30+ Mẫu Câu Và Hội Thoại Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Nghề Nail

Mục lục hiện 1. Tổng hợp 30+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong nghề nail (nghề làm móng) thông dụng 1.1. Từ vựng cơ bản về nail 1.2. Từ vựng về dụng cụ làm nail 1.3. Từ vựng tiếng Anh về cách trang trí móng 2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho nhân viên và khách hàng trong nghề nail cơ bản nhất 2.1. Dành cho nhân viên 2.2. Dành cho khách hàng 3. Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong nghề nail thường gặp 4. Rèn luyện khả năng giao tiếp tiếng Anh nhanh chóng, chuẩn chỉnh cùng app ELSA Speak

Nail là một ngành nghề lý tưởng, được nhiều người lựa chọn khi sinh sống và làm việc tại nước ngoài. Mặc dù không yêu cầu nhiều về bằng cấp nhưng bạn cần nắm rõ tiếng Anh giao tiếp trong nghề nail để có thể tư vấn và làm hài lòng khách hàng.

Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak khám phá bộ từ vựng và mẫu câu thông dụng, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong nghề nail.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }} Tiếp tục Cải thiện ngay Click to start recording! Recording... Click to stop! loading
Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng

Tổng hợp 30+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong nghề nail (nghề làm móng) thông dụng

Tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong nghề nail thông dụng nhất hiện nay:

Từ vựng cơ bản về nail

STTTiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
1Nail/neil/Móng
2Toe nail/’touneil/Móng chân
3Finger nail/ˈfɪŋɡəneɪl/Móng tay
4Heel/hiːl/Gót chân
5Nail polish/ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/Sơn móng tay
6Manicure/’mænikjuə/Làm móng tay
7Nail clipper/neil’klipə/Bấm móng tay
8Nail art/ neil ɑːt/Vẽ móng
9Buff/bʌf/Đánh bóng móng
10File/fail/Dũa móng
11Emery board/ˈeməi ˌbɔːrd/Tấm bìa phủ bột mài,dũa móng
12Cut down/kʌt daun/Cắt ngắn
13Around nail/ə’raundneɪl/Móng tròn trên đầu móng
14Cuticle pusher/ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/Sủi da (dụng cụ lấy khóe, đẩy phần da dày trên móng)

Từ vựng về dụng cụ làm nail

STTTiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
15Nail tip/ˈneɪltɪp/ Móng típ
16Nail Form/ˈneɪlfɔːrm/Form giấy làm móng
17Nail brush/ˈneɪlbrʌʃ/Bàn chà móng
18Base coat/beɪskoʊt/Lớp sơn lót
19Top coat/tɑːpkoʊt/Lớp sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn)
20Cuticle nipper/ˈkjuː.t̬ɪkəl ˈnɪpə/Kềm cắt da
21Cuticle cream/ˈkjuː.t̬ɪkəl.kriːm/Kem mềm da
22Polish change/’pouliʃ tʃeindʤ/Đổi nước sơn
23Serum/ˈsɪrə/Huyết thanh (dưỡng chất) chăm sóc
24Scrub/skrʌb/Tẩy tế bào chết
25Powder/ˈpaʊ.dɚ/Bột

Từ vựng tiếng Anh về cách trang trí móng

STTTiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
26Glitter/ˈɡlidər/Móng lấp lánh
27Leopard/ˈlepərd/Móng có họa tiết đốm
28Strass/stræs/Móng tay đính đá
29Stripe/strīp/Móng sọc
30Flowers/ˈflou(ə)r/Móng hoa
31Confetti/kənˈfedē/Móng Confetti

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho nhân viên và khách hàng trong nghề nail cơ bản nhất

Để có thể sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong nghề nail linh hoạt, bạn nên lưu ý một số mẫu câu cơ bản dưới đây:

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nghề nail | ELSA Speak

Dành cho nhân viên

Mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa
Hello, How are you? Chào bạn, bạn có khoẻ không
How may I help you? Tôi có thể giúp gì cho bạn
Do you have an appointment? Bạn có hẹn lịch trước đó không?
You like rounded nails? Bạn thích kiểu móng tay tròn phải không?
Do you have an appointment? Bạn muốn vẽ móng hay sơn móng?
You like rounded nails? Bạn muốn làm kiểu móng tròn phải không?
You like pedicure? Bạn muốn làm móng chân đúng không?
What kind of nails do you like? Bạn muốn loại móng như thế nào.
You like waxing ? Bạn có muốn tẩy lông không?
You like massage/ Would you like a massage? Bạn muốn xoa bóp không?
Follow me please Vui lòng đi theo tôi
I will fix it later Tôi sẽ sửa nó sau
Would you like to body massage or foot massage? Bạn muốn xoa bóp chân hay toàn thân?
The foot massage cost is 20 USD. Dịch vụ mát xa chân có giá 20 đô la
Please sit down here and enjoy the massage Mời ngồi và tận hưởng dịch vụ mát xa.
You should have your nails to be pedicure every week Bạn nên quan tâm chăm sóc móng chân hàng tuần.
Give me your hand Đưa bàn tay cho tôi
Would you like to polish the whole nail or just the tip? Bạn muốn sơn hết móng hay chỉ sơn đầu móng?
Do you want your nails to be polish change? Bạn có muốn đổi màu sơn móng không?

Dành cho khách hàng

Mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa
I’d like my nails cut and colored pleaseTôi muốn cắt và sơn móng
Please square my fingernails and color them with light – pink OPI polish.Phiền bạn cắt móng cho tôi theo kiểu hình vuông và sơn nó với OPI màu hồng nhạt.
A manicure with white nail polish pleaseTôi muốn làm móng tay và sơn trắng
May I have nail polish remover?Tôi có thể tẩy đi phần sơn móng được không?
May I have a nail polish?Tôi có thể sơn móng tay không
I want make it square with round cornerTôi thích móng kiểu vuông nhưng bo tròn ở các góc
Only just file Chỉ cần dũa móng thôi
So hot/So coldQuá nóng/Quá lạnh
Water is goodNước vừa rồi đó
I love foot massage because it’s make me feel very relaxedTôi thích mát xa chân vì nó giúp tôi cảm thấy thư giãn.
Be more carefulCẩn thận chút
You’re killing meBạn đang giết/làm đau tôi đấy

Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong nghề nail thường gặp

Dưới đây là một số đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong nghề nail thường gặp:

Đoạn hội thoại 1:

Mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa
Nail technicianHello, good morning, how are you? Xin chào, bạn có khỏe không?
CustomerI’m good. Tôi khỏe/ổn
Nail technicianHow may I help you now? Bây giờ tôi có thể giúp gì cho bạn?
CustomerI want to have a pedicure? Tôi muốn chăm sóc móng chân
Nail technicianOkay, follow me please, to the pedicure chair Được chứ, làm ơn theo tôi đến ghế chăm sóc móng chân.
Hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong nghề nail | ELSA Speak

Đoạn hội thoại 2:

Mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa
AnnaLouis, do you like fake nails, pedicures or manicures? Louis, cậu thích làm móng giả, làm móng tay hay làm móng chân?
LouisA manicure with red nail polish, please. Làm ơn hãy làm móng tay cho tôi và sơn màu đỏ
AnnaCan you pick your color and sign your name on this paper, please? Cậu có thể chọn màu và ký tên lên tờ giấy này được không?
LouisOf course! Tất nhiên là được!

Đoạn hội thoại 3:

Mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa
Nail technicianWould you like a design for your nails? Bạn muốn thiết kế cho móng của mình không?
CustomerYes, I’d love to. Vâng, tôi rất thích.
Nail technicianWould you like a simple, flower or busy design? Bạn thích mẫu đơn giản, bông hoa hay thiết kế cầu kì hơn?
CustomerFlower, please Hình hoa nhé, làm ơn.
Nail technicianHave a look at the pattern Vâng, hãy xem qua bản mẫu
CustomerI like this design Tôi rất thích mẫu thiết kế này.

Rèn luyện khả năng giao tiếp tiếng Anh nhanh chóng, chuẩn chỉnh cùng app ELSA Speak

Để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh trong nghề nail, bạn phải luyện tập liên tục hàng ngày mới thu được kết quả như ý. Ngoài ra, bạn nên trang bị cho mình những “trợ thủ đắc lực” như ELSA Speak để học tập bài bản và tiếp thu kiến thức nhanh hơn.

Thuộc Top 5 ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo toàn cầu, ELSA Speak sẽ giúp bạn phát hiện lỗi sai phát âm và phản hồi ngay lập tức. Đồng thời, bạn sẽ được luyện tập hệ thống ngữ âm tiếng Anh cơ bản, tự tin giao tiếp chuẩn như người bản ngữ.

Học tiếng Anh giao tiếp trong nghề nail cùng ELSA Speak

Khi đăng ký tài khoản trên ứng dụng học tiếng Anh ELSA Speak, bạn sẽ được thiết kế lộ trình học bài bản dựa trên bài đánh giá năng lực đầu vào. Tại đây, bạn sẽ được trau dồi kho từng vựng phong phú, với hơn 192 chủ đề, +7,000 bài học đầy đủ kỹ năng. Qua đó, bạn có thể nâng cao trình tiếng Anh giao tiếp trong nghề nail một cách dễ dàng, hiệu quả.

Trên đây là tổng hợp những nhóm từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại thông dụng trong ngành nail. Hy vọng bạn đọc có thể đúc rút thêm nhiều kiến thức bổ ích để giao tiếp tiếng Anh lưu loát như người bản ngữ. Ngoài ra, đừng quên đăng ký tài khoản học tiếng Anh trên ELSA Speak để nâng cao vốn từ vựng và cải thiện trình độ tiếng Anh mỗi ngày bạn nhé!

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Nails