốnggōu qú gài zǐ錨固neo giữ cốt thépmáo gù跨度nhịpkuà dù水池浸泡水泥水ngâm nước xi măng bểshuǐ chí jìn pào shuǐ ní shuǐ窗臺ngưỡng cửa sổchuāng tái无光泽涂料nguyên liệu sơn không bóngwú guāng zé tú liào氩nguyên tố khí Aryà空壓房nhà chứa máy nén khíkōng yā fáng瀝青nhựa đườnglì qīng耐隆/尼龍ni lôngnài lóng/ ní lóng半鹹水、微鹹水nước lợbàn xián shuǐ、wēi xián shuǐ淡水nước ngọtdàn shuǐ三相插座ổ cắm 3 phasān xiàng chā zuò三联插座ổ cắm basān lián chā zuò双联插座ổ cắm đôishuāng lián chā zuò单联插座ổ cắm đơndān lián chā zuò氣窗ô thoángqì chuāng窗戶遮雨板ô văngchuāng hù zhē yǔ bǎn電線管路ống luồn dâydiàn xiàn guǎn lù煙囪ống khóiyān cōng不鏽鋼防震軟管Ống mềm chống rung không gỉbù xiù gāng fáng zhèn ruǎn guǎn穿牆塑料管ống nhựa (xuyên) tường (lắp điện)chuān qiáng sù liào guǎn螺紋接管ống nối có ren (nipple)luó wén jiē guǎn无缝钢管ống thép liền (không hàn, không có mối nối)wú féng gāng guǎn溢流管ống xảyì liú guǎn擋水鐵條phào bằng tôndǎng shuǐ tiě tiáo砌體工程phần xây/ công trình xâyqì tǐ gōng chéngzài yín háng kāi gōng chéng bǎo zhèngshū自來水申請代辦費phát hành bảo hành công trình thôngquatín dụng ngân hàngphí xin cấp nước máy變電室phòng biến thếbiàn diàn shì展示廳phòng trưng bàyzhǎn shì tīng五金附料phụ kiện kim loạiwǔ jīn fù liào混凝土施工縫的留置方法phương pháp để mạch ngừng thi côngbê tônghùn níng tǔ shī gōng féng de liú zhì fāngfǎ軸流式風機quạt hướng trụczhóu liú shì fēng jī高张力焊条que hàn chịu lựcgāo zhāng lì hàn tiáo刷Clincos-防滲漏劑quét chất chống thấmshuāClincos- fáng shèn lòu jì涂刷quét sơntú shuā接頭rắc cojiē tóu電纜溝rãnh cápdiàn lǎn gōuD60底閥rọ hút D60D60 dǐ fá樓板sànlóu bǎn 鍍鋅鐵sắt tráng kẽm, sắt mạ kẽmdù xīn tiě斯利康siliconsī lì kāng紅皮書sổ đỏhóng pí shū側面圖sơ đồ mặt cạnhcè miàn tú卵石sỏiluǎn shí在银行开工程保證書zì lái shuǐ shēn qǐng dài bàn fèi鐵柵 zhasong sắttiě zhà zha返修sửa lạifǎn xiū格柵板tấm đangé zhà bǎn荷載tải trọnghé zài對稱負載tải trọng đối xứngduì chēng fù zài基本載荷tải trọng cơ bảnjī běn zài hé軸荷載tải trọng lên trụczhóu hé zài假定載荷tải trọng giả địnhjiǎ dìng zài hé軸向載荷tải trọng hướng trụczhóu xiàng zài hé可支承载荷tải trọng cho phépkě zhī chéng zài hé膨脹螺栓tắc ke (vít nở)péng zhàng luó shuān採光板tấm lấy sángcǎi guāng bǎn浮渣擋板tấm ngăn cặn bã, rácfú zhā dǎng bǎn夾層tầng kẹpjiá céng頂樓tầng tumdǐng lóu打毛tạo nhámdǎ máo門手把tay nắm cửamén shǒu bǎ異徑三通管tê thuyì jìng sān tōng guǎn活性碳than hoạt tínhhuó xìng tàn電纜橋架/電纜梯架thang cápdiàn lǎn qiáo jià/ diàn lǎn tī jià滑梯thang trượthuá tī銅排及附件thanh cái đồng và phụ kiệntóng pái jí fù jiàn主椽thanh kèo chínhzhǔ chuán牙條thanh renyá tiáo接地線幹thanh tiếp đấtjiē dì xiàn gàn拆除基礎模板tháo ván khuôn móngchāi chú jī chǔ mó bǎn氧化塔tháp ô xi hóayǎng huà tǎ塔式起重機tháp trụctǎ shì qǐ zhòng jī記憶本thẻ nhớjì yì běn椿頂扁鋼thép dẹt đầu cọcchūn dǐng biǎn gāng檁條槽鋼thép máng xà gồlǐn tiáo cáo gāng鍍銅鋼thép mạ đồngdù tóng gāng合金鋼thép hợp kimhé jīn gāng變頻供電設備thiết bị cung cấp điện chuyển đổi tần sốbiàn pín gōng diàn shè bèi測長器thiết bị đo chiều dàicè cháng qì檢查線路斷路設備thiết bị phát hiện đứt cáp tín hiệujiǎn chá xiàn lù duàn lù shè bèi衛生器具/衛生設備thiết bị vệ sinhwèi shēng qì jù/ wèi shēng shè bèi建立廠區平面控制網thiết lập hệ lưới tọa độ khống chế mặtbằng xưởngjiàn lì chǎng qū píng miàn kòng zhìwǎng泥水匠thợ gạch ngói, thợ nềní shuǐ jiàng平面排水thoát nước bề mặtpíng miàn pái shuǐD90 地板落水頭 (3") 方 thoát sàn D90 (3") hình vuông/phễu thuD90 dì bǎn luò shuǐ tóu (3") fāng xíng形sàn施工高峰期thời gian thi công cao điểmshī gōng gāo fēng qī畅通thông suốtchàng tōng租赁thuê , mướn , cho thuê, cho mướnzū lìn鋼卷尺thước cuộn thép/ thước lá thépgāng juǎn chǐthước đo góc vạn năngwàn néng cè jiǎo yí鋁戒尺thước nhômlǚ jiè chǐ夾戒尺thước kẹpjiá jiè chǐ座標點tọa độzuò biāo diǎn瓦式浪板tôn giả ngóiwǎ shì làng bǎn 採光瓦tôn lấy ánh sángcǎi guāng wǎ坡屋面彩瓦tôn ốp sườnpō wū miàn cǎi wǎ 屋頂彩瓦tôn ốp nócwū dǐng cǎi wǎ庫板tôn 3Dkù bǎn建築土地總面積tổng diện tích đất xây dựngjiàn zhú tǔ dì zǒng miàn jī建築總面積tổng diện tích sàn xây dựngjiàn zhú zǒng miàn jī抽水站trạm bơmchōu shuǐ zhàn塑料天花板trần nhựasù liào tiān huā bǎn石膏頂棚/石膏板輕鋼架 trần thạch caoshí gāo dǐng péng/ shí gāo bǎn qīnggāng jià粉刷 /抹灰trát/trát(vữa)fěn shuā / mǒ huī裝修式吊頂石膏天花板trần thạch cao chìm giật cấpzhuāng xiū shì diào dǐng shí gāotiān huā bǎn輕鋼架天花板trần khung xương nổiqīng gāng jià tiān huā bǎn门扇边挺trụ cửamén shàn biān tǐng訊號台處理中心32回路trung tâm báo cháy tự động 32 kênhHCPxùn hào tái chǔ lǐ zhōng xīn 32 huí lù側牆/邊牆tường đầu hồicè qiáng/ biān qiáng溝臂tường máng thoát nướcgōu bèi女兒牆tường phòng hộ, lan can mái nhà (cầu)nǚ ér qiáng圍牆tường ràowéi qiáng紙蜂巢隔間庫板牆tường vách ngăn giấy dạng tổ ongzhǐ fēng cháo gé jiān kù bǎn qiáng金屬岩棉隔間庫板牆tường vách ngăn len đá chịu lửajīn shǔ yán mián gé jiān kù bǎnqiáng沙浆配合比tỷ lệ trộn vữashā jiāng pèi hé bǐ挡板vách ngăn , tấm ngăn (chặn)dǎng bǎn電梯井壁vách thang máydiàn tī jǐng bì帡幪/草袋vải che, bạt chepíng méng/ cǎo dài專用消防閥van chữa cháy chuyên dụngzhuān yòng xiāo fáng fá清運費土vận chuyển đất thừaqīng yùn fèi tǔ模板ván khuônmó bǎn 行政辦公室văn phòng điều hànhxíng zhèng bàn gōng shì 臨時辦公室văn phòng tạm công sởlín shí bàn gōng shì 附料/輔料vật liệu phụfù liào/ fǔ liào建築材料vật liệu xây dựngjiàn zhú cái liào工程投入的主要物資vật tư chủ yếu sử dụng cho công trìnhgōng chéng tóu rù de zhǔ yàowù zī桁架vì kéo, kèohéng jià路沿vỉa đườnglù yán人行道/步行道vỉa hè, đường đi bộrén háng dào/ bù háng dào踢脚线viền chân tườngtī jiǎo xiàn膨脹螺絲vít nởpéng zhàng luó sī石灰vôishí huī石灰石膏vôishí huī shí gāo水泥砂漿vữashuǐ ní shā jiāngvữa phải trát đều, trát kínshā jiāng yìng jūn yún bǎo mǎn檩条 lin tiaoxà gồlǐn tiáo lin tiaoZ型檁條xà gồ hình chữ ZZ xíng lǐn tiáo大樑,橫樑xà, dầmdà liáng,héng liáng自卸車xe tự đổzì xiè chē長材運輸車xe vận chuyển vật liệu dàicháng cái yùn shū chē焊渣xỉ hànhàn zhā電纜末端處理xử lý cuối đường dây cáp điệndiàn lǎn mò duān chǔ lǐ干线公路Tuyến đường chínhgān xiàn gōng lù機動翻斗車xe lật gầujī dòng fān dǒu chē縱斷面mặt cắt dọczòng duàn miàn立斷面mặt cắt đứnglì duàn miàn土地公bàn thờ thổ côngtǔ dì gōng幹掛法phương pháp (ốp đá) kiểu treo khôgàn guà fǎ玻璃纖維bông thủy tinhbō lí xiān wéi動荷載tải trọng độngdòng hé zài靜荷載tải trọng tĩnhjìng hé zài空中花園hoa viên sân thượngkōng zhōng huā yuán鋼筋籠lồng sắtgāng jīn lóng人造石đá nhân tạorén zào shí牆紙giấy dán tườngqiáng zhǐ做半圓弧bo trònzuò bàn yuán hú做洗石子trát đá rửazuò xǐ shí zǐ石頭自然排放xếp đá rốishí tóu zì rán pái fàng裝修式吊頂石膏天花板/裝潢式吊頂石膏天花板 trần thạch cao chìm giật cấpzhuāng xiū shì diào dǐng shí gāo tiān huā bǎn/zhuāng huáng shì diào dǐng shí gāo念經鐘Chuông tụngniàn jīng zhōng鋼材加固骨架Hệ xương thép gia cốgāng cái jiā gù gú jià高架地板Sàn nâng tĩnh điệngāo jià dì bǎn防火鋼門Cửa thép chống cháyfáng huǒ gāng mén辦公樓大廳門廊雨遮mái kính sảnh nhà văn phòngbàn gōng lóu dà tīng mén láng yǔ zhē磨砂玻璃Kính mờmó shā bō lí減黃色màu vàng kemjiǎn huáng sè底漆sơn lótdǐ qī面漆sơn mặtmiàn qī樁頭封閉鋼板Tấm thép bịt đầu cọczhuāng tóu fēng bì gāng bǎn防塵措施Biện pháp thi công chống bụifáng chén cuò shī羅馬窗簾Rèm cuốn la mãluó mǎ chuāng lián藤桌椅Bàn ghế bằng song mâyténg zhuō yǐ雙層布簾rèm vải 2 lớpshuāng céng bù lián檔水條Thanh chắn nướcdǎng shuǐ tiáo 鍍烤 漆mạ màudù kǎo qī盲蓋板nắp đặcmáng gài bǎnTrụ đỡ nghiêngTường vách ngăn giấy dạng tổ ong( 1 mặt chống tĩnh điện)紙蜂巢隔間庫板牆(單面抗靜電xié zhī chēngzhǐ fēng cháo gé jiān kù bǎn qiáng( dān miàn kàng jìng diàn)門弓器bản lề thủy lựcmén gōng qì單開庫板門Cửa kim loại mở một bêndān kāi kù bǎn mén斜支撐維修爬梯Thang bộ dùng cho việc bảo dưỡngwéi xiū pá tī無塵室phòng sạchwú chén shì耐水石膏天花板Trần thạch cao chịu nướcnài shuǐ shí gāo tiān huā bǎn輕鋼架石膏天花板Trần thả thạch caoqīng gāng jià shí gāo tiān huā bǎn雜項工程Công trình hạng mục phụ kháczá xiàng gōng chéng假設工程Công trình tạmjiǎ shè gōng chéng高壓沖洗設備Máy nén khí cao ápgāo yā chōng xǐ shè bèi工程告示牌Biển báo công trìnhgōng chéng gào shì pái實方Theo khối lượng thiết kếshí fāng母索dây thừngmǔ suǒ清水磚牆Tường gạch khe ronqīng shuǐ zhuān qiáng止滑石英磚gạch thạch anh chống trơnzhǐ huá shí yīng zhuān水泥砂漿粉光xi măng cát xoa bóngshuǐ ní shā jiāng fěn guāng矽酸鈣板silicatxī suān gài bǎn庭院sân vườntíng yuàn礫石Sỏilì shí機坑爬梯Thang leo hố máyjī kēng pá tī防撞條Thanh chống va chạmfáng zhuàng tiáo 止水帶Băng chắn nướczhǐ shuǐ dài灣鉤鋼筋頭đầu cốt thép có mócwān gōu gāng jīn tóu
Tài liệu liên quan
- Tài liệu Từ ngữ chuyên ngành xây dựng doc
- 18
- 2
- 10
- Tài liệu Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xây dựng doc
- 8
- 4
- 68
- Từ điển chuyên ngành xây dựng doc
- 26
- 1
- 4
- Từ vựng chuyên ngành xây dựng
- 7
- 2
- 7
- Đồ án tốt nghiệp ngành xây dựng tiếng trung
- 42
- 2
- 9
- Thuat ngu tieng anh thong dung chuyen nganh Xay Dung ppt
- 24
- 1
- 23
- Tìm hiểu dự án kinh tế đầu tư chuyên ngành xây dựng
- 62
- 762
- 0
- LUẬN VĂN THẠC SĨ CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG ĐƯỜNG Ô TÔ VÀ ĐƯỜNG THÀNH PHỐ LẬP BẢNG TRA KẾT QUẢ TÍNH LÚN CHO CÁC KHU VỰC ĐẤT YẾU Ở ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG PHỤC VỤ CHO BƯỚC LẬP DỰ ÁN ĐẦU TƯ
- 106
- 1
- 1
- LUẬN VĂN THẠC Sĩ CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG ĐƯỜNG Ô TÔ VÀ ĐƯỜNG THÀNH PHỐ TÍNH TOÁN BỀ DẦY TẤM BÊ TÔNG XI MĂNG TĂNG CƯỜNG TRÊN MẶT ĐƯỜNG BÊ TÔNG XI MĂNG CŨ THEO PHƯƠNG PHÁP PHẦN TỬ HỮU HẠN
- 136
- 1
- 1
- tiếng anh chuyên ngành xây dựng
- 493
- 984
- 5
Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về
(760.15 KB - 21 trang) - Từ chuyên ngành xây dựng tiếng Trung Tải bản đầy đủ ngay ×Từ khóa » Hệ Thống Thoát Nước Tiếng Trung Là Gì
-
疏水系统 Tiếng Trung Là Gì? - Xem Nội Dung Giải Thích Tại Tudienso
-
Thoát Nước Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: ĐIỆN NƯỚC
-
Tự Học Tiếng Trung: Từ Vựng NHÀ TẮM
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành điện Nước
-
Hệ Thống Thoát Nước Mưa Siphon
-
DỊCH THUẬT TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH CẤP THOÁT NƯỚC
-
265 Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Nhà Máy điện
-
TIẾNG TRUNG CHUYÊN ĐỀ MÔI TRƯỜNG
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Mạng Xã Hội Thường Dùng Tại Trung Quốc
-
Tiếng Trung Về Đồ Dùng Trong Nhà - Hoa Văn SHZ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Gia Dụng"